mark nghĩa là gì trong tiếng Anh

markverb

1. a2 IELTS <4.0 Đánh dấu (viết hoặc vẽ một biểu tượng, dòng, v.v. lên cái gì đó để cung cấp thông tin về nó).

  • Please mark the boxes with a red X if they contain fragile items.
  • Vui lòng đánh dấu các hộp có chứa đồ vật dễ vỡ bằng một dấu X màu đỏ.
  • The teacher asked us to mark our answers with a circle instead of a tick.
  • Giáo viên yêu cầu chúng tôi đánh dấu câu trả lời của mình bằng một vòng tròn thay vì một dấu tích.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chấm điểm (đánh giá và ghi điểm cho công việc của học sinh).

  • The teacher will mark our essays and provide feedback on areas for improvement.
  • Giáo viên sẽ chấm bài luận của chúng tôi và cung cấp phản hồi về các khu vực cần cải thiện.
  • It is important for teachers to mark assignments promptly to ensure timely feedback for students.
  • Rất quan trọng cho giáo viên phải chấm bài tập một cách nhanh chóng để đảm bảo phản hồi kịp thời cho học sinh.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Làm hỏng, làm xấu (Gây tổn hại hoặc làm giảm vẻ đẹp của vật gì).

  • The careless painter accidentally marked the wall with a deep scratch, making it look less good.
  • Người thợ sơn vô ý đã làm trầy tường bằng một vết xước sâu, khiến nó trông kém đẹp hơn.
  • Please be careful not to mark the table with your sharp knife, as it will damage the surface.
  • Làm ơn hãy cẩn thận để không làm trầy bàn bằng con dao sắc của bạn, vì nó sẽ làm hỏng bề mặt.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đánh dấu (Chỉ ra vị trí của thứ gì đó).

  • Please mark the spot where you want the new bookshelf to be placed.
  • Vui lòng đánh dấu chỗ bạn muốn kệ sách mới được đặt.
  • The teacher asked us to mark the correct answers on our test papers.
  • Giáo viên yêu cầu chúng tôi đánh dấu các câu trả lời đúng trên bài kiểm tra của mình.
  • placeholder

5. Kỷ niệm (ghi lại hoặc nhận biết một sự kiện, đối tượng nào đó là quan trọng).

  • We will mark our anniversary by going out for a romantic dinner.
  • Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày kỷ niệm của mình bằng cách đi ra ngoài ăn tối lãng mạn.
  • Let's mark this special occasion with a toast to our achievements.
  • Sự kiện được kỷ niệm bằng một cuộc diễu hành lớn qua thành phố.
  • placeholder

6. Đánh dấu, báo hiệu (biểu thị điều gì đó mới sắp xảy ra).

  • The ringing of the bell will mark the beginning of the school day.
  • Tiếng chuông reo sẽ đánh dấu sự bắt đầu của ngày học.
  • The dark clouds in the sky mark the arrival of a storm.
  • Những đám mây đen trên bầu trời đánh dấu sự đến của một cơn bão.
  • placeholder

7. Làm cho ai trở thành, trở nên thế nào (gán cho ai/cái gì một đặc tính hoặc tính cách cụ thể).

  • The artist's unique brushstrokes marked his paintings with a distinct and recognizable style.
  • Lòng tốt của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo thực sự nhân ái.
  • The teacher's constructive feedback helped mark the student's writing with improved clarity and organization.
  • Thiết kế sáng tạo đã làm cho sản phẩm trở nên độc đáo trên thị trường.
  • placeholder

8. Lưu ý, ghi nhớ (đánh dấu để nhấn mạnh sự chú ý).

  • Mark my words, this recipe requires precise measurements if you want it to turn out well.
  • Hãy ghi nhớ lời tôi, công thức này đòi hỏi sự chính xác trong việc đo lường nếu bạn muốn nó thành công.
  • Please mark the important sections in this document so we can discuss them during the meeting.
  • Vui lòng lưu ý những phần quan trọng trong tài liệu này để chúng ta có thể thảo luận trong cuộc họp.
  • placeholder

