low nghĩa là gì trong tiếng Anh
lowadjective
1. a2 IELTS <4.0 không cao hoặc không xa mặt đất).
- The airplane flew low over the city, giving passengers a breathtaking view of the skyline.
- Chiếc máy bay bay thấp qua thành phố, mang lại cho hành khách một cái nhìn ngoạn mục về đường chân trời.
- The toddler's voice was barely audible as he whispered in a low tone to his mother.
- Giọng của đứa trẻ lên ba lên bảy vang lên thấp đến mức hầu như không thể nghe thấy khi nó thì thầm với mẹ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Thấp [độ cao ít, không cao].
- The temperature dropped low last night, reaching near freezing temperatures.
- Nhiệt độ đã giảm xuống thấp vào đêm qua, đạt gần mức nhiệt độ đóng băng.
- The company's profits were low this quarter, placing them at the bottom of their industry.
- Lợi nhuận của công ty trong quý này thấp, đặt họ ở vị trí thấp nhất trong ngành của họ.
placeholder
- She wore a low-cut dress that revealed her décolletage, not high at the neck.
- Cô ấy mặc một chiếc váy cổ thấp để lộ phần ngực trần, không cao ở cổ.
- The turtleneck sweater was too high for her liking, so she opted for a low neckline.
- Chiếc áo len cổ lọ quá cao theo ý cô ấy, vì vậy cô ấy đã chọn một chiếc cổ thấp.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Thấp, ít (mức độ, lượng hoặc giá trị dưới mức bình thường hoặc trung bình).
- The temperature today is unusually low, so make sure to bundle up before going outside.
- Nhiệt độ hôm nay thấp bất thường, vì vậy hãy chắc chắn mặc ấm trước khi ra ngoài.
- The company's profits for this quarter were disappointingly low compared to last year's figures.
- Lợi nhuận của công ty trong quý này thấp đáng thất vọng so với con số của năm ngoái.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thấp [mức độ dưới mức bình thường của nước hoặc độ cao].
- The river's low water level revealed hidden rocks and sandbars that posed a danger to boats.
- Mực nước thấp của sông đã lộ ra những tảng đá và bãi cát ngầm, gây nguy hiểm cho các con thuyền.
- Due to the drought, the lake's low level exposed muddy banks that were once submerged.
- Do hạn hán, mực nước hồ thấp đã lộ ra bờ bùn từng bị ngập nước.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thấp, ít, kém (mức độ hoặc lượng không đủ, không cao).
- The water level in the lake is low, indicating a shortage of rainfall in the area.
- Mực nước trong hồ thấp, cho thấy khu vực này thiếu mưa.
- She felt low on energy after a long day at work and decided to rest.
- Cô ấy cảm thấy thiếu năng lượng sau một ngày làm việc dài và quyết định nghỉ ngơi.
placeholder
7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thấp, kém (dưới mức bình thường hoặc mong đợi).
- The quality of the product was low, as it did not meet the usual standard of durability.
- Chất lượng của sản phẩm thấp, không đạt được tiêu chuẩn bền vững thường thấy.
- The student's test scores were consistently low, falling below the expected standard for their grade level.
- Điểm số của học sinh liên tục thấp, rơi vào mức dưới tiêu chuẩn mong đợi cho cấp học của họ.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thấp, kém (dưới mức của người hoặc vật khác về tầm quan trọng hoặc địa vị).
- The intern's low position in the company meant they had limited decision-making power.
- họ có quyền quyết định hạn chế.
- His low grades in school reflected his lack of effort and commitment to his studies.
- Điểm số thấp của anh ấy ở trường phản ánh sự thiếu cố gắng và cam kết với việc học của mình.
placeholder
9. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kém (chất lượng không cao, không đạt yêu cầu).
- The quality of the food at that restaurant is quite low, I wouldn't recommend it.
- Chất lượng đồ ăn ở nhà hàng đó khá thấp, tôi không khuyên bạn nên thử.
- The team's performance was disappointing, their energy levels were really low throughout the game.
- Màn trình diễn của đội thật đáng thất vọng, mức năng lượng của họ thực sự thấp suốt trận đấu.
placeholder
10. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thấp, không cao; nhỏ, không to.
- The volume of the music was set low, so it wouldn't disturb the neighbors.
- Âm lượng của âm nhạc được chỉnh thấp, để không làm phiền hàng xóm.
- The airplane flew at a low altitude, offering breathtaking views of the landscape below.
- Máy bay bay ở độ cao thấp, mang lại những cảnh quan tuyệt vời bên dưới.
placeholder
11. Yếu đuối hoặc chán nản; với rất ít năng lượng.
- After a long day at work, I felt low and lacked the energy to do anything else.
- Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy mệt mỏi và không còn năng lượng để làm bất cứ điều gì khác.
- The rainy weather made me feel low and unmotivated to go outside and be active.
