line nghĩa là gì trong tiếng Anh

linenoun

1. a1 IELTS <4.0 Dòng, đường kẻ (Một vạch dài và mảnh trên bề mặt).

  • The artist carefully drew a straight line on the canvas to create a sense of depth.
  • Họa sĩ cẩn thận vẽ một đường thẳng trên bức tranh để tạo cảm giác về chiều sâu.
  • The teacher asked the students to trace a line with their pencils on the dotted paper.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh dùng bút chì vạch một đường trên giấy có chấm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Đường kẻ, đường biên (Dấu vạch dài, mảnh trên mặt đất để chỉ giới hạn hoặc biên giới của thứ gì đó, đặc biệt là khu vực chơi trong một số môn thể thao).

  • The soccer ball crossed the line, scoring a goal and bringing victory to the team.
  • Quả bóng đá đã vượt qua đường biên, ghi bàn và mang lại chiến thắng cho đội.
  • The tennis player served the ball just over the line, resulting in a fault.
  • Vận động viên tennis giao bóng vừa qua đường biên, dẫn đến một lỗi.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Nếp nhăn (Các vết đánh dấu giống như đường trên da mà mọi người thường có khi họ già đi).

  • She noticed a new line near her eye.
  • Cô nhận thấy một vết rãnh mới gần mắt của mình.
  • His face showed many lines of age.
  • Khuôn mặt anh thể hiện nhiều vết rãnh của tuổi tác.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Hàng hoặc dãy (Một dãy người hoặc vật đứng cạnh nhau hoặc theo sau nhau).

  • The students formed a line outside the classroom, waiting for their turn to enter.
  • Học sinh xếp hàng ngoài lớp học, chờ đợi lượt của mình để vào.
  • The grocery store had long lines at the checkout counters due to the holiday rush.
  • Cửa hàng tạp hóa có những hàng dài ở quầy thanh toán do dịp lễ.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Hàng người, hàng xếp, xếp hàng (một dãy người đứng hoặc ngồi theo một trật tự nhất định, thường để chờ đợi một cái gì đó).

  • The line outside the store was long, with people patiently waiting to enter.
  • Hàng người bên ngoài cửa hàng dài, với những người kiên nhẫn chờ đợi để vào.
  • We stood in line for hours at the amusement park, eager to ride the roller coaster.
  • Chúng tôi đã xếp hàng hàng giờ tại công viên giải trí, háo hức chờ đợi để chơi tàu lượn siêu tốc.
  • placeholder

6. a2 IELTS <4.0 Đường dây (số điện thoại cụ thể).

  • My line is always busy when I need it.
  • Dây luôn bận khi tôi cần nó.
  • Can I get your line to call you later?
  • Tôi có thể có số điện thoại của bạn để gọi lại sau không?
  • placeholder

7. a2 IELTS <4.0 Tuyến đường (một đoạn đường hoặc lộ trình trong hệ thống giao thông vận tải).

  • The subway line was closed for maintenance, causing delays for commuters.
  • Tuyến đường tàu điện ngầm đã bị đóng cửa để bảo trì, gây ra sự chậm trễ cho hành khách.
  • The new high-speed rail line will connect major cities, making travel more convenient.
  • Tuyến đường sắt cao tốc mới sẽ kết nối các thành phố lớn, làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
  • placeholder

8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hướng, phương hướng (hướng di chuyển hoặc vị trí của ai đó/cái gì).

  • The hikers followed the line of trees, moving in the direction of the mountain.
  • Những người đi bộ đường dài theo dõi hàng cây, di chuyển theo hướng của ngọn núi.
  • The teacher asked the students to form a straight line and walk towards the playground.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh xếp thành một hàng thẳng và đi về phía sân chơi.
  • placeholder

9. Tuyến đường (một lộ trình từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt khi nó được sử dụng cho một mục đích cụ thể).

