lost nghĩa là gì trong tiếng Anh
lostadjective
1. a2 IELTS <4.0 Lạc lõng, lạc đường (bị mất phương hướng; không biết mình đang ở đâu).
- After wandering for hours in the dense forest, we realized we were completely lost.
- Sau khi lang thang hàng giờ trong khu rừng rậm, chúng tôi nhận ra mình hoàn toàn lạc.
- The hiker felt a sense of panic as he realized he was lost in the unfamiliar city.
- Người đi bộ đường dài cảm thấy một cảm giác hoảng sợ khi nhận ra mình đã lạc trong thành phố không quen thuộc.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Mất, lạc [không thể tìm thấy hoặc mang trở lại].
- I'm afraid my keys are lost; I've searched everywhere but can't find them.
- Tôi e rằng chìa khóa của tôi đã bị mất; tôi đã tìm kiếm khắp nơi nhưng không thể tìm thấy chúng.
- The hiker realized he was lost when he couldn't recognize any familiar landmarks.
- Người đi bộ đường dài nhận ra mình đã lạc khi anh ta không thể nhận ra bất kỳ địa danh quen thuộc nào.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mất [không thể tìm lại được; không thể có lại hoặc tạo ra lại].
- After the fire, all our family photos were lost, and they cannot be obtained again.
- Sau vụ hỏa hoạn, tất cả ảnh gia đình của chúng tôi đã bị mất, và chúng không thể tìm lại được nữa.
- The ancient artifact was buried for centuries, and its true meaning may forever remain lost.
- Hiện vật cổ xưa đã bị chôn vùi hàng thế kỷ, và ý nghĩa thực sự của nó có thể mãi mãi bị lãng quên.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lạc lõng, bối rối (không thể xử lý thành công một tình huống cụ thể).
- He felt lost managing the complex project.
- Anh ấy cảm thấy lạc lõng khi quản lý dự án phức tạp.
- She was lost handling the difficult client.
- Cô ấy đã lạc lõng khi xử lý khách hàng khó khăn.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lạc lõng, mất phương hướng (cảm giác bối rối, không hiểu hoặc không theo kịp vì điều gì đó quá phức tạp).
- After reading the advanced physics textbook, I felt lost because the concepts were too complicated.
- Sau khi đọc sách giáo khoa vật lý nâng cao, tôi cảm thấy lạc lõng vì các khái niệm quá phức tạp.
- The professor's lecture on quantum mechanics left me feeling lost as it was too complex to grasp.
- Bài giảng về cơ học lượng tử của giáo sư khiến tôi cảm thấy lạc lõng vì nó quá khó để nắm bắt.
placeholder
lostverb
- I lost my keys yesterday and couldn't find them anywhere.
- Hôm qua tôi đã đánh mất chìa khóa và không thể tìm thấy chúng đâu.
- She had lost her phone at the park and was unable to track it.
- Cô ấy đã đánh mất điện thoại ở công viên và không thể theo dõi được.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lost", việc hỏi "lost nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.