intangible nghĩa là gì trong tiếng Anh

intangibleadjective

1. Không thể chạm được; khó mô tả, hiểu hoặc đo lường.

  • Love is an intangible feeling that cannot be measured or touched, but its impact is undeniable.
  • Tình yêu là một cảm xúc không thể đo lường hoặc chạm vào, nhưng tác động của nó là không thể phủ nhận.
  • The concept of happiness is intangible, as it cannot be physically grasped or quantified.
  • Khái niệm về hạnh phúc là không thể chạm vào, vì nó không thể được nắm bắt hoặc đo lường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Vô hình (không tồn tại dưới dạng vật chất nhưng vẫn có giá trị đối với công ty)

  • The company's reputation is an intangible asset that contributes to its success.
  • Danh tiếng của công ty là một tài sản vô hình đóng góp vào sự thành công của nó.
  • Employee morale is an intangible factor that can impact productivity and overall performance.
  • Tinh thần làm việc của nhân viên là một yếu tố vô hình có thể ảnh hưởng đến năng suất và hiệu suất tổng thể.
  • placeholder

intangiblenoun

1. Vô hình (Cái gì đó không tồn tại dưới dạng vật chất nhưng vẫn có giá trị đối với công ty).

  • Brand reputation is an intangible asset that can greatly influence a company's success in the market.
  • Uy tín thương hiệu là một tài sản vô hình có thể ảnh hưởng lớn đến sự thành công của một công ty trên thị trường.
  • Employee morale is an intangible factor that can impact productivity and overall company performance.
  • Tinh thần làm việc của nhân viên là một yếu tố vô hình có thể ảnh hưởng đến năng suất và hiệu suất tổng thể của công ty.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "intangible", việc hỏi "intangible nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.