  • The bus line takes me directly from my house to the city center every morning.
  • Tuyến xe buýt đưa tôi trực tiếp từ nhà đến trung tâm thành phố mỗi sáng.
  • We stood in line for hours to get tickets to the concert.
  • Chúng tôi đã xếp hàng hàng giờ để mua vé xem buổi hòa nhạc.
  • placeholder

10. a1 IELTS <4.0 Dòng (một hàng từ trên trang giấy hoặc không gian trống nơi chúng có thể được viết; lời của một bài hát, bài thơ hoặc một tác phẩm viết khác).

  • The line of text on the page was neatly aligned, making it easy to read.
  • Dòng văn bản trên trang được sắp xếp gọn gàng, làm cho nó dễ đọc.
  • She struggled to find the perfect line to complete her poem, searching for inspiration.
  • Cô ấy vật lộn để tìm ra câu hoàn hảo để hoàn thành bài thơ của mình, tìm kiếm cảm hứng.
  • placeholder

11. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dòng, hàng, lối, phong cách, dây, sợi.

  • The actor forgot his line and had to improvise during the live performance.
  • Nam diễn viên quên lời thoại của mình và phải tự sáng tạo trong suốt buổi biểu diễn trực tiếp.
  • She rehearsed her lines over and over again to ensure a flawless delivery.
  • Cô ấy luyện tập lời thoại của mình đi đi lại lại để đảm bảo một màn trình diễn hoàn hảo.
  • placeholder

12. Phạt viết bài, Phạt chép phạt.

  • His line was, "I will not talk in class."
  • Câu của anh ấy là, "Tôi sẽ không nói chuyện trong lớp học."
  • She dreaded the line her teacher assigned.
  • Cô ấy sợ hãi với câu phạt mà giáo viên giao.
  • placeholder

13. Câu nói (một câu nói được sử dụng để đạt được một mục đích cụ thể).

  • His witty line about the weather had everyone laughing during the dull meeting.
  • Câu nói dí dỏm của anh ấy về thời tiết đã khiến mọi người cười trong cuộc họp tẻ nhạt.
  • She delivered a persuasive line to convince the audience to support her cause.
  • Cô ấy đã nói một câu thuyết phục để thuyết phục khán giả ủng hộ mục tiêu của mình.
  • placeholder

14. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dây - Một dải dài của vật liệu như dây thừng, dây cước, v.v., đặc biệt khi nó được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

  • The fisherman cast his line into the water, hoping to catch a big fish.
  • Người câu cá ném dây câu của mình xuống nước, hy vọng bắt được một con cá lớn.
  • The clothesline stretched across the backyard, holding freshly washed laundry in the sun.
  • Dây phơi quần áo căng ngang qua sân sau, giữ những bộ quần áo vừa giặt phơi dưới nắng.
  • placeholder

15. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đường ống (một loại ống dùng để dẫn nước, khí đốt, hoặc điện từ nơi này đến nơi khác).

  • The plumber fixed a leak in the water line that was causing flooding in the basement.
  • Thợ sửa ống đã sửa chữa một rò rỉ trong đường ống nước đang gây ngập lụt ở tầng hầm.
  • The gas line was damaged during construction, leading to a temporary shutdown of the building.
  • Đường ống khí bị hỏng trong quá trình xây dựng, dẫn đến việc tạm thời đóng cửa tòa nhà.
  • placeholder

16. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đường biên, ranh giới (một giới hạn hoặc biên giới tưởng tượng giữa một nơi hoặc vật này với nơi hoặc vật khác).

  • The line between the ocean and the sky seemed to disappear as the sun set.
  • Đường ranh giới giữa đại dương và bầu trời dường như biến mất khi mặt trời lặn.
  • The border patrol guards were stationed along the line separating the two countries.
  • Các lính canh biên phòng được đặt dọc theo đường phân chia hai quốc gia.
  • placeholder

17. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ranh giới, đường biên giới (phân chia giữa các khu vực tư duy, hành vi, hoặc giữa các nhóm người).

