minute nghĩa là gì trong tiếng Anh

minutenoun

1. a1 IELTS <4.0
Phút (đơn vị thời gian bằng 60 giây). 

  • There are 60 minutes in an hour, with each minute lasting for 60 seconds.
  • Có 60 phút trong một giờ, với mỗi phút kéo dài 60 giây.
  • A minute is a unit of time that consists of 60 smaller parts, known as seconds.
  • Một phút là một đơn vị thời gian bao gồm 60 phần nhỏ hơn, được gọi là giây.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0
Phút (đơn vị thời gian). 

  • I'll be ready in a minute, just need to grab my keys and we can go.
  • Tôi sẽ sẵn sàng trong một phút, chỉ cần lấy chìa khóa và chúng ta có thể đi.
  • The microwave can heat up your leftovers in just a minute, it's really fast.
  • Lò vi sóng có thể làm nóng đồ ăn thừa của bạn chỉ trong một phút, nó thực sự nhanh.

3. a1 IELTS <4.0
Phút (đơn vị thời gian). 

  • I'll be there in a minute, just finishing up this task.
  • Tôi sẽ đến trong một phút, chỉ cần hoàn thành công việc này.
  • The train arrived at the station precisely at the designated minute.
  • Đoàn tàu đến ga đúng vào phút đã định.

4. Phút (đơn vị đo góc, mỗi phút bằng 1/60 của một độ). 

  • A right angle measures 90 degrees, which is equivalent to 3,600 minutes.
  • Một góc vuông có độ đo là 90 độ, tương đương với 3,600 phút.
  • The minute hand on a clock moves 6 degrees or 360 minutes every hour.
  • Kim phút trên đồng hồ di chuyển 6 độ hoặc 360 phút mỗi giờ.

5. Biên bản (tài liệu ghi chép lại nội dung cuộc họp hoặc quyết định được thảo luận). 

  • The secretary diligently took minutes during the board meeting, capturing all the important decisions made.
  • Thư ký đã chăm chỉ ghi biên bản trong cuộc họp của ban giám đốc, ghi lại tất cả các quyết định quan trọng được đưa ra.
  • Could you please provide me with a copy of the minutes from yesterday's staff meeting?
  • Bạn có thể cung cấp cho tôi bản sao của biên bản từ cuộc họp nhân viên hôm qua không?

6. Biên bản, Ghi chú (Một ghi chép ngắn gọn về một chủ đề, đặc biệt là một ghi chép đề xuất một hướng hành động). 

  • The manager quickly jotted down a minute on how to improve customer service.
  • Người quản lý nhanh chóng ghi lại một ghi chú về cách cải thiện dịch vụ khách hàng.
  • The teacher wrote a minute suggesting a field trip to enhance the students' learning experience.
  • Giáo viên viết một ghi chú đề xuất một chuyến đi thực địa để nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh.

7. Phút (đơn vị thời gian). 

  • She always dresses in minute outfits, keeping up with the latest fashion trends.
  • Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục thời thượng, theo kịp với xu hướng thời trang mới nhất.
  • The boutique offers a wide selection of minute clothing items for those seeking a modern look.
  • Cửa hàng boutique cung cấp một loạt các mặt hàng quần áo thời thượng cho những ai tìm kiếm vẻ ngoài hiện đại.

8. Phút (đơn vị thời gian). 

  • I always rely on the minute updates from my favorite news app to stay informed.
  • Tôi luôn dựa vào những cập nhật từng phút từ ứng dụng tin tức yêu thích của mình để được thông tin.
  • The minute details provided by the detective helped solve the mysterious crime case.
  • Những chi tiết tỉ mỉ do thám tử cung cấp đã giúp giải quyết vụ án bí ẩn.

9. Phút (đơn vị thời gian ngắn). 

  • I'll be with you in just a minute, I just need to finish this task.
  • Tôi sẽ đến với bạn chỉ trong một phút, tôi chỉ cần hoàn thành công việc này.
  • Can you hold on for a minute? I need to grab my coat before we leave.
  • Bạn có thể chờ tôi một phút không? Tôi cần lấy áo khoác trước khi chúng ta đi.

10. Phút chốc (một khoảnh khắc ngắn ngủi khi bạn vừa nhận ra, nhớ ra điều gì đó, hoặc có một ý tưởng đột ngột). 

  • I had a minute of panic when I realized I left my phone at home.
  • Tôi đã có một phút hoảng loạn khi nhận ra mình đã để quên điện thoại ở nhà.
  • Wait a minute, I just remembered where I put my car keys!
  • Chờ một chút, tôi vừa nhớ ra mình đã để chìa khóa xe ở đâu rồi!

minuteverb

1. Biên bản (ghi chép lại những gì được nói tại cuộc họp trong hồ sơ chính thức). 

  • During the meeting, I will minute all the important decisions and discussions for the official record.
  • Trong cuộc họp, tôi sẽ ghi chép lại tất cả các quyết định và thảo luận quan trọng cho bản ghi chính thức.
  • The secretary was responsible for minuting the key points raised by each participant in the meeting.
  • Thư ký có trách nhiệm ghi chép lại các điểm chính được mỗi người tham gia đề cập trong cuộc họp.

minuteadjective

1. rất nhỏ (vô cùng nhỏ)  

  • The minute particles of dust were barely visible to the naked eye.
  • Những hạt bụi nhỏ xíu chỉ có thể nhìn thấy được bằng mắt thường.
  • She paid minute attention to detail when painting the intricate design.
  • Cô ấy chú ý đến từng chi tiết nhỏ xíu khi vẽ mẫu thiết kế phức tạp.

2. rất chi tiết, cẩn thận và hoàn chỉnh.  

  • The detective conducted a minute investigation to solve the complex case.
  • Thám tử tiến hành một cuộc điều tra tỉ mỉ để giải quyết vụ án phức tạp.
  • The artist paid minute attention to every brushstroke in her masterpiece.
  • Nghệ sĩ chú ý tỉ mỉ đến từng cọ sơn trong tác phẩm của mình.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "minute", việc hỏi "minute nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.