hustle nghĩa là gì trong tiếng Anh

hustlenoun

1. Sự hối hả (hoạt động ồn ào của nhiều người tại một nơi)

  • The hustle of the city streets was overwhelming for the small-town visitor.
  • Sự hối hả trên các con phố của thành phố làm cho du khách từ thị trấn nhỏ cảm thấy áp đảo.
  • The hustle of the market was filled with vendors and shoppers bustling about.
  • Sự hối hả của chợ đầy người bán và người mua sắm náo nhiệt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lừa đảo, mánh khóe kiếm tiền bất chính (tình huống ai đó dùng phương pháp gian dối hoặc phi pháp để đạt được điều gì đó, thường là để kiếm tiền). (Hành động lừa đảo hoặc vi phạm pháp luật để đạt được mục đích, thường là để kiếm tiền).

  • His get-rich-quick scheme was a dishonest hustle.
  • Kế hoạch làm giàu nhanh chóng của anh ta là một trò lừa đảo bất lương.
  • The street vendor's hustle involved rigged games.
  • Trò lừa đảo của người bán hàng rong trên phố liên quan đến các trò chơi bịp bợm.
  • placeholder

hustleverb

1. Xô đẩy, chen lấn (Hành động làm ai đó di chuyển nhanh bằng cách đẩy họ một cách thô bạo và hung hãn).

  • The security guard hustled the troublemaker out of the club after a heated argument.
  • Người bảo vệ đã đẩy mạnh kẻ gây rối ra khỏi câu lạc bộ sau một cuộc tranh cãi gay gắt.
  • The coach hustled the players onto the field, urging them to give their best performance.
  • HLV đã đẩy mạnh các cầu thủ ra sân, khuyến khích họ thi đấu tốt nhất.
  • placeholder

2. Ép buộc (khiến ai đó quyết định trước khi họ sẵn sàng). (Làm cho ai đó phải đưa ra quyết định trước khi họ sẵn sàng hoặc chắc chắn).

  • Don't hustle me into buying a car today.
  • Đừng ép tôi phải mua xe hơi hôm nay.
  • They tried to hustle her into signing the contract.
  • Họ đã cố ép cô ấy ký hợp đồng.
  • placeholder

3. Buôn bán (việc mua bán, đặc biệt là không chính thức hoặc bất hợp pháp), Làm ăn (cố gắng kiếm sống, thường bằng cách làm việc chăm chỉ).

  • He tried to hustle fake watches on the street.
  • Anh ta cố gắng bán đồng hồ giả trên đường phố.
  • The con artist hustled tourists out of their money.
  • Kẻ lừa đảo đã lừa du khách mất tiền của họ.
  • placeholder

4. Làm việc chăm chỉ hoặc quyết tâm (Làm việc với năng lượng cao hoặc một cách quyết liệt).

  • The basketball player hustled down the court, aggressively stealing the ball from his opponent.
  • Cầu thủ bóng rổ đã chạy nhanh xuống sân, mạnh mẽ lấy bóng từ đối thủ.
  • She hustled through the crowded streets, energetically trying to catch the last bus of the day.
  • Cô ấy vội vã đi qua những con phố đông đúc, nỗ lực để kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.
  • placeholder

5. Làm gái mại dâm (hành nghề mại dâm). (Tham gia vào nghề cung cấp dịch vụ tình dục để đổi lấy tiền).

  • She had to hustle to make ends meet.
  • Cô ấy phải đi khách để kiếm sống.
  • He chose to hustle on the streets.
  • Anh ta chọn con đường làm gái/trai đứng đường.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hustle", việc hỏi "hustle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.