input nghĩa là gì trong tiếng Anh

inputnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đầu vào (Thông tin, ý tưởng, thời gian, v.v., được đưa vào công việc hoặc dự án để tạo ra kết quả).

  • The success of our team project relied heavily on the input of each member's unique skills and expertise.
  • Sự thành công của dự án nhóm chúng tôi phụ thuộc nhiều vào sự đóng góp của kỹ năng và chuyên môn độc đáo từ mỗi thành viên.
  • The manager appreciated the input from her employees, as their ideas greatly contributed to the company's growth.
  • Người quản lý đánh giá cao sự đóng góp từ nhân viên của mình, vì những ý tưởng của họ đã góp phần lớn vào sự phát triển của công ty.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đầu vào (Hành động nhập thông tin vào máy tính; thông tin được nhập vào).

  • The input of data into the computer system is crucial for accurate record-keeping.
  • Việc nhập dữ liệu vào hệ thống máy tính là rất quan trọng để đảm bảo ghi chép chính xác.
  • Make sure to double-check your input before submitting the information into the database.
  • Hãy chắc chắn kiểm tra lại thông tin nhập của bạn trước khi gửi vào cơ sở dữ liệu.
  • placeholder

3. Đầu vào (Nơi hoặc phương tiện để điện, dữ liệu, v.v., nhập vào một máy móc hoặc hệ thống).

  • The USB port on the computer serves as an input for connecting external devices.
  • Cổng USB trên máy tính hoạt động như một đầu vào để kết nối các thiết bị ngoại vi.
  • The microphone acts as an input, allowing sound to enter the recording software.
  • Microphone đóng vai trò như một đầu vào, cho phép âm thanh được nhập vào phần mềm ghi âm.
  • placeholder

inputverb

1. Nhập liệu (Việc đưa thông tin vào máy tính).

  • Please input your username and password to access your online banking account.
  • Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn để truy cập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến của bạn.
  • The teacher asked the students to input their answers into the online quiz platform.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh nhập câu trả lời của họ vào nền tảng trắc nghiệm trực tuyến.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "input", việc hỏi "input nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.