hug nghĩa là gì trong tiếng Anh

hugnoun

1. Cái ôm (hành động đặt tay quanh người khác và giữ chặt, thường để thể hiện tình cảm yêu thương hoặc thích thú).

  • After a long day, nothing feels better than receiving a warm hug from a loved one.
  • Sau một ngày dài, không gì tuyệt vời hơn khi nhận được một cái ôm ấm áp từ người thân yêu.
  • The little girl ran into her mother's arms, seeking comfort in a tight hug.
  • Cô bé chạy vào vòng tay của mẹ, tìm kiếm sự an ủi trong một cái ôm chặt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

hugverb

1. Ôm (cử chỉ thể hiện tình cảm bằng cách đặt tay quanh người khác và giữ chặt).

  • After a long day, I love to hug my dog tightly to show him how much I care.
  • Sau một ngày dài, tôi thích ôm chặt chó của mình để cho anh ấy biết tôi yêu quý.
  • When I saw my best friend at the airport, we couldn't help but hug each other tightly.
  • Khi tôi gặp bạn thân ở sân bay, chúng tôi không thể không ôm chặt nhau.
  • placeholder

2. Ôm (cách thể hiện tình cảm bằng cách đặt cánh tay quanh thứ gì đó và giữ chặt vào cơ thể).

  • After a long day, I love to hug my fluffy pillow and feel its comforting embrace.
  • Sau một ngày dài, tôi thích ôm chặt gối mềm của mình và cảm nhận sự an ủi từ nó.
  • The little girl ran to hug her mother tightly, seeking solace in her warm embrace.
  • Cô bé nhỏ chạy đến ôm mẹ mình chặt, tìm kiếm sự an ủi trong vòng tay ấm áp của mẹ.
  • placeholder

3. Ôm sát (của một con đường, phương tiện, v.v.) giữ gần với một cái gì đó trong một khoảng cách

  • The car hugged the winding mountain road.
  • Chiếc xe ô tô ôm sát con đường núi quanh co.
  • The ship hugged the coastline during the storm.
  • Con tàu ôm sát bờ biển trong cơn bão.
  • placeholder

4. Bó sát, ôm sát (cách thể hiện tình cảm bằng cách giữ chặt lấy người khác).

  • The tight dress seemed to hug her body.
  • Chiếc váy ôm sát cơ thể cô ấy.
  • The jacket did hug him, keeping him warm.
  • Chiếc áo khoác ôm sát anh ấy, giữ ấm cho anh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hug", việc hỏi "hug nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.