loose nghĩa là gì trong tiếng Anh

looseadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lỏng lẻo, không chắc chắn; có thể tách ra khỏi cái gì.

  • The screws on the chair were loose, causing it to wobble and feel unstable.
  • Các ốc vít trên ghế bị lỏng, khiến nó bị lung lay và cảm thấy không ổn định.
  • Be careful with that necklace, the clasp is loose and it might fall off.
  • Hãy cẩn thận với chiếc vòng cổ đó, phần móc bị lỏng và nó có thể rơi ra.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lỏng lẻo, không được buộc chặt; không được giữ cố định hoặc không được chứa đựng trong bất kỳ thứ gì.

  • The dog's leash was loose, allowing him to roam freely around the park.
  • Dây dắt của con chó bị lỏng, cho phép nó tự do đi lang thang quanh công viên.
  • The screws on the chair were loose, causing it to wobble when sat upon.
  • Các ốc vít trên ghế bị lỏng, khiến nó lung lay khi ngồi lên.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lỏng lẻo, không chặt chẽ; tự do, không bị gò bó hay kiềm chế.

  • The dog ran loose in the park, happily exploring every corner without any restrictions.
  • Con chó chạy lảng vảng trong công viên, vui vẻ khám phá mọi ngóc ngách mà không hề bị hạn chế.
  • The wind blew the papers off the desk, scattering them loose around the room.
  • Gió thổi bay các tờ giấy khỏi bàn, làm chúng rơi lảng vảng khắp phòng.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lỏng lẻo (không chặt chẽ, không gần gũi hoặc không vừa vặn).

  • My shirt is loose; it's too big for me.
  • Áo sơ mi của tôi rộng quá; nó quá to với tôi.
  • The bracelet felt loose on her wrist.
  • Vòng đeo tay cảm thấy rộng trên cổ tay của cô ấy.
  • placeholder

5. Lỏng lẻo, không chặt chẽ; không cứng cáp, không đặc.

  • The screws were loose, causing the table to wobble and making it unsafe to use.
  • Các ốc vít bị lỏng, khiến cho cái bàn bị lung lay và trở nên không an toàn để sử dụng.
  • The dog's collar was too loose, and it slipped off easily whenever he ran.
  • Vòng cổ của con chó quá lỏng, và nó dễ dàng trượt ra mỗi khi nó chạy.
  • placeholder

6. Lỏng lẻo (không chặt chẽ, không được tổ chức hoặc quản lý một cách nghiêm ngặt).

  • The loose papers on my desk make it difficult to find important documents.
  • Những tờ giấy lỏng lẻo trên bàn làm việc của tôi khiến việc tìm kiếm tài liệu quan trọng trở nên khó khăn.
  • The team's loose strategy resulted in a disorganized and chaotic game.
  • Chiến lược lỏng lẻo của đội đã dẫn đến một trận đấu hỗn loạn và không có tổ chức.
  • placeholder

7. Lỏng lẻo (không chính xác; không cẩn thận).

  • The instructions were loose, so I improvised.
  • Hướng dẫn không chính xác, nên tôi đã tự sáng tạo.
  • His interpretation of the rules was loose.
  • Sự hiểu biết của anh ấy về các quy tắc là không chính xác.
  • placeholder

8. Lẳng lơ (ý chỉ sự thiếu chuẩn mực về mặt đạo đức trong quan hệ tình dục). (có thái độ hoặc quan điểm thoáng về mối quan hệ tình dục mà người ta coi là trái với đạo đức).

  • People judged her for her loose morals.
  • Mọi người đánh giá cô ấy vì đạo đức phóng túng của cô ấy.
  • He worried his daughter was becoming loose.
  • Anh ấy lo lắng con gái mình trở nên lẳng lơ/dễ dãi.
  • placeholder

9. Lỏng lẻo (không chặt chẽ, không kiểm soát được).

  • The ball rolled loose on the field, no player was able to gain control of it.
  • Quả bóng lăn lỏng lẻo trên sân, không có cầu thủ nào có thể kiểm soát nó.
  • The dog's leash was too loose, allowing it to wander freely without its owner's control.
  • Dây dắt của con chó quá lỏng, cho phép nó đi lang thang tự do mà không cần sự kiểm soát của chủ nhân.
  • placeholder

10. Lỏng lẻo (không chắc chắn, không đặc).

  • The sauce was too loose, so I added more flour to thicken it.
  • Sốt quá lỏng, nên tôi đã thêm bột để làm đặc nó.
  • Be careful with that cup, the lid is loose and might spill the liquid.
  • Cẩn thận với cái cốc kia, nắp cốc lỏng lẻo có thể làm đổ nước.
  • placeholder

11. Giải phóng, Thả lỏng, Làm lỏng lẻo (Giải phóng khỏi sự giam cầm hoặc ràng buộc; Thả ra khỏi sự kiểm soát hoặc giữ chặt; Làm cho cái gì đó trở nên lỏng lẻo hơn).

  • The mechanic used a wrench to loosen the bolts and free the loose tire.
  • Người thợ máy đã sử dụng một cái cờ lê để nới lỏng các bu lông và giải phóng lốp xe lỏng lẻo.
  • The hiker felt relieved when he finally managed to loosen the tight knot and set himself loose.
  • Người đi bộ đường dài cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng anh ta cũng có thể nới lỏng nút thắt chặt và tự giải phóng mình.
  • placeholder

12. Cho tự do, thả lỏng (Cho phép ai đó tự do hoàn toàn để làm những gì họ muốn trong một nơi hoặc tình huống).

  • The children were given loose rein to explore the playground and play to their heart's content.
  • Trẻ em được cho tự do khám phá sân chơi và chơi đến khi nào thích.
  • The company's relaxed work environment allowed employees to dress casually and work at their own pace.
  • Môi trường làm việc thoải mái của công ty cho phép nhân viên mặc đồ thoải mái và làm việc theo tốc độ của riêng họ.
  • placeholder

loosenoun

1. lỏng (không chặt chẽ, không cứng nhắc)

  • The dog is on the loose.
  • Con chó đang chạy rông/thả rông.
  • There's a dangerous animal on the loose.
  • Có một con vật nguy hiểm đang sổng chuồng/tự do.
  • placeholder

looseverb

1. Thả (để phát hành hoặc để cho điều gì đó xảy ra hoặc được diễn đạt một cách hoàn toàn tự do)

  • The band will loose their new song next week.
  • Ban nhạc sẽ phát hành bài hát mới của họ vào tuần tới.
  • She decided to loose her anger and shout.
  • Cô ấy quyết định giải tỏa cơn giận và hét lên.
  • placeholder

2. Lỏng (làm cho cái gì đó trở nên lỏng, đặc biệt là cái gì đó bị buộc hoặc giữ chặt)

  • Please loose the rope around the package.
  • Hãy nới lỏng sợi dây quanh kiện hàng ra.
  • I need to loose the dog's leash.
  • Tôi cần tháo dây xích cho con chó.
  • placeholder

3. bắn (hành động bắn đạn, mũi tên, v.v.)

  • The archer loosed an arrow and hit the target with precision.
  • Người bắn cung đã bắn một mũi tên và trúng mục tiêu một cách chính xác.
  • The soldier loosed a barrage of bullets at the enemy troops.
  • Người lính đã bắn một loạt đạn vào địch.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "loose", việc hỏi "loose nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.