9. Kèm, bám sát đối thủ (theo dõi và ngăn chặn đối thủ để họ không nhận được bóng).

  • The defender skillfully marked the striker, making it difficult for him to receive the pass.
  • Hậu vệ đã kèm chặt tiền đạo một cách khéo léo, khiến anh ta khó có thể nhận được đường chuyền.
  • The midfielder was assigned to mark the opposing team's playmaker throughout the entire match.
  • Tiền vệ được giao nhiệm vụ kèm chặt người chơi sáng tạo của đội đối phương suốt trận đấu.
  • placeholder

markothers

1. đánh dấu (viết hoặc vẽ một biểu tượng, đường, v.v. trên một cái gì đó để cung cấp thông tin về nó)

  • Please mark the correct answer with a circle on your test paper.
  • Vui lòng đánh dấu câu trả lời đúng bằng một vòng tròn trên tờ bài kiểm tra của bạn.
  • The teacher asked us to mark the important dates in our calendars.
  • Giáo viên yêu cầu chúng tôi đánh dấu các ngày quan trọng trong lịch của mình.
  • placeholder

2. điểm (đánh giá công việc của học sinh)

  • The teacher will mark our essays and give us feedback on our writing.
  • Giáo viên sẽ đánh giá bài luận của chúng tôi và đưa ra phản hồi về viết của chúng tôi.
  • I hope I get a good mark on my math test so I can pass the class.
  • Tôi hy vọng tôi sẽ nhận được điểm tốt trong bài kiểm tra toán của mình để có thể qua môn.
  • placeholder

3. làm hỏng; bị hỏng hoặc trở nên xấu đi.

  • The graffiti marked the building's clean walls.
  • Những hình vẽ graffiti đã làm bẩn những bức tường sạch sẽ của tòa nhà.
  • Acid rain will mark the old statue.
  • Mưa axit sẽ làm hỏng bức tượng cổ.
  • placeholder

4. đánh dấu (chỉ ra vị trí của một cái gì đó)

  • The flag will mark the location of the buried treasure.
  • Lá cờ sẽ đánh dấu vị trí kho báu bị chôn vùi.
  • Use cones to mark the edges of the race track.
  • Hãy dùng các hình nón để đánh dấu các cạnh của đường đua.
  • placeholder

5. kỷ niệm (tưởng nhớ hoặc tổ chức một sự kiện quan trọng)

  • We will mark our anniversary with a special dinner and a weekend getaway.
  • Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày kỷ niệm của mình bằng một bữa tối đặc biệt và một chuyến đi cuối tuần.
  • The school will mark the end of the year with a graduation ceremony.
  • Trường sẽ tổ chức lễ tốt nghiệp để kỷ niệm cuối năm học.
  • placeholder

6. dấu hiệu (một dấu hiệu cho thấy điều gì mới sắp xảy ra)

  • The dark clouds in the sky are a mark of an approaching storm.
  • Những đám mây đen trên bầu trời là dấu hiệu của một cơn bão sắp đến.
  • The sound of the bell ringing is a mark that class is about to start.
  • Âm thanh chuông reo là dấu hiệu rằng lớp học sắp bắt đầu.
  • placeholder

7. gán (để cho ai/cái gì đó có một đặc tính hoặc tính chất cụ thể)

  • His dedication to his work marks him as a reliable and hardworking employee.
  • Sự tận tụy trong công việc của anh ấy đánh dấu anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy và chăm chỉ.
  • The artist's unique style of painting marks her as a talented and creative individual.
  • Phong cách vẽ độc đáo của nghệ sĩ đánh dấu cô ấy là một cá nhân tài năng và sáng tạo.
  • placeholder

8. chú ý (dùng để bảo ai đó chú ý đến điều gì đó)

