information nghĩa là gì trong tiếng Anh

informationnoun

1. a1 IELTS <4.0 Thông tin [các sự kiện hoặc chi tiết về ai đó/cái gì đó].

  • The website provides accurate and up-to-date information about the latest fashion trends.
  • Trang web cung cấp thông tin chính xác và cập nhật về xu hướng thời trang mới nhất.
  • I need more information about the job position before deciding whether to apply.
  • Tôi cần thêm thông tin về vị trí công việc trước khi quyết định có nên ứng tuyển hay không.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Dịch vụ tra cứu số điện thoại (dịch vụ giúp tìm số điện thoại của người khác). : Dữ liệu hoặc tình tiết cung cấp kiến thức về một chủ đề, sự kiện, hoặc người nào đó.

  • I called information to find my friend's new number.
  • Tôi đã gọi dịch vụ tra số điện thoại để tìm số mới của bạn tôi.
  • She used information to get the pizza place's number.
  • Cô ấy đã dùng dịch vụ tra số điện thoại để lấy số của tiệm pizza.
  • placeholder

3. Thông tin : Dữ liệu đã được xử lý, lưu trữ hoặc gửi bởi máy tính.

  • The information stored in my computer includes all my photos, documents, and music files.
  • Thông tin được lưu trữ trong máy tính của tôi bao gồm tất cả các tệp ảnh, tài liệu và tệp nhạc của tôi.
  • I need to process the information from the survey before presenting it to the team.
  • Tôi cần xử lý thông tin từ cuộc khảo sát trước khi trình bày nó cho nhóm.
  • placeholder

4. Thông tin : Dữ liệu hoặc kiến thức được truyền đạt hoặc nhận được thông qua một sắp xếp hoặc chuỗi cụ thể của các sự vật.

  • The DNA sequence holds information about our genes.
  • Chuỗi DNA chứa thông tin về gen của chúng ta.
  • Morse code conveys information through dots and dashes.
  • Mã Morse truyền đạt thông tin thông qua dấu chấm và gạch ngang.
  • placeholder

5. Thông tin : Dữ liệu hoặc tài liệu được cung cấp hoặc truyền đạt cho người cần biết nhưng không cần xử lý chúng.

  • The memo contained information about the new company policy.
  • Bản ghi chú chứa thông tin về chính sách mới của công ty.
  • He received information regarding the project's progress.
  • Anh ấy nhận được thông tin về tiến độ dự án.
  • placeholder

6. Thông tin [Dữ liệu hoặc tài liệu được cung cấp hoặc truyền đạt để thông báo hoặc làm sáng tỏ một vấn đề nào đó].

  • Information: dinosaurs still existed after the asteroid hit.
  • Thông tin: khủng long vẫn tồn tại sau khi thiên thạch đánh.
  • Information: the Earth is actually round.
  • Thông tin: Trái đất thực sự là hình tròn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "information", việc hỏi "information nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.