little nghĩa là gì trong tiếng Anh

littleadjective

1. a1 IELTS <4.0 Nhỏ, bé (có kích thước hoặc số lượng ít hơn bình thường hoặc so với người/khác).

  • The little puppy wagged its tail excitedly as it played with its new toy.
  • Chú cún con vẫy đuôi hào hứng khi chơi với đồ chơi mới của mình.
  • She had a little garden in her backyard, where she grew colorful flowers.
  • Cô ấy có một khu vườn nhỏ ở sau nhà, nơi cô ấy trồng những bông hoa đầy màu sắc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Nhỏ, bé (đề cập đến tuổi tác hoặc kích thước nhỏ).

  • The little puppy wagged its tail, showing its youthful energy and excitement.
  • Chú cún con vẫy đuôi, thể hiện sự năng động và hứng khởi của tuổi trẻ.
  • She wore a cute little dress, making her look young and vibrant at the party.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy nhỏ xinh, khiến cô ấy trông trẻ trung và rạng rỡ tại bữa tiệc.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Nhỏ, bé (chỉ kích thước hoặc mức độ nhỏ, không lớn).

  • The little boy could not reach the shelf.
  • Cậu bé nhỏ không thể đạt tới kệ sách.
  • A little tree grew in the forest.
  • Một cây nhỏ mọc trong rừng.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 tiểu (một cách miệt thị hoặc để thể hiện sự đồng cảm, ưu ái một cách coi thường).

  • The poor little thing tried so hard.
  • Poor little thing cố gắng rất nhiều.
  • He made a brave little attempt, bless him.
  • Anh ấy đã thử một cách dũng cảm, thật đáng thương.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhỏ bé, không quan trọng; không nghiêm túc.

  • The little mistake she made in her presentation didn't affect the overall outcome.
  • Lỗi nhỏ cô ấy mắc phải trong bài thuyết trình không ảnh hưởng đến kết quả tổng thể.
  • His little joke during the meeting lightened the mood and brought some laughter.
  • Trò đùa nhỏ của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhẹ không khí và mang lại tiếng cười.
  • placeholder

littleadverb

1. a2 IELTS <4.0 ít (một mức độ nhỏ)

  • She was a little nervous before her presentation, but she did a great job.
  • Cô ấy hơi lo lắng trước khi thuyết trình, nhưng cô ấy đã làm rất tốt.
  • He only had a little experience with cooking, but he managed to make a delicious meal.
  • Anh ta chỉ có một chút kinh nghiệm với việc nấu ăn, nhưng anh ta đã làm được một bữa ăn ngon.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 ít (không nhiều; chỉ một chút)

  • She had little interest in the movie, only staying for a little while before leaving.
  • Cô ấy không quá quan tâm đến bộ phim, chỉ ở lại một chút trước khi rời đi.
  • The child had little experience with swimming, only able to paddle a little bit.
  • Đứa trẻ không có nhiều kinh nghiệm với việc bơi lội, chỉ có thể lướt sóng một chút.
  • placeholder

littledeterminer pronoun

1. a1 IELTS <4.0 ít (dùng với danh từ không đếm được để chỉ 'một lượng nhỏ', 'một ít')

  • Can you please give me a little sugar for my coffee?
  • Bạn có thể cho tôi một chút đường cho cà phê của tôi được không?
  • I have a little time before my next meeting.
  • Tôi có một chút thời gian trước cuộc họp tiếp theo của tôi.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 ít (ít sử dụng với danh từ không đếm được để chỉ 'không nhiều')

  • I have little time to spare before my next meeting.
  • Tôi có ít thời gian dành trước cuộc họp tiếp theo.
  • There is little sugar left in the jar for my coffee.
  • Chỉ còn ít đường trong lọ để pha cà phê.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "little", việc hỏi "little nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.