long nghĩa là gì trong tiếng Anh

longadjective

1. a1 IELTS <4.0 Dài (đo lường hoặc bao phủ một khoảng cách lớn hoặc dài hơn bình thường).

  • The long road stretched out before us, winding through the countryside for miles.
  • Con đường dài trải dài trước mặt chúng tôi, uốn lượn qua vùng nông thôn hàng dặm.
  • She wore a long dress that trailed behind her as she walked down the aisle.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy dài lê thê sau lưng khi bước đi trên lễ đường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Dài (được sử dụng để chỉ độ dài hoặc khoảng cách cụ thể).

  • How long is the bridge? I need to know the exact distance before planning my route.
  • Cây cầu dài bao nhiêu? Tôi cần biết chính xác khoảng cách trước khi lên kế hoạch cho lộ trình.
  • The marathon is a long race, covering a distance of 26.2 miles.
  • Cuộc đua marathon là một cuộc đua dài, với quãng đường dài 26.2 dặm.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Dài (thời gian kéo dài hoặc lâu hơn bình thường).

  • The long winter nights seemed to stretch on forever, making it difficult to sleep.
  • Những đêm đông dài dường như kéo dài mãi mãi, khiến việc ngủ trở nên khó khăn.
  • The patient's recovery from surgery was expected to be long and require extensive rehabilitation.
  • Sự phục hồi của bệnh nhân sau ca phẫu thuật dự kiến sẽ kéo dài và cần nhiều phục hồi chức năng.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Dài (được dùng để chỉ khoảng thời gian cụ thể).

  • How long will the concert last? I need to know if I can catch the last train.
  • Bao lâu thì buổi hòa nhạc sẽ kết thúc? Tôi cần biết liệu mình có thể kịp chuyến tàu cuối cùng không.
  • She has been waiting for her appointment for a long time, and she's getting impatient.
  • Cô ấy đã chờ đợi cuộc hẹn của mình trong một thời gian dài và đang trở nên mất kiên nhẫn.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Dài (thời gian kéo dài hơn so với cảm nhận hoặc mong đợi).

  • The meeting felt long and tedious.
  • Cuộc họp cảm thấy dài và chán chường.
  • My workday was long because I was bored.
  • Ngày làm việc của tôi dài dòng vì tôi buồn chán.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 Dài (độ dài từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc lớn, áp dụng cho vật thể, thời gian).

  • She wore a long dress that reached down to her ankles, elegantly covering her legs.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy dài chạm đến mắt cá chân, che phủ lịch lãm đôi chân của mình.
  • The basketball player's long arms allowed him to easily block shots and grab rebounds.
  • Tay dài của cầu thủ bóng rổ giúp anh ta dễ dàng chặn bóng và nắm bắt bóng nảy.
  • placeholder

7. rồng (con vật huyền thoại); lòng (phần bên trong, tâm trạng, tình cảm).

  • The marathon runner had incredible endurance, allowing him to maintain a long stride throughout the race.
  • Vận động viên marathon có sức bền tuyệt vời, cho phép anh ta duy trì bước chạy dài suốt cuộc đua.
  • The novel was a captivating read, with a long and intricate plot that kept readers engaged.
  • Tiểu thuyết là một cuốn sách lôi cuốn, với cốt truyện dài và phức tạp khiến độc giả mải mê.
  • placeholder

8. Dài, lâu : Trong tiếng Việt, "dài" thường được dùng để chỉ chiều dài về không gian, còn "lâu" thường dùng để chỉ khoảng thời gian dài.

  • The word "tree" has a long vowel sound because the 'ee' is pronounced for a longer time.
  • Từ "tree" có một âm nguyên âm dài vì 'ee' được phát âm trong thời gian dài hơn.
  • In the word "cake," the 'a' has a long vowel sound as it is pronounced for a longer duration.
  • Trong từ "cake," chữ 'a' có âm nguyên âm dài vì nó được phát âm trong thời gian dài hơn.
  • placeholder

9. dài (đi xa một khoảng cách lớn)

  • The long journey took us through many cities and towns.
  • Chuyến đi dài đã đưa chúng tôi qua nhiều thành phố và thị trấn.
  • She had been driving for a long time and was starting to feel tired.
  • Cô đã lái xe trong một thời gian dài và bắt đầu cảm thấy mệt mỏi.
  • placeholder

10. Quá xa (đi quá xa nên bóng ra ngoài sân)

  • The kick was long; it landed beyond the end zone.
  • Cú đá quá dài, nó rơi ra ngoài khu vực cuối sân.
  • His throw was long, sailing past the receiver.
  • Cú ném của anh ấy quá dài, bay qua người nhận bóng.
  • placeholder

longadverb

1. a1 IELTS <4.0 lâu (một khoảng thời gian dài)

  • We waited long for the bus.
  • Chúng tôi đợi xe buýt rất lâu.
  • She practiced long into the night.
  • Cô ấy luyện tập rất lâu đến tận đêm khuya.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 lâu (một khoảng thời gian dài trước hoặc sau một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể)

  • He arrived long after the party started.
  • Anh ấy đến rất lâu sau khi bữa tiệc bắt đầu.
  • I had left long before he called.
  • Tôi đã rời đi từ lâu trước khi anh ấy gọi.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 suốt (được sử dụng sau một danh từ để nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra trong suốt một khoảng thời gian cụ thể)

  • I waited all day long.
  • Tôi đã đợi cả ngày dài.
  • She practiced the night long.
  • Cô ấy đã luyện tập suốt đêm dài.
  • placeholder

longverb

1. dài (có chiều dài lớn hơn chiều rộng)

  • I long to see my family after being away for so long.
  • Tôi mong được gặp gia đình sau khi đã xa nhau lâu như vậy.
  • She longs for the day when she can travel the world.
  • Cô ấy mong ngày được du lịch khắp thế giới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "long", việc hỏi "long nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.