lid nghĩa là gì trong tiếng Anh

lidnoun

1. Nắp (phần che phủ có thể tháo ra hoặc mở ra bằng cách xoay hoặc nâng lên).

  • I couldn't find the lid for the jar, so I couldn't open it.
  • Tôi không thể tìm thấy nắp của lọ, vì vậy tôi không thể mở nó.
  • Be careful when you remove the lid from the boiling pot to avoid getting burned.
  • Hãy cẩn thận khi bạn lấy nắp ra khỏi nồi đang sôi để tránh bị bỏng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Mi mắt (lớp da phủ trên và dưới mắt, che mắt khi bạn chớp mắt hoặc nhắm mắt).

  • She gently closed her lids, shielding her eyes from the bright sunlight streaming through the window.
  • Cô ấy nhẹ nhàng khép mí mắt lại, che chắn đôi mắt khỏi ánh nắng chói chang lọt qua cửa sổ.
  • His heavy lids drooped as exhaustion took over, and he fell into a deep sleep.
  • Mí mắt nặng trĩu của anh ấy sa xuống khi sự mệt mỏi tràn ngập, và anh ấy chìm vào giấc ngủ sâu.
  • placeholder

3. giữ bí mật (không tiết lộ điều gì). (vật dùng để che, đậy lên miệng của vật gì, như nắp chai, nắp hộp).

  • The mayor tried to keep a lid on the corruption scandal.
  • Thị trưởng đã cố gắng giữ bí mật vụ bê bối tham nhũng.
  • We must keep a lid on this information to avoid panic.
  • Chúng ta phải giữ bí mật thông tin này để tránh gây hoảng loạn.
  • placeholder

4. Nắp (vật dùng để che, đậy lên miệng của vật gì, như nắp hộp, nắp chai).

  • The teacher put a lid on the students' chatter to regain control of the classroom.
  • Giáo viên đã đặt một giới hạn cho tiếng nói chuyện của học sinh để lấy lại sự kiểm soát của lớp học.
  • The manager quickly placed a lid on the rumors to prevent any further speculation.
  • Người quản lý nhanh chóng đặt một giới hạn cho những tin đồn để ngăn chặn bất kỳ sự suy đoán nào thêm nữa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lid", việc hỏi "lid nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.