  • The line between right and wrong is often blurred, making ethical decisions challenging.
  • Ranh giới giữa đúng và sai thường mờ nhạt, khiến việc đưa ra quyết định đạo đức trở nên khó khăn.
  • The teacher drew a line on the board to separate the two teams during the game.
  • Giáo viên vẽ một đường kẻ trên bảng để phân chia hai đội trong trò chơi.
  • placeholder

18. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Dòng, lập trường (Quan điểm hoặc niềm tin, đặc biệt là một cái mà ai đó công khai bày tỏ).

  • The company's line is that profits are up this quarter.
  • Đường lối của công ty là lợi nhuận tăng trong quý này.
  • His line is always about supporting local businesses.
  • Đường lối của anh ta luôn ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.
  • placeholder

19. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Dòng, cách thức (Phương pháp hoặc cách suy nghĩ về điều gì đó).

  • The new employee was trained to follow the company's line of customer service.
  • Nhân viên mới được đào tạo để tuân theo lối làm việc về dịch vụ khách hàng của công ty.
  • The teacher emphasized the importance of thinking outside the line and being creative.
  • Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ ngoài lề và sự sáng tạo.
  • placeholder

20. b2 IELTS 5.5 - 6.5 dãy, hàng, chuỗi (một loạt người, vật hoặc sự kiện theo sau nhau theo thời gian).

  • The line of cars stretched for miles on the highway during rush hour.
  • Dòng xe hơi kéo dài hàng dặm trên xa lộ vào giờ cao điểm.
  • The line of students waiting to enter the school formed early in the morning.
  • Dãy học sinh chờ để vào trường hình thành từ sớm buổi sáng.
  • placeholder

21. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hàng, dãy (một chuỗi người theo thứ tự quan trọng).

  • The line of succession to the throne includes the king's children, siblings, and other close relatives.
  • Dòng dõi kế vị ngai vàng bao gồm con cái của vua, anh chị em và các họ hàng khác.
  • The company's executive team is at the top of the line, followed by department heads and employees.
  • Đội ngũ điều hành của công ty đứng đầu hàng, tiếp theo là các trưởng phòng và nhân viên.
  • placeholder

22. Đường nét, Đường viền, Hình dáng (Mô tả cạnh, viền hoặc hình dáng của một người hoặc vật).

  • The artist carefully traced the line of the mountain range, capturing its majestic outline.
  • Họa sĩ cẩn thận vẽ lại đường nét của dãy núi, ghi lại vẻ đẹp hùng vĩ của nó.
  • The tailor meticulously followed the line of the dress, ensuring a perfect fit for the client.
  • Thợ may tỉ mỉ theo dõi đường nét của chiếc váy, đảm bảo vừa vặn hoàn hảo cho khách hàng.
  • placeholder

23. Dây chuyền sản xuất (Hệ thống trong đó sản phẩm được chuyển từ người công nhân này sang người khác cho đến khi hoàn thành).

  • The assembly line at the car factory ensures that each vehicle is completed efficiently by multiple workers.
  • Dây chuyền lắp ráp tại nhà máy ô tô đảm bảo rằng mỗi phương tiện được hoàn thành một cách hiệu quả bởi nhiều công nhân.
  • In a production line, items are passed along from worker to worker until they are fully assembled.
  • Trong một dây chuyền sản xuất, các mặt hàng được chuyển từ người này sang người khác cho đến khi chúng được lắp ráp hoàn chỉnh.
  • placeholder

24. Lĩnh vực, ngành nghề (Một khu vực hoặc loại hình kinh doanh, hoạt động hoặc sở thích cụ thể).

  • My sister is in the fashion line, designing and creating beautiful clothes for a living.
  • Chị gái tôi làm trong lĩnh vực thời trang, thiết kế và tạo ra những bộ quần áo đẹp để kiếm sống.
  • The company expanded its product line to include a wide range of electronic devices.
  • Công ty đã mở rộng dòng sản phẩm của mình để bao gồm một loạt các thiết bị điện tử.
  • placeholder

25. Dòng sản phẩm (Một nhóm các sản phẩm liên quan đến nhau).

  • The clothing store just released a new line of summer dresses, perfect for the upcoming season.
  • Cửa hàng quần áo vừa ra mắt dòng váy mùa hè mới, hoàn hảo cho mùa sắp tới.
  • The company's line of smartphones offers a wide range of features to suit different user preferences.
  • Dòng điện thoại thông minh của công ty cung cấp nhiều tính năng đa dạng để phù hợp với sở thích của người dùng.
  • placeholder

