millennial nghĩa là gì trong tiếng Anh

millennialadjective

1. Thiên niên kỷ (một khoảng thời gian một nghìn năm).

  • The millennial reign of peace is a common religious belief.
  • Triều đại hòa bình thiên niên kỷ là một niềm tin tôn giáo phổ biến.
  • Millennial time spans are often used in cosmological studies.
  • Các khoảng thời gian thiên niên kỷ thường được sử dụng trong các nghiên cứu vũ trụ học.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thiên niên kỷ (liên quan đến kỷ niệm một nghìn năm).

  • The millennial celebration marked the thousandth anniversary of the city's founding.
  • Lễ kỷ niệm thiên niên kỷ đánh dấu kỷ niệm một nghìn năm thành lập thành phố.
  • The museum displayed artifacts from the millennial era, showcasing the culture and advancements of that time.
  • Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ kỷ nguyên thiên niên kỷ, giới thiệu văn hóa và những tiến bộ của thời đại đó.
  • placeholder

3. Thế hệ thiên niên kỷ (Thế hệ người sinh từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990).

  • Millennial workers often prioritize work-life balance and value flexible schedules and remote work options.
  • Người lao động thuộc thế hệ millennial thường ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đánh giá cao lịch trình linh hoạt và các tùy chọn làm việc từ xa.
  • Many millennial parents prefer to raise their children in urban areas with access to diverse cultural experiences.
  • Nhiều bậc cha mẹ thuộc thế hệ millennial thích nuôi dạy con cái ở các khu vực đô thị với quyền truy cập vào các trải nghiệm văn hóa đa dạng.
  • placeholder

4. Thiên niên kỷ (một thời kỳ 1000 năm), Thiên niên kỷ (niềm tin về một thời đại hạnh phúc và bình an trong tương lai khi Chúa Kitô trở lại Trái Đất).

  • Many religious individuals hold millennial beliefs, eagerly anticipating a future age of joy and tranquility.
  • Nhiều người có đức tin tôn giáo giữ vững niềm tin ngàn năm, họ mong chờ một kỷ nguyên tương lai đầy vui sướng và bình yên.
  • The millennial perspective is rooted in the belief that Christ will bring ultimate happiness and peace.
  • Quan điểm ngàn năm bắt nguồn từ niềm tin rằng Chúa Kitô sẽ mang lại hạnh phúc và bình an tối thượng.
  • placeholder

millennialnoun

1. Thế hệ Y, thế hệ Millennials (Là những người sinh từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990).

  • My cousin is a millennial, born in 1992, and she loves using social media to connect with friends.
  • Anh họ tôi là một người thuộc thế hệ millennial, sinh năm 1992, và cô ấy thích sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
  • As a millennial, I grew up with technology and find it easy to adapt to new gadgets.
  • Là một người thuộc thế hệ millennial, tôi lớn lên cùng với công nghệ và thấy dễ dàng thích nghi với những thiết bị mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "millennial", việc hỏi "millennial nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.