ill nghĩa là gì trong tiếng Anh
illadjective
1. a2 IELTS <4.0 Ốm, bệnh (trạng thái không khỏe mạnh do bị bệnh hoặc rối loạn sức khỏe).
- She stayed home from work because she was feeling ill and didn't want to spread germs.
- Cô ấy ở nhà không đi làm vì cảm thấy ốm và không muốn lây nhiễm vi khuẩn.
- The doctor prescribed medication to help alleviate the symptoms of his chronic illness.
- Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp giảm nhẹ các triệu chứng của căn bệnh mãn tính của anh ấy.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bệnh (tình trạng sức khỏe không tốt), xấu (điều gì đó không tốt hoặc có hại).
- Eating spoiled food can make you ill and cause stomach pain and vomiting.
- Ăn thức ăn hỏng có thể làm bạn bị ốm và gây đau bụng và nôn mửa.
- The ill effects of smoking can lead to serious health problems, such as lung cancer.
- Những tác động xấu của việc hút thuốc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, như ung thư phổi.
placeholder
3. Xui xẻo, không may mắn (điều gì đó mang lại hoặc được cho là mang lại điều không may mắn).
- The black cat crossing her path felt like an ill omen.
- Con mèo đen băng qua đường của cô ấy cảm thấy như một dấu hiệu xấu.
- Breaking a mirror is considered an ill act by some.
- Vỡ gương được coi là một hành động xấu bởi một số người.
placeholder
illadverb
1. xấu đi (không tốt hoặc không dễ chịu)
- He spoke ill of his former boss.
- Anh ta nói xấu về ông chủ cũ của mình.
- I can ill afford to lose money.
- Tôi khó có thể chịu đựng được việc mất tiền.
placeholder
2. xấu (không tốt; không đạt yêu cầu)
- He behaved ill at the party.
- Anh ta cư xử tệ ở bữa tiệc.
- She spoke ill of her friend.
- Cô ấy nói xấu bạn mình.
placeholder
- She could ill afford to miss another day of work.
- Cô ấy khó mà đủ khả năng để nghỉ một ngày làm việc nữa.
- The team could ill afford to lose their star player.
- Đội không thể mà đủ khả năng để mất cầu thủ sao của họ.
placeholder
illnoun
1. bệnh nhân (những người bị bệnh)
- The hospital cares for the ill.
- Bệnh viện chăm sóc những người bệnh.
- Doctors dedicate their lives to the ill.
- Các bác sĩ cống hiến cuộc đời mình cho những người bệnh.
placeholder
2. vấn đề hoặc vật gây hại; một căn bệnh
- Poverty is a social ill affecting many communities.
- Nghèo đói là một tệ nạn xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.
- The doctor diagnosed her with a serious ill.
- Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc một căn bệnh nghiêm trọng.
placeholder
3. tai hại (thiệt hại; xui xẻo)
- He wished no ill upon his enemies, only hoping for peace and understanding.
- Anh ấy không mong điều xấu xảy đến kẻ thù của mình, chỉ hy vọng cho hòa bình và sự hiểu biết.
- The ill of the world seemed to weigh heavily on her shoulders, causing her great sadness.
- Sự xấu xa của thế giới dường như đè nặng lên vai cô ấy, gây ra nỗi buồn lớn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "ill", việc hỏi "ill nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.