- Thời tiết mưa làm tôi cảm thấy chán nản và không muốn ra ngoài hoạt động.
placeholder
12. Thấp hèn, không lương thiện (thiếu trung thực). (không trung thực, không chân thật).
- That was a low trick to play on him.
- Đó là một trò bẩn thỉu khi giở trò đó với anh ta.
- He stooped to a low tactic to win.
- Anh ta đã dùng một thủ đoạn hèn hạ để chiến thắng.
placeholder
13. Low, defined as not bright, translates to "tối" in Vietnamese, meaning [tối (ít sáng, thiếu ánh sáng)].
- The room was dimly lit, casting a low glow that barely illuminated the surroundings.
- Căn phòng được chiếu sáng mờ nhạt, tạo ra một ánh sáng yếu ớt mà hầu như không thể chiếu sáng xung quanh.
- The sun had set, leaving the sky in a low state of darkness.
- Mặt trời đã lặn, để lại bầu trời trong tình trạng tối tăm.
placeholder
14. Thấp [mức độ, vị trí, hoặc giá trị không cao hoặc sâu].
- When driving uphill, it's best to switch to low gear to maintain a slower speed.
- Khi lái xe lên dốc, tốt nhất là chuyển sang số thấp để duy trì tốc độ chậm hơn.
- The car was struggling to climb the steep hill, so the driver shifted into low gear.
- Chiếc xe đang gặp khó khăn khi leo lên dốc cao, vì vậy tài xế đã chuyển sang số thấp.
placeholder
15. Thấp, chậm, kém (mức độ thấp, tốc độ chậm, chất lượng kém).
- The vowel sound in "father" is a low sound.
- Âm nguyên âm trong từ "father" là một âm thanh thấp.
- Saying "ah" produces a low sound.
- Nói "ah" tạo ra một âm thanh thấp.
placeholder
lowadverb
1. a2 IELTS <4.0 thấp (ở hoặc vào một vị trí thấp, không cao trên mặt đất)
- The bird flew low over the field, searching for worms in the grass.
- Con chim bay thấp qua cánh đồng, tìm kiếm sâu trong cỏ.
- The sun was setting low in the sky, casting a warm orange glow over the horizon.
- Mặt trời đang lặn thấp trên bầu trời, tạo ra ánh đỏ cam ấm áp trên chân trời.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 thấp (ở hoặc vào một vị trí gần đáy của cái gì đó)
- The sun sank low, nearing the horizon.
- Mặt trời lặn thấp, gần đường chân trời.
- The bird flew low over the field.
- Con chim bay thấp trên cánh đồng.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 thấp (ở mức thấp hơn mức thông thường hoặc dự kiến)
- The temperature is unusually low for this time of year.
- Nhiệt độ hiện tại thấp hơn bình thường vào thời điểm này của năm.
- Her self-esteem is low due to constant criticism.
- Tự tin của cô ấy thấp do bị chỉ trích liên tục.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 thấp (không cao; không ồn ào)
- She spoke in a low voice so as not to disturb the sleeping baby.
- Cô ấy nói bằng giọng thấp để không làm phiền đến em bé đang ngủ.
- The volume on the TV was set low to avoid waking up the neighbors.
- Âm lượng trên TV được đặt thấp để tránh làm đánh thức hàng xóm.
placeholder
lownoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 thấp (mức độ hoặc con số thấp)
- The company's profits hit a new low last quarter, causing concern among investors.
- Lợi nhuận của công ty đã giảm xuống mức thấp kỷ lục trong quý vừa qua, gây lo ngại cho các nhà đầu tư.
- The temperature dropped to a record low of 20 degrees Fahrenheit last night.
- Nhiệt độ đã giảm xuống mức kỷ lục 20 độ Fahrenheit vào đêm qua.
placeholder
- After losing his job, he hit a low and struggled to find motivation.
- Sau khi mất việc, anh ấy trải qua thời kỳ khó khăn và gặp khó khăn trong việc tìm động lực.
- Going through a divorce can be a low point in someone's life.
- Trải qua một cuộc ly hôn có thể là một thời kỳ khó khăn trong cuộc đời của ai đó.
placeholder
3. áp thấp (một khu vực áp suất thấp trong không khí)
- A low pressure system can bring cloudy skies and rainy weather.
- Một hệ thống áp suất thấp có thể mang đến bầu trời âm u và thời tiết mưa.
- Meteorologists use barometers to measure the intensity of a low.
- Nhà khí tượng học sử dụng cân áp để đo độ mạnh của một vùng áp suất thấp.
placeholder
lowverb
1. tiếng bò gầm (âm thanh sâu của bò khi kêu)
- The cow began to low loudly as the farmer approached with a bucket of feed.
- Con bò bắt đầu rên rỉ to khi người nông dân tiếp cận với một xô thức ăn.
- I could hear the lowing of the cows in the distance as I walked through the pasture.
- Tôi có thể nghe thấy tiếng rên rỉ của những con bò ở xa khi tôi đi qua cánh đồng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "low", việc hỏi "low nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.