match nghĩa là gì trong tiếng Anh
matchnoun
1. a1 IELTS <4.0 Trận đấu (cuộc thi đấu giữa các cá nhân hoặc đội).
- I'm excited to watch the soccer match tonight between our hometown team and their rivals.
- Tôi rất háo hức được xem trận đấu bóng đá tối nay giữa đội nhà và đội đối thủ.
- The tennis match between Serena Williams and Naomi Osaka was a thrilling display of skill.
- Trận đấu tennis giữa Serena Williams và Naomi Osaka là một màn trình diễn kỹ năng hấp dẫn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Đối thủ, Người ngang sức ngang tài (Người có sức mạnh, kỹ năng, trí tuệ,... ngang bằng với người khác).
- John and Tom are a perfect match in terms of intelligence, always challenging each other's ideas.
- John và Tom là một cặp hoàn hảo về mặt trí tuệ, luôn thách thức ý tưởng của nhau.
- The chess tournament ended in a draw, as both players proved to be a match in skill.
- Giải đấu cờ vua kết thúc với một trận hòa, vì cả hai người chơi đều tỏ ra ngang tài ngang sức.
placeholder
3. Sự phối hợp, sự kết hợp (việc kết hợp giữa người hoặc vật với người hoặc vật khác một cách hài hòa).
- Sarah and John are a perfect match; they share the same interests and complement each other.
- Sarah và John là một cặp hoàn hảo; họ có cùng sở thích và bổ sung cho nhau.
- The red shoes are a great match for your blue dress; they will complete your outfit beautifully.
- Đôi giày màu đỏ là sự kết hợp tuyệt vời với chiếc váy màu xanh của bạn; chúng sẽ hoàn thiện bộ trang phục của bạn một cách đẹp đẽ.
placeholder
4. Đúng, phù hợp, trùng khớp (Cái gì đó giống hệt hoặc rất giống với một thứ khác).
- The blue dress is a perfect match for her eyes.
- Chiếc váy màu xanh là một sự kết hợp hoàn hảo với đôi mắt của cô ấy.
- His socks were not a match; one was red, the other green.
- Đôi tất của anh ta không phù hợp; một chiếc màu đỏ, một chiếc màu xanh.
placeholder
5. Que diêm (một dụng cụ nhỏ làm từ gỗ hoặc bìa carton dùng để châm lửa, đốt thuốc lá, v.v.).
- He struck a match to light the candle.
- Anh ta bóp diêm để thắp nến.
- I need a match to start the grill.
- Tôi cần một que diêm để bắt đầu nướng.
placeholder
6. Người bạn đời (Người mà một người khác kết hôn với họ).
- They were a perfect match, their love and compatibility evident in every aspect of their marriage.
- Họ là một cặp đôi hoàn hảo, tình yêu và sự tương thích của họ hiển hiện rõ ràng trong mọi khía cạnh của cuộc hôn nhân.
- After years of searching, she finally found her ideal match and they happily tied the knot.
- Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng cô ấy cũng tìm thấy người bạn đời lý tưởng của mình và họ đã hạnh phúc kết hôn.
placeholder
matchverb
1. trận đấu (một sự kiện thể thao nơi mọi người hoặc đội thi đấu với nhau)
- Our team will match against theirs on Sunday.
- Đội của chúng ta sẽ đấu với đội của họ vào Chủ nhật.
- They will match skills in the championship match.
- Họ sẽ so tài kỹ năng trong trận chung kết.
placeholder
2. đối thủ (người hoặc đội tương xứng về sức mạnh, kỹ năng, trí tuệ với người khác)
- She's a rising star, and few match her talent.
- Cô ấy là một ngôi sao đang lên, và ít ai sánh được tài năng của cô ấy.
- No one can match his dedication to the team.
- Không ai có thể sánh được sự tận tâm của anh ấy cho đội.
placeholder
3. sự kết hợp tốt (một người hoặc vật kết hợp tốt với người hoặc vật khác)
- The red shoes match perfectly with her dress for the party.
- Những đôi giày màu đỏ phối hoàn hảo với chiếc váy của cô ấy cho buổi tiệc.
- His skills and experience make him a perfect match for the job.
- Kỹ năng và kinh nghiệm của anh ấy khiến anh ấy trở thành một sự kết hợp hoàn hảo cho công việc.
placeholder
4. sự phù hợp (đồng nghĩa hoặc rất giống với cái khác)
- The curtains in the living room match the color of the sofa perfectly.
- Bức rèm trong phòng khách khớp màu với ghế sofa hoàn hảo.
- I need to find a shirt that will match my new pair of jeans.
- Tôi cần tìm một chiếc áo phù hợp với đôi quần jeans mới của tôi.
placeholder
5. Que diêm (vật gỗ hoặc bìa dùng để châm lửa, thuốc lá, v.v.)
- He struck a match to light the candle.
- Anh ấy quẹt một que diêm để thắp nến.
- I need a match to start the campfire.
- Tôi cần một que diêm để đốt lửa trại.
placeholder
6. đám cưới hoặc đối tác hôn nhân (một cuộc hôn nhân hoặc một đối tác hôn nhân)
- The families worked hard to match their children.
- Các gia đình đã nỗ lực để mai mối cho con cái của họ.
- They hoped to match her with a wealthy man.
- Họ hy vọng gả cô ấy cho một người đàn ông giàu có.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "match", việc hỏi "match nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.