last nghĩa là gì trong tiếng Anh
lastadverb
1. a2 IELTS <4.0 cuối cùng (sau tất cả mọi người hoặc mọi thứ khác; ở cuối)
- I always finish my homework last in the evening before going to bed.
- Tôi luôn hoàn thành bài tập cuối cùng vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- The last person to arrive at the party was the guest of honor.
- Người cuối cùng đến buổi tiệc là khách mời danh dự.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 gần đây nhất (gần đây nhất)
- I saw him last at the grocery store yesterday.
- Tôi thấy anh ấy cuối cùng tại cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua.
- The last time we spoke was just a few days ago.
- Lần cuối chúng ta nói chuyện là chỉ vài ngày trước.
placeholder
lastdeterminer
1. a1 IELTS <4.0 Cuối cùng (điều xảy ra sau tất cả những điều hoặc người khác tương tự).
- The last person to arrive at the party was greeted with cheers and applause.
- Người cuối cùng đến bữa tiệc được chào đón bằng tiếng vỗ tay và hoan hô.
- After a long day of hiking, we finally reached the last peak of the mountain.
- Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi cuối cùng cũng đến được đỉnh núi cuối cùng.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Cuối cùng (được sử dụng để chỉ cái mới nhất hoặc sau cùng).
- The last movie I watched was a romantic comedy that came out just last week.
- Bộ phim cuối cùng tôi xem là một bộ phim hài lãng mạn ra mắt chỉ tuần trước.
- I saw my friend last night at the party, it was the last time we spoke.
- Tôi đã gặp bạn mình tối qua tại bữa tiệc, đó là lần cuối cùng chúng tôi nói chuyện.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Cuối cùng (điều duy nhất còn lại).
- After all the guests left, the last piece of cake was the only one that remained.
- Sau khi tất cả khách khứa đã rời đi, miếng bánh cuối cùng là thứ duy nhất còn lại.
- The last student to submit their assignment was the only one that remained in the classroom.
- Học sinh cuối cùng nộp bài là người duy nhất còn lại trong lớp học.
placeholder
4. Cuối cùng, ít có khả năng nhất (dùng để nhấn mạnh ai/cái gì là kém có khả năng hoặc phù hợp nhất).
- She was the last person I expected to see at the party, considering she never attends social events.
- Cô ấy là người cuối cùng tôi mong đợi sẽ gặp tại bữa tiệc, xét đến việc cô ấy không bao giờ tham gia các sự kiện xã hội.
- The old, rusty car was the last vehicle I would choose for a long road trip.
- Chiếc xe cũ rỉ sét là phương tiện cuối cùng tôi sẽ chọn cho một chuyến đi dài.
placeholder
lastnoun
1. a2 IELTS <4.0 cuối cùng (người hoặc vật xuất hiện sau tất cả những người hoặc vật tương tự khác)
- The last person to arrive at the party was Sarah, who came after everyone else.
- Người cuối cùng đến buổi tiệc là Sarah, người đến sau tất cả mọi người khác.
- The last piece of cake was saved for the birthday girl.
- Miếng bánh cuối cùng được dành cho cô bé sinh nhật.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 còn lại (phần hoặc vật cuối cùng của một cái gì đó)
- The last piece of cake was saved for you.
- Miếng bánh cuối cùng đã được để dành cho bạn.
- I ate the last cookie in the jar.
- Tôi đã ăn chiếc bánh quy cuối cùng trong hũ.
placeholder
3. cuối cùng (được định nghĩa là "sau cùng")
- The last movie I watched was the latest installment in the popular series.
- Bộ phim cuối cùng mà tôi xem là phần tiếp theo mới nhất trong loạt phim phổ biến.
- I always save the last piece of cake for myself because it's the freshest.
- Tôi luôn để mảnh bánh cuối cùng cho mình vì nó mới nhất.
placeholder
4. cuối cùng (ý nghĩa ngắn gọn : ít có khả năng nhất)
- He was the last person I expected to win.
- Anh ấy là người cuối cùng tôi nghĩ đến sẽ thắng.
- She is the last one to betray a friend.
- Cô ấy là người ít có khả năng phản bội bạn bè nhất.
placeholder
5. cuối cùng (được sử dụng để chỉ ra thứ tự hoặc vị trí cuối cùng của một danh sách hoặc chuỗi)
- The last of the cookies was saved for me to enjoy later.
- Chiếc bánh quy cuối cùng đã được để dành cho tôi thưởng thức sau.
- I always save the last piece of cake for a special occasion.
- Tôi luôn để lại miếng bánh cuối cùng cho dịp đặc biệt.
placeholder
lastverb
1. a2 IELTS <4.0 Kéo dài (tiếp tục trong một khoảng thời gian nhất định)
- The party will last until midnight, so make sure to pace yourself with the drinks.
- Bữa tiệc sẽ kéo dài đến nửa đêm, vì vậy hãy chắc chắn uống đều với rượu.
- The concert will last for two hours, so be prepared for a long night of music.
- Buổi hòa nhạc sẽ kéo dài trong hai giờ, vì vậy hãy chuẩn bị cho một đêm dài nghe nhạc.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 tiếp tục tồn tại hoặc hoạt động tốt
- I hope this new phone battery will last longer than my old one.
- Tôi hy vọng viên pin điện thoại mới này sẽ chịu được lâu hơn so với viên pin cũ của tôi.
- The old car engine struggled to last through the long road trip.
- Động cơ xe cũ gặp khó khăn để chịu được suốt chuyến đi đường dài.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 chịu đựng, tồn tại (vượt qua khó khăn hoặc giữ vững trong tình huống khó khăn)
- Despite the storm, the old house managed to last through the night.
- Mặc dù bão, căn nhà cũ vẫn đủ sức chịu đựng qua đêm.
- The team's determination helped them last through the grueling competition.
- Sự quyết tâm của đội giúp họ vượt qua cuộc thi khốc liệt.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 đủ (để sử dụng trong một khoảng thời gian cụ thể)
- I hope this snack will last until dinner time.
- Tôi hy vọng món ăn nhẹ này sẽ đủ cho đến giờ tối.
- Will this phone battery last until we get home?
- Pin điện thoại này có đủ để sử dụng cho đến khi chúng ta về nhà không?
placeholder
lastnoun
1. cuối cùng (sau tất cả các thứ hoặc người khác tương tự)
- The last person to arrive at the party was the birthday girl.
- Người cuối cùng đến buổi tiệc là cô gái sinh nhật.
- The last piece of cake was saved for the guest of honor.
- Miếng bánh cuối cùng được dành cho khách mời danh dự.
placeholder
- The last time I saw her was at the party last weekend.
- Lần cuối tôi gặp cô ấy là tại buổi tiệc cuối tuần trước.
- I can't remember the last time I had a vacation.
- Tôi không nhớ lần cuối tôi đi nghỉ phải là khi nào.
placeholder
3. cuối cùng (đó là duy nhất còn lại)
- The last piece of cake is for you, since it's the only one that remains.
- Miếng bánh cuối cùng là của bạn, vì nó là duy nhất còn lại.
- I'll take the last cookie, as it's the only one left in the jar.
- Tôi sẽ lấy chiếc bánh quy cuối cùng, vì nó là duy nhất còn lại trong hũ.
placeholder
4. ít khả năng hoặc phù hợp nhất
- He was the last person I expected to see at the party.
- Anh ấy là người cuối cùng tôi mong đợi sẽ gặp ở buổi tiệc.
- This is the last place I would look for my missing keys.
- Đây là nơi cuối cùng tôi sẽ tìm kiếm chìa khóa bị mất.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "last", việc hỏi "last nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.