infringe nghĩa là gì trong tiếng Anh

infringeverb

1. Xâm phạm, vi phạm (violate or breach a law, rule, or agreement).

  • It is important to respect others' privacy and not infringe on their personal space.
  • Quan trọng là phải tôn trọng quyền riêng tư của người khác và không xâm phạm không gian cá nhân của họ.
  • Speeding on the highway can infringe traffic laws and result in fines or penalties.
  • Vi phạm tốc độ trên đường cao tốc có thể vi phạm luật giao thông và dẫn đến việc bị phạt hoặc chịu hình phạt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Xâm phạm, vi phạm (hành động vi phạm quyền lợi hoặc quyền hạn hợp pháp của người khác).

  • The new law will infringe on citizens' freedom of speech by restricting their online expressions.
  • Luật mới sẽ xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân bằng cách hạn chế biểu đạt trực tuyến của họ.
  • The company's decision to monitor employees' personal emails may infringe on their right to privacy.
  • Quyết định của công ty trong việc giám sát email cá nhân của nhân viên có thể xâm phạm quyền riêng tư của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "infringe", việc hỏi "infringe nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.