hostess nghĩa là gì trong tiếng Anh

hostessnoun

1. Người phụ nữ mời khách (một người phụ nữ tổ chức bữa tiệc, tiếp đón khách tại nhà).

  • The hostess warmly welcomed her guests and ensured they had a delightful dining experience.
  • Chủ nhà nồng hậu chào đón khách mời của mình và đảm bảo họ có một trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ.
  • As a gracious hostess, she organized a lively party and made everyone feel comfortable and entertained.
  • Là một chủ nhà lịch thiệp, cô ấy tổ chức một bữa tiệc sôi động và khiến mọi người cảm thấy thoải mái và vui vẻ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tiếp viên nữ (Một phụ nữ được thuê để chào đón và giải trí cho khách hàng tại một hộp đêm).

  • The hostess greeted guests with a warm smile and escorted them to their tables at the nightclub.
  • Cô tiếp đón khách mời với nụ cười ấm áp và dẫn họ đến bàn của họ tại quán bar.
  • The nightclub's hostess ensured that everyone felt welcome and had a great time throughout the evening.
  • Hostess của quán bar đảm bảo mọi người cảm thấy được chào đón và có một buổi tối tuyệt vời suốt cả buổi.
  • placeholder

3. Người phụ nữ dẫn chương trình (Người phụ nữ giới thiệu và trò chuyện với khách mời trên chương trình truyền hình hoặc radio).

  • The hostess warmly greeted the audience and engaged in lively conversations with the guests on the talk show.
  • Người dẫn chương trình nồng hậu chào đón khán giả và tham gia vào các cuộc trò chuyện sôi nổi với các khách mời trên chương trình trò chuyện.
  • As the hostess of the radio program, she skillfully introduced each guest and facilitated engaging discussions.
  • Là người dẫn chương trình của chương trình phát thanh, cô ấy khéo léo giới thiệu từng khách mời và tạo điều kiện cho các cuộc trò chuyện hấp dẫn.
  • placeholder

4. Nữ tiếp viên (Người phụ nữ chào đón khách hàng tại nhà hàng).

  • The friendly hostess greeted us with a warm smile as we entered the restaurant.
  • Người phục vụ nữ thân thiện chào đón chúng tôi với nụ cười ấm áp khi chúng tôi bước vào nhà hàng.
  • The hostess guided us to our table and handed us the menus with a friendly demeanor.
  • Người phục vụ hướng dẫn chúng tôi đến bàn và đưa menu cho chúng tôi với thái độ thân thiện.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hostess", việc hỏi "hostess nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.