insulate nghĩa là gì trong tiếng Anh

insulateverb

1. Cách nhiệt, cách âm, cách điện (Bảo vệ một vật liệu bằng cách ngăn chặn sự truyền qua của nhiệt, âm thanh, điện, v.v.).

  • We need to insulate the walls with foam to keep the house warm during winter.
  • Chúng ta cần cách nhiệt cho các bức tường bằng bọt để giữ cho ngôi nhà ấm áp trong mùa đông.
  • The electrician will insulate the wires to prevent any electrical shocks or short circuits.
  • Người thợ điện sẽ cách điện cho các dây để ngăn chặn bất kỳ sự giật điện hoặc chập mạch nào.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cách ly, bảo vệ (Bảo vệ ai/cái gì khỏi những trải nghiệm hoặc ảnh hưởng không mong muốn).

  • Parents often insulate their children from the harsh realities of the world to preserve their innocence.
  • Cha mẹ thường cách ly con cái khỏi những thực tế khắc nghiệt của thế giới để bảo vệ sự trong trắng của chúng.
  • Wearing warm clothing helps insulate your body from the cold weather during winter.
  • Mặc quần áo ấm giúp bảo vệ cơ thể bạn khỏi thời tiết lạnh giá vào mùa đông.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "insulate", việc hỏi "insulate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.