humanity nghĩa là gì trong tiếng Anh

humanitynoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhân loại, loài người (Tất cả các cá nhân nói chung, bao gồm toàn thể nhân loại).

  • Humanity has made remarkable advancements in technology, improving the lives of people around the world.
  • Nhân loại đã đạt được những tiến bộ đáng kinh ngạc trong công nghệ, cải thiện cuộc sống của mọi người trên khắp thế giới.
  • The resilience and compassion of humanity are evident in times of crisis and adversity.
  • Sự kiên cường và lòng trắc ẩn của nhân loại được thể hiện rõ trong những thời điểm khủng hoảng và khó khăn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhân tính, Tính người (Tính chất, đặc điểm của con người, không phải thần thánh, động vật hay máy móc).

  • Humanity is what distinguishes us as individuals, setting us apart from gods, animals, and machines.
  • Nhân loại là điều phân biệt chúng ta như là cá nhân, khác biệt với các vị thần, động vật và máy móc.
  • The essence of humanity lies in our ability to reason and empathize, traits absent in gods, animals, and machines.
  • Bản chất của nhân loại nằm trong khả năng suy luận và cảm thông, những đặc tính không có ở vị thần, động vật và máy móc.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhân tính, lòng nhân ái, lòng nhân từ (Tính chất hoặc phẩm chất của việc tử tế với mọi người và động vật bằng cách đảm bảo rằng họ không phải chịu đựng nhiều hơn mức cần thiết; phẩm chất của sự nhân đạo).

  • Humanity is shown when we treat both people and animals with kindness and prevent unnecessary suffering.
  • Nhân văn được thể hiện khi chúng ta đối xử với cả người và động vật một cách tử tế và ngăn chặn sự đau khổ không cần thiết.
  • The essence of humanity lies in our ability to ensure that others, including animals, do not suffer needlessly.
  • Bản chất của nhân văn nằm trong khả năng của chúng ta để đảm bảo rằng người khác, bao gồm cả động vật, không phải chịu đau khổ không cần thiết.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhân văn (Các ngành học nghiên cứu về cách con người suy nghĩ và hành xử, bao gồm văn học, ngôn ngữ, lịch sử và triết học).

  • Humanity explores the depths of human experience.
  • Nhân văn học khám phá chiều sâu trải nghiệm của con người.
  • She majored in humanity, focusing on history.
  • Cô ấy học chuyên ngành nhân văn, tập trung vào lịch sử.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "humanity", việc hỏi "humanity nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.