imperative nghĩa là gì trong tiếng Anh

imperativeadjective

1. Bắt buộc, cấp thiết (điều gì đó rất quan trọng và cần được giải quyết ngay lập tức).

  • It is imperative that we address the issue of climate change to protect our planet.
  • Việc chúng ta giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu để bảo vệ hành tinh của chúng ta là rất quan trọng.
  • The safety of our citizens is imperative, and we must take immediate action to reduce crime rates.
  • Sự an toàn của công dân là rất quan trọng, và chúng ta phải hành động ngay lập tức để giảm tỷ lệ tội phạm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bắt buộc (biểu đạt sự ra lệnh, yêu cầu một cách quyết đoán).

  • The teacher's imperative tone made it clear that the assignment needed to be completed immediately.
  • Giọng điệu mang tính bắt buộc của giáo viên đã làm rõ rằng bài tập cần được hoàn thành ngay lập tức.
  • The boss's imperative instructions left no room for negotiation or delay in the project.
  • Hướng dẫn mang tính bắt buộc của sếp không để lại chỗ cho sự thương lượng hay trì hoãn trong dự án.
  • placeholder

3. Bắt buộc, phải (biểu thị sự ra lệnh, yêu cầu).

  • It is imperative that you finish your homework before going out with your friends.
  • Rất quan trọng bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi với bạn bè.
  • The teacher's imperative tone made it clear that we needed to pay attention in class.
  • Giọng điệu mệnh lệnh của giáo viên làm rõ rằng chúng tôi cần phải chú ý trong lớp.
  • placeholder

imperativenoun

1. Cấp thiết, gấp (Một điều gì đó cực kỳ quan trọng và đòi hỏi phải hành động hoặc chú ý ngay lập tức.)

  • It is imperative that we address the issue of climate change to protect our planet.
  • Việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu để bảo vệ hành tinh của chúng ta là cấp bách.
  • The safety of the passengers is imperative for the airline industry.
  • An toàn của hành khách là cực kỳ quan trọng đối với ngành hàng không.
  • placeholder

2. Câu mệnh lệnh (dạng của động từ diễn tả một mệnh lệnh; một động từ ở dạng này)

  • The teacher used the imperative to tell the students to sit down.
  • Giáo viên đã sử dụng mệnh lệnh để yêu cầu học sinh ngồi xuống.
  • "Stop!" is an example of an imperative verb expressing a command.
  • "Dừng lại!" là một ví dụ về động từ mệnh lệnh thể hiện một lệnh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "imperative", việc hỏi "imperative nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.