house nghĩa là gì trong tiếng Anh
housenoun
1. a1 IELTS <4.0 Nhà (một công trình kiến trúc dùng để ở, thường là cho một gia đình).
- My grandparents live in a cozy house with a beautiful garden in the countryside.
- Ông bà tôi sống trong một căn nhà ấm cúng với một khu vườn đẹp ở nông thôn.
- We are looking for a new house with three bedrooms and a spacious backyard.
- Chúng tôi đang tìm một căn nhà mới có ba phòng ngủ và một sân sau rộng rãi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Nhà (tất cả mọi người sống trong một ngôi nhà).
- Our house consists of my parents, my siblings, and me, making a total of five people.
- Nhà chúng tôi bao gồm bố mẹ tôi, anh chị em tôi và tôi, tổng cộng là năm người.
- The house next door is quite crowded, with a large family of eight living there.
- Ngôi nhà bên cạnh rất đông đúc, với một gia đình lớn gồm tám người sống ở đó.
placeholder
3. Nơi ở (một công trình kiến trúc dùng để ở, tổ chức các cuộc họp, chứa động vật hoặc hàng hóa).
- The community center is a house where locals gather for meetings, events, and social activities.
- Trung tâm cộng đồng là một ngôi nhà nơi người dân địa phương tụ tập để tổ chức cuộc họp, sự kiện và hoạt động xã hội.
- The barn is a house for livestock, providing shelter and space for animals to graze.
- Chuồng trại là nơi nuôi gia súc, cung cấp nơi trú ẩn và không gian cho động vật gặm cỏ.
placeholder
4. Tòa nhà (tòa nhà dùng cho văn phòng).
- The Empire House is a prestigious office building located in the heart of the city.
- Tòa nhà Empire House là một tòa nhà văn phòng danh tiếng nằm ở trung tâm thành phố.
- The Commerce House offers state-of-the-art facilities for businesses looking to establish their headquarters.
- Tòa nhà Commerce House cung cấp các cơ sở hiện đại cho các doanh nghiệp muốn thành lập trụ sở.
placeholder
5. Nhà (công ty, tổ chức chuyên về một lĩnh vực cụ thể). (Một tổ chức tham gia vào một loại hình công nghiệp cụ thể; một cơ sở thuộc một danh mục nhất định).
- The fashion house released its new collection.
- Nhà mốt đó đã ra mắt bộ sưu tập mới.
- That publishing house is known for its quality books.
- Nhà xuất bản đó nổi tiếng với những cuốn sách chất lượng.
placeholder
6. Nhà hàng (một địa điểm kinh doanh dịch vụ ăn uống).
- Let's eat at that new house tonight.
- Tối nay mình đi ăn ở cái quán mới đó nhé.
- This house serves delicious pasta.
- Quán này phục vụ mì Ý ngon lắm.
placeholder
7. Hạ viện (cơ quan lập pháp của một quốc gia, nơi tập hợp các đại biểu được bầu ra để thảo luận và quyết định các vấn đề pháp luật và chính sách).
- The members of the house gathered to debate and pass new legislation for the nation.
- Các thành viên của hạ viện tụ tập để tranh luận và thông qua các văn bản pháp luật mới cho đất nước.
- The house convened to discuss important issues and propose changes to existing laws.
- Hạ viện họp để thảo luận về các vấn đề quan trọng và đề xuất thay đổi cho các luật hiện hành.
placeholder
- The House of Commons is where Members of Parliament gather to debate and make laws in the UK.
- Nhà Hạ viện là nơi các thành viên của Quốc hội tụ họp để tranh luận và ban hành luật pháp tại Vương quốc Anh.
- The House of Lords is the upper chamber of the UK Parliament, consisting of appointed members.
- Nhà Thượng viện là thượng viện của Quốc hội Vương quốc Anh, bao gồm các thành viên được bổ nhiệm.
placeholder
9. Hội đồng (Một nhóm người thảo luận về một vấn đề nào đó trong một cuộc tranh luận chính thức).
- The house gathered to debate the proposed legislation, with each member presenting their arguments.
- Hội đồng để tranh luận về dự luật đề xuất, với mỗi thành viên trình bày lập luận của mình.
- In the house, experts engaged in a formal discussion about the future of renewable energy.
- Trong hội đồng, các chuyên gia tham gia vào cuộc thảo luận chính thức về tương lai của năng lượng tái tạo.
placeholder
10. Nhà hát, khán đài (hàng ghế khán giả hoặc khán giả tại một buổi biểu diễn).
- The house was packed with excited theatergoers eagerly awaiting the start of the play.
- Nhà hát đầy ắp khán giả hồi hộp chờ đợi sự bắt đầu của vở kịch.
- The actors on stage could feel the energy and applause coming from the house.
- Các diễn viên trên sân khấu có thể cảm nhận được năng lượng và tiếng vỗ tay từ khán đài.
placeholder
11. Nhóm, nhà chung (một nhóm học sinh được tổ chức theo lứa tuổi khác nhau trong một số trường học ở Anh, tham gia cạnh tranh thể thao, vv., và có thể, trong các trường nội trú, sống chung trong một tòa nhà).
- The house system in our school encourages healthy competition and camaraderie among students.
- Hệ thống nhà chung trong trường của chúng tôi khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh và tình đồng đội giữa các học sinh.
- Each house consists of students from various age groups who participate in sports competitions.
- Mỗi nhà chung bao gồm học sinh từ các nhóm tuổi khác nhau tham gia các cuộc thi thể thao.
placeholder
12. Dòng họ (Một gia đình nổi tiếng và lâu đời với lịch sử và danh tiếng phong phú.)
- The House of Windsor is known worldwide.
