lens nghĩa là gì trong tiếng Anh

lensnoun

1. Thấu kính (một miếng thủy tinh hoặc nhựa cong làm cho vật thể nhìn qua trở nên to hơn, nhỏ hơn hoặc rõ nét hơn).

  • I need to clean my glasses because the lens is smudged and everything looks blurry.
  • Tôi cần lau kính của mình vì ống kính bị mờ và mọi thứ trông mờ nhòe.
  • The photographer carefully adjusted the lens on his camera to capture the perfect shot.
  • Nhiếp ảnh gia cẩn thận điều chỉnh ống kính trên máy ảnh của mình để chụp được bức ảnh hoàn hảo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ống kính (một bộ phận của máy ảnh, chứa một hoặc nhiều thấu kính).

  • The camera lens helps to focus light onto the image sensor, capturing clear and sharp photos.
  • Ống kính máy ảnh giúp tập trung ánh sáng vào cảm biến hình ảnh, chụp được những bức ảnh rõ nét và sắc nét.
  • A dirty lens can result in blurry pictures, so it's important to keep it clean.
  • Một ống kính bẩn có thể dẫn đến những bức ảnh mờ, vì vậy việc giữ sạch sẽ là quan trọng.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kính áp tròng (một miếng nhựa mỏng tròn nhỏ đặt trên mắt để giúp nhìn rõ hơn).

  • I need to order new contact lenses.
  • Tôi cần đặt hàng kính áp tròng mới.
  • She put a lens in her eye.
  • Cô ấy đặt một viên kính vào mắt.
  • placeholder

4. Thủy tinh thể (phần trong suốt của mắt, đằng sau con ngươi, giúp tập trung ánh sáng để bạn có thể nhìn rõ).

  • The lens in your eye helps to focus light onto the retina, allowing you to see clearly.
  • Thấu kính trong mắt bạn giúp tập trung ánh sáng lên võng mạc, cho phép bạn nhìn rõ ràng.
  • A cataract is a clouding of the lens, which can cause blurry vision and difficulty seeing.
  • Đục thủy tinh thể là tình trạng đục của thấu kính, có thể gây ra tình trạng nhìn mờ và khó nhìn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "lens", việc hỏi "lens nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.