locomotive nghĩa là gì trong tiếng Anh

locomotiveadjective

1. Động cơ, liên quan đến việc di chuyển.

  • The cell's locomotive ability allows it to reach damaged tissue.
  • Khả năng di chuyển của tế bào cho phép nó đến được mô hư tổn.
  • Amoebas use locomotive pseudopods to move around.
  • Amoeba sử dụng các giả chân di chuyển để di chuyển xung quanh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

locomotivenoun

1. Đầu máy (một loại động cơ đường sắt kéo các toa tàu).

  • The powerful locomotive chugged along, pulling a long line of freight cars behind it.
  • Đầu máy hùng mạnh rì rầm chạy, kéo theo sau nó một dãy dài các toa hàng.
  • Passengers eagerly boarded the locomotive, ready for a scenic journey through the countryside.
  • Hành khách háo hức lên đầu máy, sẵn sàng cho một chuyến đi ngắm cảnh qua vùng quê.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "locomotive", việc hỏi "locomotive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.