mangle nghĩa là gì trong tiếng Anh

manglenoun

1. Máy cán, máy vắt (thiết bị dùng để vắt nước khỏi quần áo sau khi giặt).

  • My grandmother used a mangle to squeeze out the excess water from her freshly washed laundry.
  • Bà tôi đã sử dụng một cái máng lăn để vắt bớt nước thừa từ đống quần áo vừa giặt xong của mình.
  • The old laundry room had a large mangle that was operated manually to dry the clothes.
  • Phòng giặt đồ cũ có một cái máng lăn lớn được vận hành bằng tay để làm khô quần áo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

mangleverb

1. Làm hỏng, làm rách nát (làm hư hại hoặc xé nát một cách nghiêm trọng).

  • The dog managed to mangle my favorite pair of shoes by chewing on them.
  • Con chó đã cắn nát đôi giày yêu thích của tôi.
  • Be careful not to mangle the delicate fabric while ironing, or it will be ruined.
  • Hãy cẩn thận để không làm hỏng vải mỏng manh khi ủi, nếu không nó sẽ bị hỏng.
  • placeholder

2. Làm hỏng, bóp méo (biến một cái gì đó tốt đẹp thành xấu xa bằng cách nói sai hoặc chơi sai).

  • The singer managed to mangle the beautiful melody by hitting all the wrong notes.
  • Ca sĩ đã quản lý để làm hỏng giai điệu tuyệt vời bằng cách đánh trượt tất cả các nốt sai.
  • Please be careful not to mangle the pronunciation of these words, as they are crucial for communication.
  • Xin hãy cẩn thận để không làm hỏng cách phát âm của những từ này, vì chúng rất quan trọng cho việc giao tiếp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "mangle", việc hỏi "mangle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.