love nghĩa là gì trong tiếng Anh
lovenoun
1. a1 IELTS <4.0 Tình yêu, Tình thương (Cảm xúc mạnh mẽ về sự quý mến và chăm sóc đặc biệt dành cho người thân hoặc bạn bè).
- I have a deep love for my parents and would do anything to make them happy.
- Tôi có một tình yêu sâu đậm dành cho bố mẹ và sẽ làm bất cứ điều gì để làm họ hạnh phúc.
- The love I feel for my best friend is unconditional, and we support each other through thick and thin.
- Tình yêu tôi dành cho bạn thân là vô điều kiện, và chúng tôi luôn ủng hộ nhau qua bao khó khăn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Tình yêu : Một cảm xúc mạnh mẽ về sự hấp dẫn lãng mạn đối với ai đó.
- Sarah's love for John grew stronger with each passing day, filling her heart with joy.
- Tình yêu của Sarah dành cho John ngày càng mạnh mẽ hơn với mỗi ngày trôi qua, làm đầy trái tim cô ấy bằng niềm vui.
- They shared a deep love, their romantic attraction evident in the way they looked at each other.
- Họ chia sẻ một tình yêu sâu đậm, sự hấp dẫn lãng mạn của họ thể hiện rõ trong ánh mắt họ dành cho nhau.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Tình yêu : Cảm xúc mạnh mẽ về niềm vui mà một điều gì đó mang lại cho bạn.
- I find love in freshly baked bread.
- Tôi tìm thấy niềm vui trong bánh mì nướng mới.
- He gets love from playing his guitar.
- Anh ấy cảm thấy hạnh phúc khi chơi guitar.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Tình yêu : Cảm xúc mạnh mẽ đối với một người, sự vật hoặc hoạt động mà bạn rất thích.
- My grandmother is my love; she means the world to me and brings me immense joy.
- Bà tôi là tình yêu của tôi; bà có ý nghĩa lớn lao với tôi và mang lại cho tôi niềm vui bất tận.
- I have a deep love for chocolate; it's a thing that I enjoy immensely and crave often.
- Tôi có một tình yêu sâu đậm với sô cô la; đó là thứ mà tôi thích thú vô cùng và thường xuyên khao khát.
placeholder
5. Tình yêu, Yêu thương (Cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc dành cho người khác, thường dựa trên sự gắn bó, quan tâm và muốn tốt cho người đó).
- Hello, love, how are you today?
- Xin chào, em yêu, hôm nay em thế nào?
- Thanks for the help, love, I appreciate it.
- Cảm ơn vì sự giúp đỡ, em yêu, em rất đánh giá cao.
placeholder
6. Yêu thương (tình cảm sâu đậm giữa các con người).
- In tennis, if both players have a score of love, it means they haven't won any points yet.
- họ chưa giành được điểm nào.
- The team's love score indicated that they hadn't won any games in the tournament.
- Điểm số love của đội bóng cho thấy họ chưa thắng trận nào trong giải đấu.
placeholder
loveverb
1. Tình yêu (một cảm xúc mạnh mẽ của sự thích và quan tâm đến ai đó/điều gì, đặc biệt là thành viên trong gia đình hoặc bạn bè)
- I love my parents and siblings very much.
- Tôi yêu thương ba mẹ và anh chị em của mình rất nhiều.
- She loves her best friend like a sister.
- Cô ấy yêu thương bạn thân như chị em ruột.
placeholder
2. Tình yêu (một cảm xúc mạnh mẽ của sự hấp dẫn lãng mạn đối với ai đó)
- I love my partner more than anything in the world.
- Tôi yêu đối tác của mình hơn bất cứ điều gì trên thế giới.
- She loves him with all her heart and soul.
- Cô ấy yêu anh ta bằng tất cả trái tim và linh hồn của mình.
placeholder
3. Niềm vui mạnh mẽ mà một điều gì đó mang lại.
- I love the feeling of sunshine on my face.
- Tôi yêu cảm giác nắng ấm trên khuôn mặt.
- She loves the taste of chocolate ice cream.
- Cô ấy yêu vị của kem sô cô la.
placeholder
4. Tình yêu (một người, một vật hoặc một hoạt động mà bạn rất thích)
- I love spending time with my family and friends.
- Tôi yêu thích dành thời gian với gia đình và bạn bè.
- She loves reading books in her free time.
- Cô ấy yêu thích đọc sách trong thời gian rảnh.
placeholder
5. Tình yêu (một cách thân thiện để gọi ai đó)
- Love, can you pass the salt?
- Em/Anh yêu, làm ơn đưa giúp muối được không?
- Love, are you coming to the party?
- Em/Anh yêu, em/anh có đến bữa tiệc không?
placeholder
6. Tình yêu (điểm hoặc trò chơi bằng không)
- We will love them in the tennis match tonight.
- Chúng ta sẽ thắng trắng họ trong trận tennis tối nay.
- The scoreboard showed we love them after the first set.
- Tỉ số cho thấy chúng ta thắng trắng họ sau set đầu tiên.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "love", việc hỏi "love nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.