26. Dòng, hàng, tuyến (Một công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển người hoặc hàng hóa).

  • The shipping line transported goods from the factory to the warehouse efficiently and safely.
  • Hãng vận chuyển đã vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho hàng một cách hiệu quả và an toàn.
  • We booked our tickets with a reputable airline, known for its punctuality and excellent service.
  • Chúng tôi đã đặt vé với một hãng hàng không uy tín, nổi tiếng với sự đúng giờ và dịch vụ xuất sắc.
  • placeholder

27. tiền tuyến (vị trí phòng thủ hoặc chiến đấu trực tiếp của quân đội trong chiến tranh), đường phòng thủ (hệ thống phòng thủ quân sự được bố trí theo một dãy hoặc chuỗi).

  • The enemy broke through the first line.
  • Kẻ thù đã phá vỡ qua hàng phòng thủ đầu tiên.
  • Soldiers bravely defended the line.
  • Những người lính đã dũng cảm phòng thủ hàng.
  • placeholder

28. Dòng, hàng : Một chuỗi các đối tượng được sắp xếp liên tiếp nhau.

  • He snorted the line quickly.
  • Anh ta hít đường cocaine đó một cách nhanh chóng.
  • The line of cocaine was very thin.
  • Đường cocaine đó rất mỏng.
  • placeholder

lineverb

1. đường (một dải mảnh trên bề mặt)

  • I used a ruler to line the paper.
  • Tôi dùng thước kẻ để kẻ đường thẳng trên giấy.
  • She can line her face with makeup.
  • Cô ấy có thể trang điểm để tạo đường nét trên khuôn mặt.
  • placeholder

2. đường giới hạn (dấu chỉ ra ranh giới hoặc biên giới của một cái gì đó, đặc biệt là khu vực chơi trong một số môn thể thao)

  • The groundskeeper will line the soccer field today.
  • Người quản lý sân sẽ kẻ vạch sân bóng đá hôm nay.
  • We need to line the court before the tennis match.
  • Chúng ta cần kẻ vạch sân trước trận đấu tennis.
  • placeholder

3. vết rạn (dấu vết trên da mà người ta thường có khi họ già đi)

  • Years of laughter lined her face.
  • Năm tháng vui cười đã hằn lên khuôn mặt bà những nếp nhăn.
  • The sun lined his forehead deeply.
  • Ánh nắng mặt trời đã hằn sâu trên trán ông.
  • placeholder

4. Hàng (một dãy người hoặc vật đứng liền kề nhau hoặc sau nhau)

  • Soldiers line the parade route, standing tall.
  • Những người lính xếp hàng dọc theo tuyến đường diễu hành, đứng thẳng tắp.
  • Trees line the avenue, creating shade.
  • Cây cối xếp hàng dọc theo đại lộ, tạo bóng mát.
  • placeholder

5. Hàng (một dãy người đứng xếp hàng)

  • The shoppers line outside the store before it opens.
  • Những người mua sắm xếp hàng bên ngoài cửa hàng trước khi nó mở cửa.
  • Fans line to get autographs from the band.
  • Người hâm mộ xếp hàng để xin chữ ký từ ban nhạc.
  • placeholder

6. đường dây (một kết nối điện thoại; một số điện thoại cụ thể)

  • Please line me to the manager's office.
  • Làm ơn kết nối tôi với văn phòng của quản lý.
  • I need you to line me up with customer service.
  • Tôi cần bạn kết nối tôi với bộ phận chăm sóc khách hàng.
  • placeholder

7. đường ray (một đường sắt hoặc tuyến đường vận tải khác)

  • Tàu hỏa đi dọc theo tuyến đường, đi qua các thị trấn và vùng quê.
  • Tuyến đường điện ngầm đã đóng cửa để bảo dưỡng, gây ra sự chậm trễ cho người đi làm.
  • placeholder

