instrument nghĩa là gì trong tiếng Anh

instrumentnoun

1. a2 IELTS <4.0 Nhạc cụ (Đồ vật được sử dụng để tạo ra âm thanh nhạc, ví dụ như đàn piano hoặc trống).

  • The violin is a popular instrument known for its beautiful and melodic sounds.
  • Violin là một nhạc cụ phổ biến được biết đến với âm thanh đẹp và giai điệu.
  • She played the flute, a delicate instrument that requires precision and control.
  • Cô ấy chơi sáo, một nhạc cụ tinh tế đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Dụng cụ, thiết bị (Công cụ hoặc thiết bị được sử dụng cho một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là trong công việc chuyên môn hoặc khoa học).

  • The surgeon used a delicate instrument to perform the intricate heart surgery.
  • Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một dụng cụ tinh xảo để thực hiện ca phẫu thuật tim phức tạp.
  • The scientist used a high-powered microscope as an instrument to study the tiny organisms.
  • Nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi có độ phóng đại cao như một dụng cụ để nghiên cứu những sinh vật nhỏ bé.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Dụng cụ đo lường (Thiết bị được sử dụng để đo tốc độ, khoảng cách, nhiệt độ, v.v. trong xe cộ hoặc trên máy móc).

  • The speedometer is an instrument that measures the speed of a vehicle.
  • Đồng hồ tốc độ là một dụng cụ đo tốc độ của phương tiện.
  • A thermometer is an instrument used to measure temperature, especially in cooking or medical settings.
  • Nhiệt kế là một dụng cụ được sử dụng để đo nhiệt độ, đặc biệt trong nấu ăn hoặc trong môi trường y tế.
  • placeholder

4. Công cụ, dụng cụ (Các vật được sử dụng bởi ai đó để đạt được mục tiêu nào đó; một người hoặc vật gì đó khiến điều gì đó xảy ra).

  • A pen is a common instrument used by students to write and take notes in class.
  • Bút là một dụng cụ phổ biến được học sinh sử dụng để viết và ghi chép trong lớp.
  • The internet has become an essential instrument for communication and accessing information worldwide.
  • Internet đã trở thành một công cụ thiết yếu cho việc giao tiếp và truy cập thông tin trên toàn thế giới.
  • placeholder

5. Công cụ, dụng cụ (Người được sử dụng và kiểm soát bởi một thực thể mạnh mẽ hơn).

  • The corrupt politician viewed his loyal followers as mere instruments to further his own agenda.
  • Chính trị gia tham nhũng coi những người ủng hộ trung thành của mình chỉ là những công cụ để thúc đẩy chương trình nghị sự của bản thân.
  • The CEO treated his employees as instruments, exploiting their skills and talents for his personal gain.
  • CEO coi nhân viên của mình như những công cụ, khai thác kỹ năng và tài năng của họ cho lợi ích cá nhân.
  • placeholder

6. Văn bản pháp lý (Một tài liệu chính thức được sử dụng trong các giao dịch pháp lý).

  • The will is a legal instrument that outlines how the deceased's assets should be distributed.
  • Di chúc là một văn bản pháp lý mô tả cách thức tài sản của người đã khuất sẽ được phân chia.
  • A lease agreement is an important instrument that protects the rights of both tenants and landlords.
  • Hợp đồng thuê là một công cụ quan trọng bảo vệ quyền lợi của cả người thuê và chủ nhà.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "instrument", việc hỏi "instrument nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.