messy nghĩa là gì trong tiếng Anh

messyadjective

1. Lộn xộn và/hoặc bẩn thỉu.

  • The kitchen was messy with dirty dishes piled up in the sink and food crumbs scattered on the counter.
  • Căn bếp lộn xộn với đống bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa và mảnh vụn thức ăn vương vãi trên mặt bàn.
  • After a long day of playing outside, the children returned home with messy clothes covered in mud.
  • Sau một ngày dài chơi ngoài trời, bọn trẻ trở về nhà với quần áo lấm lem đầy bùn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Làm bẩn và/hoặc làm lộn xộn.

  • The children's art project turned into a messy affair, with paint splatters everywhere.
  • Dự án nghệ thuật của các em nhỏ đã trở thành một việc lộn xộn, với mực văng khắp nơi.
  • I always avoid eating messy foods like spaghetti when I'm wearing a white shirt.
  • Tôi luôn tránh ăn những thức ăn lộn xộn như mì spaghetti khi tôi mặc áo trắng.
  • placeholder

3. Lộn xộn, bừa bãi (trạng thái không gọn gàng, không ngăn nắp); Rối rắm, phức tạp (tình huống khó xử, khó giải quyết).

  • After the party, the living room was a messy disaster with empty cups and food scraps everywhere.
  • Sau bữa tiệc, phòng khách trở thành một thảm họa lộn xộn với những chiếc cốc trống và mảnh vụn thức ăn khắp nơi.
  • The project became messy when different team members started working on conflicting ideas.
  • Dự án trở nên rối rắm khi các thành viên trong nhóm bắt đầu làm việc trên những ý tưởng mâu thuẫn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "messy", việc hỏi "messy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.