8. hướng đi (hướng mà ai đó/cái gì đó đang di chuyển hoặc định vị)

  • The plane will line north after takeoff.
  • Máy bay sẽ hướng về phía bắc sau khi cất cánh.
  • The dog will line the scent to the house.
  • Con chó sẽ lần theo dấu vết đến nhà.
  • placeholder

9. đường đi (một tuyến đường từ một nơi đến nơi khác, đặc biệt khi được sử dụng cho một mục đích cụ thể)

  • The delivery trucks line the route to the warehouse.
  • Xe tải giao hàng chạy dọc tuyến đường đến nhà kho.
  • Buses line this route to transport children to school.
  • Xe buýt chạy tuyến đường này để chở học sinh đến trường.
  • placeholder

10. dòng (một hàng từ trên trang hoặc không gian trống để viết; các từ trong một bài hát hoặc bài thơ hoặc tác phẩm viết khác)

  • Please line the next verse of the poem.
  • Hãy viết dòng tiếp theo của bài thơ.
  • I will line the words of the song carefully.
  • Tôi sẽ chép lời bài hát cẩn thận.
  • placeholder

11. Dòng (câu nói của diễn viên trong một vở kịch hoặc phim)

  • The actor forgot to line his next sentence.
  • Diễn viên quên thoại câu tiếp theo.
  • She practiced to line every word perfectly.
  • Cô ấy luyện tập để đọc thoại hoàn hảo từng chữ.
  • placeholder

12. Viết lại câu nào đó nhiều lần làm việc phạt cho trẻ em.

  • The teacher made him line 'I will not talk in class' fifty times.
  • Giáo viên bắt cậu bé chép phạt câu 'Tôi sẽ không nói chuyện trong lớp' năm mươi lần.
  • She had to line 'I must be quiet' after disrupting the lesson.
  • Cô bé phải chép phạt câu 'Tôi phải im lặng' sau khi làm gián đoạn buổi học.
  • placeholder

13. Câu (một lời nhận xét, đặc biệt khi ai đó nói để đạt được mục đích cụ thể)

  • He tried to line me with a sob story to get money.
  • Anh ta cố gắng bịa ra một câu chuyện thương tâm để lấy tiền của tôi.
  • She didn't believe his line about being stuck in traffic.
  • Cô ấy không tin vào lý do kẹt xe của anh ta.
  • placeholder

14. dây (một mảnh dây dài, thường được sử dụng cho một mục đích cụ thể)

  • I will line the clothes on the clothesline.
  • Tôi sẽ phơi quần áo trên dây phơi.
  • Please line that rope to the boat for towing.
  • Làm ơn buộc sợi dây đó vào thuyền để kéo đi.
  • placeholder

15. Ống dẫn (một ống hoặc dây dày dùng để chuyển nước, khí hoặc điện từ một nơi này sang nơi khác)

  • The city will line a new water line to the houses.
  • Thành phố sẽ lắp đặt một đường ống nước mới đến các ngôi nhà.
  • They need to line the old gas line with a sealant.
  • Họ cần tráng một lớp keo bịt kín vào đường ống dẫn khí cũ.
  • placeholder

16. đường ranh giới (đường ảo hoặc ranh giới giữa hai nơi hoặc vật)

  • Trees line the property, separating the yards.
  • Cây cối mọc thành hàng dọc theo khu đất, ngăn cách các sân.
  • A fence lines the field, keeping the cows in.
  • Hàng rào bao quanh cánh đồng, giữ bò ở bên trong.
  • placeholder

17. đường chia (phân chia giữa hai khu vực hoặc nhóm người)

  • Her political views line her with the conservatives.
  • Quan điểm chính trị của cô ấy xếp cô ấy vào hàng ngũ những người bảo thủ.
  • Strong opinions often line people into opposing camps.
  • Những ý kiến mạnh mẽ thường chia mọi người thành các phe đối lập.
  • placeholder

18. quan điểm, niềm tin công khai

  • The politician had to line up with the party platform.
  • Chính trị gia phải tuân theo cương lĩnh của đảng.
  • He chose to line against his former beliefs.
  • Anh ấy chọn đi ngược lại những niềm tin trước đây của mình.
  • placeholder

19. phương pháp hoặc cách thức làm hoặc suy nghĩ về một điều gì đó.

