mirror nghĩa là gì trong tiếng Anh

mirrornoun

1. Gương (Một loại kính phẳng đặc biệt phản chiếu hình ảnh, cho phép bạn nhìn thấy bản thân khi nhìn vào nó).

  • I checked my appearance in the mirror before leaving the house.
  • Tôi kiểm tra ngoại hình của mình trong gương trước khi rời khỏi nhà.
  • The mirror on the wall showed a clear reflection of my smiling face.
  • Chiếc gương trên tường phản chiếu khuôn mặt mỉm cười rõ ràng của tôi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Gương, tấm gương (vật dùng để phản chiếu hình ảnh).

  • The painting served as a mirror, reflecting the artist's emotions and capturing their essence.
  • Bức tranh đóng vai trò như một tấm gương, phản ánh cảm xúc của họa sĩ và nắm bắt được bản chất của họ.
  • Her actions were a mirror of her true character, revealing her kindness and compassion.
  • Hành động của cô ấy là tấm gương của nhân cách thực sự, tiết lộ lòng tốt và lòng trắc ẩn của cô ấy.
  • placeholder

3. Gương [một bề mặt phản chiếu hình ảnh], Phản chiếu [sự phản ánh hình ảnh qua gương hoặc bề mặt phản quang].

  • I found a mirror website that looks exactly like the original, but with a different URL.
  • Tôi tìm thấy một trang web phản chiếu trông giống hệt trang gốc, nhưng có URL khác.
  • The mirror site is an exact replica of the main website, just with a different web address.
  • Trang phản chiếu là bản sao chính xác của trang web chính, chỉ với địa chỉ web khác.
  • placeholder

mirrorverb

1. Phản chiếu, phản ánh

  • Her actions mirror her mother's, showing how much they are alike.
  • Hành động của cô ấy phản ánh giống hệt như mẹ cô, cho thấy họ giống nhau đến đâu.
  • The new building's design mirrors the style of the old one.
  • Thiết kế của tòa nhà mới phản ánh phong cách của tòa nhà cũ.
  • placeholder

2. Phản chiếu

  • The calm lake mirrored the trees and sky on its surface.
  • Hồ yên bình phản ánh cây cỏ và bầu trời trên bề mặt của nó.
  • The bathroom mirror reflected her tired face after a long day.
  • Gương phòng tắm phản ánh khuôn mặt mệt mỏi của cô sau một ngày dài.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mirror", việc hỏi "mirror nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.