kite nghĩa là gì trong tiếng Anh

kitenoun

1. Diều (một loại đồ chơi gồm khung nhẹ được phủ bằng giấy, vải, v.v., bay lên trời qua một hoặc nhiều sợi dây dài).

  • My little brother loves flying his colorful kite at the park on sunny afternoons.
  • Em trai tôi rất thích thả diều đầy màu sắc ở công viên vào những buổi chiều nắng.
  • The children giggled with delight as their kite soared high in the clear blue sky.
  • Bọn trẻ cười khúc khích vui sướng khi chiếc diều của chúng bay cao trên bầu trời xanh trong.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Diều (một loại chim săn mồi thuộc họ diều hâu; đồ chơi bay giống hình con diều).

  • The kite soared high in the sky, scanning the ground for its next meal.
  • Con diều hâu bay cao trên bầu trời, quan sát mặt đất để tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.
  • With its sharp talons, the kite swiftly caught a small rodent for its dinner.
  • Với bộ móng vuốt sắc nhọn, con diều hâu nhanh chóng bắt được một con gặm nhấm nhỏ cho bữa tối của mình.
  • placeholder

kiteverb

1. Lừa đảo bằng séc (sử dụng séc không có giá trị hoặc thay đổi số tiền trên séc một cách gian lận để chiếm đoạt tiền).

  • He was caught trying to kite a check by altering the amount written to a higher value.
  • Anh ta bị bắt khi cố gắng làm giả một chiếc séc bằng cách thay đổi số tiền ghi trên đó thành một giá trị cao hơn.
  • The fraudster attempted to kite money by using illegal checks to deceive unsuspecting victims.
  • Kẻ lừa đảo đã cố gắng làm giả tiền bằng cách sử dụng các séc bất hợp pháp để lừa đảo những nạn nhân không ngờ tới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "kite", việc hỏi "kite nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.