  • I line my approach with careful planning.
  • Tôi vạch ra phương pháp tiếp cận của mình bằng cách lên kế hoạch cẩn thận.
  • She lines her thinking with positive affirmations.
  • Cô ấy định hình suy nghĩ của mình bằng những lời khẳng định tích cực.
  • placeholder

20. Dòng (một chuỗi các người, vật hoặc sự kiện theo sau nhau trong thời gian)

  • The events line up perfectly to explain the mystery.
  • Các sự kiện diễn ra theo trình tự hoàn hảo để giải thích bí ẩn.
  • One tragedy after another, the sad events line up.
  • Hết bi kịch này đến bi kịch khác, những sự kiện buồn nối tiếp nhau.
  • placeholder

21. dãy người (một loạt người theo thứ tự quan trọng)

  • The CEO lines executives by seniority for the meeting.
  • CEO xếp hàng các giám đốc điều hành theo thâm niên cho cuộc họp.
  • The king lines his court based on their noble rank.
  • Nhà vua xếp hàng triều thần dựa trên tước vị quý tộc của họ.
  • placeholder

22. đường (đường biên, đường viền hoặc hình dạng của ai đó/cái gì đó)

  • The mountains line the horizon.
  • Những ngọn núi tạo thành đường viền trên đường chân trời.
  • Trees line the riverbank beautifully.
  • Cây cối tạo thành đường viền tuyệt đẹp dọc bờ sông.
  • placeholder

23. dây chuyền sản xuất (hệ thống sản xuất mà sản phẩm di chuyển từ người lao động này sang người lao động khác cho đến khi hoàn thành)

  • The factory lines toys for the holiday season.
  • Nhà máy sản xuất hàng loạt đồ chơi cho mùa lễ.
  • They line cars in a highly efficient manner.
  • Họ lắp ráp ô tô theo một quy trình rất hiệu quả.
  • placeholder

24. lĩnh vực (một loại hoặc khu vực của kinh doanh, hoạt động hoặc sở thích)

  • She wants to line into the fashion industry.
  • Cô ấy muốn dấn thân vào ngành thời trang.
  • My brother decided to line in the medical field.
  • Anh trai tôi quyết định làm trong lĩnh vực y tế.
  • placeholder

25. dòng sản phẩm (một loại sản phẩm)

  • Công ty dự định sắp xếp một dòng điện thoại thông minh mới cho lần ra mắt sắp tới.
  • Nhà thiết kế thời trang rất hào hứng để trình diễn bộ sưu tập váy mới của mình tại show thời trang.
  • placeholder

26. hãng vận tải (một công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển cho người hoặc hàng hóa)

  • That company used to line routes across the country.
  • Công ty đó từng khai thác các tuyến vận tải trên khắp cả nước.
  • Several companies line the coast with their ferries.
  • Một vài công ty điều hành phà dọc theo bờ biển.
  • placeholder

27. Hàng phòng thủ (một hàng hoặc chuỗi các phòng thủ quân sự nơi lính chiến đấu trong thời chiến).

  • The troops line the trenches, ready for the attack.
  • Quân đội dàn hàng dọc theo chiến hào, sẵn sàng cho cuộc tấn công.
  • Infantry line the front, awaiting the order to advance.
  • Bộ binh dàn hàng ở tiền tuyến, chờ lệnh tiến công.
  • placeholder

28. Dòng (một lượng cocaine được phân phối thành một dòng mỏng, sẵn sàng sử dụng)

  • He used a credit card to line the cocaine.
  • Anh ấy dùng thẻ tín dụng để kẻ cocaine thành hàng.
  • Someone started to line a white powder on the table.
  • Ai đó bắt đầu kẻ một loại bột trắng trên bàn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "line", việc hỏi "line nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.