make nghĩa là gì trong tiếng Anh
makenoun
1. Kiếm lợi, tìm cách thu lợi (Cố gắng thu được tiền bạc hoặc lợi ích cho bản thân).
- His only make was exploiting the needy.
- Sự kiếm tiền duy nhất của anh ấy là lợi dụng người nghèo.
- She saw his make in every transaction.
- Cô ấy nhìn thấy sự kiếm lợi của anh ấy trong mọi giao dịch.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

makeverb
1. a1 IELTS <4.0 Làm, tạo ra (thực hiện hoặc tạo nên thứ gì đó bằng cách kết hợp các nguyên liệu hoặc ghép các bộ phận lại với nhau).
- I will make a delicious cake by combining flour, sugar, eggs, and butter.
- Tôi sẽ làm một chiếc bánh ngon bằng cách kết hợp bột mì, đường, trứng và bơ.
- The carpenter will make a sturdy table by putting together pieces of wood.
- Thợ mộc sẽ làm một cái bàn chắc chắn bằng cách ghép các mảnh gỗ lại với nhau.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Làm, tạo ra, chuẩn bị (viết, tạo hoặc chuẩn bị cái gì đó).
- I need to make a shopping list before going to the grocery store.
- Tôi cần phải làm một danh sách mua sắm trước khi đi siêu thị.
- Can you make a reservation for two at the restaurant for tonight?
- Bạn có thể đặt trước một bàn cho hai người tại nhà hàng cho tối nay không?
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Làm cho xuất hiện bằng cách phá vỡ, xé, đánh, hoặc loại bỏ vật liệu.
- I can make a hole by tearing the paper.
- Tôi có thể tạo ra một lỗ bằng cách xé tờ giấy.
- He can make a dent by hitting the metal.
- Anh ấy có thể tạo ra một vết lõm bằng cách đánh vào kim loại.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Làm, Tạo ra (để chỉ việc tạo ra, gây ra hoặc thực hiện điều gì đó).
- She worked hard to make her dream of becoming a doctor a reality.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để biến giấc mơ trở thành bác sĩ của mình thành hiện thực.
- The chef used fresh ingredients to make a delicious and healthy meal.
- Đầu bếp đã sử dụng nguyên liệu tươi mới để làm một bữa ăn ngon và bổ dưỡng.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Làm cho, khiến cho (biểu thị việc gây ra, tạo ra một trạng thái, cảm xúc, hoặc chất lượng nào đó cho người hoặc vật).
- The warm sunshine makes me feel happy and energized every morning.
- Ánh nắng ấm áp buổi sáng làm tôi cảm thấy hạnh phúc và tràn đầy năng lượng.
- Her kind words make me show gratitude and appreciate the little things in life.
- Những lời nói tử tế của cô ấy khiến tôi biết ơn và trân trọng những điều nhỏ bé trong cuộc sống.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Khiến cho, Bắt buộc, Làm cho (Gây ra hậu quả hoặc tình huống nào đó cho ai/cái gì).
- The teacher's enthusiasm made the students participate actively in the class discussion.
- Sự nhiệt tình của giáo viên đã khiến các học sinh tham gia tích cực vào cuộc thảo luận trên lớp.
- The delicious aroma of the food made my mouth water and my stomach rumble.
- Mùi thơm ngon của thức ăn khiến tôi phải chảy nước miếng và bụng kêu ọc ọc.
placeholder
7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Làm cho, khiến cho (biến ai/cái gì trở thành loại người hoặc vật phẩm cụ thể nào đó).
- The chef's secret ingredient can make any dish taste extraordinary and become a culinary masterpiece.
- Nguyên liệu bí mật của đầu bếp có thể làm cho bất kỳ món ăn nào trở nên phi thường và trở thành một kiệt tác ẩm thực.
- Regular exercise and a balanced diet can make you healthier and become a fitter person.
- Việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối có thể làm bạn trở nên khỏe mạnh hơn và trở thành một người dẻo dai hơn.
placeholder
8. a2 IELTS <4.0 Làm giường (sắp xếp giường để nó gọn gàng và sẵn sàng để sử dụng).
- I make the bed every morning.
- Tôi dọn giường mỗi sáng.
- Please make your bed before you leave.
