keeper nghĩa là gì trong tiếng Anh

keepernoun

1. Người giữ, người bảo quản (Người có trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ một tòa nhà, nội dung bên trong hoặc một vật giá trị nào đó).

  • The museum keeper ensures the artifacts are properly preserved and displayed for visitors to appreciate.
  • Người giữ bảo tàng đảm bảo các hiện vật được bảo quản và trưng bày đúng cách để khách thăm quan có thể thưởng thức.
  • The lighthouse keeper diligently maintains the tower and its equipment to ensure ships' safety at sea.
  • Người giữ ngọn hải đăng chăm chỉ bảo dưỡng tháp và thiết bị của nó để đảm bảo an toàn cho các con tàu trên biển.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người chăm sóc động vật (Người có nhiệm vụ chăm sóc động vật, đặc biệt là trong sở thú).

  • The zookeeper fed the lions and cleaned their enclosure to ensure their well-being.
  • Người chăm sóc vườn thú đã cho sư tử ăn và làm sạch chuồng của chúng để đảm bảo sự khỏe mạnh của chúng.
  • The dedicated keeper diligently monitored the health and behavior of the zoo's exotic birds.
  • Người chăm sóc tận tâm đã theo dõi chặt chẽ sức khỏe và hành vi của các loài chim lạ của vườn thú.
  • placeholder

3. Thủ môn (người chơi trong các môn thể thao như bóng đá, hockey, có nhiệm vụ ngăn bóng vào lưới nhà).

  • The keeper made an incredible save, diving to block the ball from entering the goal.
  • Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua không tưởng, lao mình để chặn bóng không cho vào lưới.
  • Our team's keeper is known for their quick reflexes and ability to stop difficult shots.
  • Thủ môn của đội chúng tôi nổi tiếng với phản xạ nhanh và khả năng chặn đứng những cú sút khó.
  • placeholder

4. Người giữ cổng, người bắt bóng (trong môn cricket, là cầu thủ đứng sau cầu môn để ngăn hoặc bắt bóng).

  • The wicketkeeper is responsible for catching the ball and preventing the opposing team from scoring runs.
  • Người giữ cổng (wicketkeeper) có trách nhiệm bắt bóng và ngăn đội đối phương ghi điểm.
  • The keeper's role is crucial as they stand behind the wicket, ready to stop any incoming balls.
  • Vai trò của người giữ cổng rất quan trọng khi họ đứng sau cổng, sẵn sàng ngăn chặn bất kỳ quả bóng nào đến.
  • placeholder

5. Người hoặc vật đáng giữ (Một người hoặc đồ vật có giá trị, đáng để giữ lại).

  • My grandmother's antique watch is a keeper.
  • Chiếc đồng hồ cổ của bà tôi là một vật giữ gìn.
  • This recipe is a keeper; it's absolutely delicious.
  • Công thức này là một vật giữ gìn; nó thật sự ngon.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "keeper", việc hỏi "keeper nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.