  • Please mark the important dates on your calendar so you don't forget them.
  • Vui lòng đánh dấu các ngày quan trọng trên lịch của bạn để không quên chúng.
  • The teacher asked us to mark the key points in the text for discussion.
  • Giáo viên yêu cầu chúng tôi đánh dấu những điểm chính trong văn bản để thảo luận.
  • placeholder

9. Gắn bó (ở gần đối thủ để ngăn họ lấy bóng)

  • The defender needs to mark the striker closely to prevent them from scoring a goal.
  • Hậu vệ cần phải đánh dấu chặt chẽ tiền đạo để ngăn họ ghi bàn.
  • The midfielder was able to mark the opposing team's playmaker effectively throughout the game.
  • Tiền vệ đã có thể đánh dấu cầu thủ chơi chính của đội đối phương hiệu quả suốt trận đấu.
  • placeholder

marknoun

1. Dấu hiệu

  • Please put a mark next to the items you want to purchase on the list.
  • Dấu hiệu của thợ kim hoàn trên chiếc nhẫn cho thấy tính xác thực của nó.
  • The teacher asked us to mark the correct answers on our test papers.
  • Mỗi món đồ gốm đều có một dấu hiệu độc đáo từ người thợ thủ công.
  • placeholder

2. Điểm (đánh giá công việc của học sinh)

  • The teacher will mark the exams this week.
  • Tuần này giáo viên sẽ chấm bài kiểm tra.
  • I have to mark a lot of papers tonight.
  • Tối nay tôi phải chấm rất nhiều bài.
  • placeholder

3. Điểm

  • The scratch on the car door left a mark that was difficult to repair.
  • Vết xước trên cửa xe để lại một vết làm khó sửa chữa.
  • The spilled coffee left a mark on the white tablecloth.
  • Cà phê đổ làm vấy một vết bẩn trên khăn trải bàn trắng.
  • placeholder

4. Vết

  • The buoy's location is the mark of the hidden reef.
  • Vị trí của phao tiêu là dấu hiệu cho thấy rặng san hô ẩn.
  • A flag will mark the edge of the field.
  • Một lá cờ sẽ đánh dấu mép sân.
  • placeholder

5. Vết bớt, vết nhận dạng

  • We will mark their anniversary with a party.
  • Chúng ta sẽ tổ chức tiệc để kỷ niệm ngày cưới của họ.
  • The town will mark the historic battle.
  • Thị trấn sẽ kỷ niệm trận chiến lịch sử.
  • placeholder

6. Dấu hiệu (cho thấy một phẩm chất hoặc cảm xúc tồn tại.)

  • The blooming flowers mark the start of spring.
  • Hoa nở đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân.
  • The first robin's song is a mark of warmer weather.
  • Tiếng hót đầu tiên của chim robin là dấu hiệu của thời tiết ấm áp hơn.
  • placeholder

7. Mốc, mức, cột mốc

  • His dedication to his work truly left a mark on the company's culture.
  • Đạt được mốc 100.000 người đăng ký là một cột mốc quan trọng đối với YouTuber.
  • The artist's unique style of painting has become her signature mark.
  • Giá cổ phiếu của công ty lần đầu tiên đạt mốc 50 đô la trong lịch sử của nó.
  • placeholder

8. Loại hoặc mẫu cụ thể của một máy móc hoặc phương tiện

  • Mark, I'm about to explain the rules.
  • Mark, tớ sắp giải thích luật lệ đây.
  • Mark, this is very important for the test.
  • Mark, cái này rất quan trọng cho bài kiểm tra đấy.
  • placeholder

9. Kèm người (theo sát đối phương để ngăn chặn nhận bóng).

  • The defender's job is to mark the opposing striker.
  • Nhiệm vụ của hậu vệ là kèm chặt tiền đạo đối phương.
  • He failed to mark his man, resulting in a goal.
  • Anh ta đã không kèm người của mình, dẫn đến một bàn thua.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mark", việc hỏi "mark nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.