- Làm ơn dọn giường trước khi bạn ra ngoài.
placeholder
9. a2 IELTS <4.0 Đoán, quyết định (Quyết định là chọn lựa một phương án trong các phương án có thể, đoán là dự đoán một kết quả dựa trên thông tin hoặc cảm nhận).
- I make it's going to rain today.
- Tôi nghĩ hôm nay sẽ mưa.
- She'll make he's upset about the news.
- Cô ấy nghĩ anh ấy buồn về tin tức.
placeholder
10. a2 IELTS <4.0 Bắt buộc, ép buộc (Cưỡng bách ai đó làm điều gì đó).
- The robber made him open the safe.
- Tên cướp đã buộc anh ta mở két sắt.
- The boss made her work late tonight.
- Sếp đã buộc cô ấy làm việc muộn tối nay.
placeholder
11. a2 IELTS <4.0 Làm cho, khiến cho (biểu thị việc biến ai/cái gì trở thành hoặc thực hiện hành động gì đó).
- The movie makes him a hero.
- Bộ phim làm cho anh ấy trở thành một anh hùng.
- Advertisements make products seem desirable.
- Quảng cáo làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn.
placeholder
12. a2 IELTS <4.0 Bầu chọn, lựa chọn (Chọn một người vào một vị trí hoặc vai trò cụ thể).
- The committee will make John the team captain for his exceptional leadership skills.
- Ủy ban sẽ chọn John làm đội trưởng vì kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy.
- The voters will make Sarah their representative in the upcoming election for her strong stance on education.
- Cử tri sẽ chọn Sarah làm đại diện của họ trong cuộc bầu cử sắp tới vì lập trường mạnh mẽ của cô ấy về giáo dục.
placeholder
13. a2 IELTS <4.0 Trở thành, phát triển thành; phù hợp với.
- This small room will make a perfect office.
- Phòng nhỏ này sẽ trở thành một văn phòng hoàn hảo.
- These grapes will make excellent wine.
- Những trái nho này sẽ tạo ra một loại rượu tuyệt vời.
placeholder
14. a2 IELTS <4.0 Làm nên, tạo nên (đề cập đến việc tạo ra hoặc đóng góp vào tổng thể của một cái gì đó).
- Two plus two make four.
- Hai cộng hai bằng bốn.
- Ten dimes make a dollar.
- Mười đồng xu tạo thành một đô la.
placeholder
15. Làm nên, tạo thành (được hiểu là tạo ra tổng số của cái gì đó).
- Two plus two makes four.
- Hai cộng hai bằng bốn.
- Five twos make ten.
- Năm lần hai bằng mười.
placeholder
16. a2 IELTS <4.0 có được tiền thông qua công việc hoặc hoạt động nào đó).
- She works hard to make enough money to support her family.
- Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm đủ tiền nuôi gia đình.
- The company's new product is expected to make a significant profit in the market.
- Sản phẩm mới của công ty được kỳ vọng sẽ tạo ra lợi nhuận đáng kể trên thị trường.
placeholder
17. Coi là, tính là, đánh giá là (Xem xét hoặc đánh giá cái gì đó như là cái gì).
- I make the answer to be 10.
- Tôi cho rằng câu trả lời là 10.
- She makes the cost about five dollars.
- Cô ấy ước lượng chi phí khoảng năm đô la.
placeholder
18. Đạt tới, tới được [đạt được mục tiêu hoặc vị trí mong muốn].
- After a long hike, we finally made it to the top of the mountain.
- Sau một chuyến đi bộ dài, chúng tôi cuối cùng đã đến được đỉnh núi.
- Despite the heavy traffic, I managed to make it to the airport just in time.
- Mặc dù gặp phải giao thông đông đúc, tôi đã kịp đến sân bay đúng giờ.
placeholder
19. Làm cho thành công (để tạo ra sự thành công, đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn).
- She worked hard to make her business a success, and her efforts paid off.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để biến doanh nghiệp của mình thành một thành công, và những nỗ lực của cô ấy đã được đền đáp.
- The team's strong collaboration and dedication will make this project a success.
- Sự hợp tác chặt chẽ và lòng quyết tâm của đội ngũ sẽ biến dự án này thành một thành công.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "make", việc hỏi "make nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.