- Nhà Windsor được biết đến trên toàn thế giới.
- That house has a history of leadership.
- Ngôi nhà đó có một lịch sử lãnh đạo.
placeholder
13. Nhạc House (Một thể loại nhạc có nhịp điệu nhanh và thường được chơi ở các bữa tiệc hoặc câu lạc bộ.).
- House music is known for its energetic beats and is often played in clubs and parties.
- Nhạc house nổi tiếng với nhịp đập năng động và thường được phát trong các câu lạc bộ và tiệc tùng.
- DJs often mix different genres, but house remains a popular choice for getting people on the dance floor.
- DJ thường kết hợp các thể loại khác nhau, nhưng house vẫn là lựa chọn phổ biến để khiến mọi người nhảy múa trên sàn.
placeholder
houseverb
1. Cung cấp nơi ở (Cung cấp chỗ ở cho người hoặc động vật.)
- We house our family in a cozy cottage.
- Chúng tôi cho gia đình mình ở trong một ngôi nhà tranh ấm cúng.
- They house refugees in temporary shelters.
- Họ bố trí chỗ ở cho người tị nạn trong những nơi trú ẩn tạm thời.
placeholder
2. Lưu giữ (Nơi lưu giữ hoặc hoạt động của một cái gì đó
- The Smiths house usually eats dinner together.
- Gia đình Smith thường ăn tối cùng nhau.
- My neighbors house enjoys watching movies.
- Gia đình nhà tôi thích xem phim.
placeholder
3. nhà (một công trình được sử dụng cho một mục đích cụ thể, ví dụ như tổ chức cuộc họp hoặc chứa đồ đạc hoặc động vật)
- The community center will house the event for the local charity fundraiser.
- Trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức sự kiện cho chương trình gây quỹ từ thiện địa phương.
- The barn will house the cows and horses during the winter months.
- Chuồng sẽ chứa bò và ngựa trong những tháng mùa đông.
placeholder
4. tòa nhà (được sử dụng trong tên của các tòa nhà văn phòng)
- Our company will house its headquarters downtown.
- Công ty chúng tôi sẽ đặt trụ sở chính ở trung tâm thành phố.
- The new skyscraper will house many different firms.
- Tòa nhà chọc trời mới sẽ là nơi đặt văn phòng của nhiều công ty khác nhau.
placeholder
5. công ty; tổ chức hoặc cơ quan chuyên môn hoặc ngành nghề cụ thể
- The studio houses creative talent in the film industry.
- Hãng phim này quy tụ những tài năng sáng tạo trong ngành điện ảnh.
- This building houses a renowned research institution.
- Tòa nhà này là nơi đặt một viện nghiên cứu nổi tiếng.
placeholder
6. nhà hàng (một cửa hàng bán đồ ăn và thức uống)
- We should house Italian tonight.
- Tối nay chúng ta nên đi ăn đồ Ý.
- Let's house pizza after the movie.
- Sau khi xem phim xong, mình đi ăn pizza nhé.
placeholder
7. Nhóm người họp để thảo luận và đưa ra luật pháp của một quốc gia.
- The people house to create new laws.
- Người dân họp lại để tạo ra luật mới.
- They house annually to debate important issues.
- Họ họp mặt hàng năm để tranh luận các vấn đề quan trọng.
placeholder
8. Nhà (nghĩa là cơ quan lập pháp của một quốc gia)
- The MP will house the debate on climate change tomorrow.
- Ngày mai, Nghị sĩ sẽ chủ trì cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.
- We expect the Senate to house the bill next week.
- Chúng tôi hy vọng Thượng viện sẽ xem xét dự luật vào tuần tới.
placeholder
9. Nhà (một nhóm người thảo luận về một vấn đề trong một cuộc tranh luận chính thức)
- The senators will house the new bill tomorrow.
- Các thượng nghị sĩ sẽ tranh luận về dự luật mới vào ngày mai.
- Parliament will house the issue of climate change.
- Quốc hội sẽ thảo luận về vấn đề biến đổi khí hậu.
placeholder
10. khán đài (phần của rạp hát nơi khán giả ngồi; khán giả trong một buổi biểu diễn cụ thể)
- The house was enthusiastic about the play.
- Khán giả rất nhiệt tình với vở kịch.
- A full house applauded the performers.
- Toàn bộ khán giả đã vỗ tay cho các diễn viên.
placeholder
11. Nhà (một nhóm học sinh trong các trường Anh tham gia các cuộc thi thể thao và có thể sống chung trong một tòa nhà ở trường nội trú)
- The school will house students in four distinct groups.
- Trường sẽ chia học sinh vào bốn nhóm riêng biệt.
- Each year, new students house into one of the established teams.
- Mỗi năm, học sinh mới sẽ được xếp vào một trong những đội đã thành lập.
placeholder
12. Nhà (một gia đình cổ và nổi tiếng)
- The Kennedy family is one of the most well-known families to house.
- Gia đình Kennedy là một trong những gia đình nổi tiếng nhất từng sở hữu dòng dõi quý tộc lâu đời.
- Many books have been written about families that house.
- Nhiều cuốn sách đã được viết về những gia đình có dòng dõi quý tộc lâu đời.
placeholder
13. nhà (một loại nhạc điện tử với nhịp độ nhanh)
- The DJ will house the party all night long.
- DJ sẽ chơi nhạc house suốt đêm tại bữa tiệc.
- We love to house and dance until dawn.
- Chúng tôi thích nghe nhạc house và nhảy đến bình minh.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "house", việc hỏi "house nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.