host nghĩa là gì trong tiếng Anh

hostnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chủ nhà, Người tổ chức (Người mời khách đến dự bữa ăn, tiệc, v.v. hoặc người có khách ở lại nhà mình).

  • My sister is a wonderful host, always inviting friends over for dinner and making them feel welcome.
  • Chị gái tôi là một người chủ nhà tuyệt vời, luôn mời bạn bè đến nhà dùng bữa và tạo cảm giác chào đón cho họ.
  • The host of the party greeted each guest with a warm smile and offered them a drink.
  • Người chủ nhà của buổi tiệc chào đón mỗi khách mời với nụ cười ấm áp và đề nghị họ uống.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chủ nhà, Tổ chức - [Người, đất nước, thành phố, hoặc tổ chức đứng ra tổ chức và quản lý một sự kiện đặc biệt].

  • The host country of the Olympics is responsible for organizing and managing the entire event.
  • Đất nước chủ nhà của Olympic chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý toàn bộ sự kiện.
  • The host city of the conference provided excellent facilities and accommodations for all the attendees.
  • Thành phố chủ nhà của hội nghị cung cấp cơ sở vật chất và chỗ ở tuyệt vời cho tất cả các người tham dự.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Người dẫn chương trình (Người giới thiệu và trò chuyện với khách mời trong chương trình truyền hình hoặc radio).

  • The host of the morning talk show welcomed the celebrity guest with a warm smile.
  • Người dẫn chương trình của chương trình trò chuyện buổi sáng chào đón khách mời nổi tiếng với nụ cười ấm áp.
  • The radio host engaged in lively conversations with various experts on his popular show.
  • Người dẫn chương trình radio tham gia vào các cuộc trò chuyện sôi nổi với các chuyên gia khác nhau trên chương trình phổ biến của mình.
  • placeholder

4. Chủ nhà, Vật chủ (Một sinh vật mà sinh vật khác sống và lấy dinh dưỡng từ nó).

  • The dog acted as a host to a colony of fleas, providing them with blood meals.
  • Con chó đã làm người chủ cho một đàn bọ chét, cung cấp cho chúng bữa ăn từ máu.
  • The oak tree served as a host for a variety of insects, offering them shelter and sustenance.
  • Cây sồi đã phục vụ làm người chủ cho một loạt côn trùng, cung cấp cho chúng nơi trú ẩn và nguồn dinh dưỡng.
  • placeholder

5. Đám đông, Quân số lớn (một số lượng lớn người hoặc vật).

  • A host of stars twinkled in the night sky.
  • Một đám sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
  • The garden contained a host of colorful flowers.
  • Khu vườn chứa đựng một đám hoa đầy màu sắc.
  • placeholder

6. Máy chủ (Một máy tính chính trong mạng điều khiển hoặc cung cấp thông tin cho các máy tính khác được kết nối với nó).

  • The host computer in our office network controls the flow of information to all connected devices.
  • Máy tính chủ trong mạng văn phòng của chúng tôi điều khiển luồng thông tin đến tất cả các thiết bị kết nối.
  • The main host in a Wi-Fi network supplies internet access to all the devices connected to it.
  • Máy chủ chính trong mạng Wi-Fi cung cấp truy cập internet cho tất cả các thiết bị kết nối.
  • placeholder

7. Bánh Thánh (Bánh được làm từ bột mì, dùng trong nghi lễ Thánh Thể của người Công giáo sau khi được làm phép).

  • The priest held up the blessed host, the bread that symbolizes the body of Christ.
  • Linh mục giơ lên bánh thánh được chúc phước, là bánh mà tượng trưng cho thân thể của Chúa Kitô.
  • During the communion service, the congregation received the host, a sacred piece of bread.
  • Trong lễ thánh thể, giáo đồng nhận lấy bánh thánh, một miếng bánh linh thiêng.
  • placeholder

hostverb

1. Chủ trì (tổ chức một sự kiện và chuẩn bị mọi thứ cho khách mời)

  • My friend will host a dinner party next weekend and has already sent out the invitations.
  • Bạn tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tối vào cuối tuần tới và đã gửi thư mời.
  • The company will host a conference next month and is currently finalizing the details.
  • Công ty sẽ tổ chức một hội nghị vào tháng sau và hiện đang hoàn thiện các chi tiết.
  • placeholder

2. dẫn chương trình (giới thiệu một chương trình truyền hình hoặc phát thanh)

  • The TV host will introduce the new game show tonight at 8 PM.
  • Người dẫn chương trình truyền hình sẽ giới thiệu chương trình trò chơi mới vào tối nay lúc 8 giờ.
  • The radio host will host a special broadcast to discuss the upcoming election.
  • Người dẫn chương trình radio sẽ tổ chức một chương trình đặc biệt để thảo luận về cuộc bầu cử sắp tới.
  • placeholder

3. Chủ nhà (tổ chức một bữa tiệc mà bạn đã mời khách đến)

  • I will host a dinner party next weekend to celebrate my birthday.
  • Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tối vào cuối tuần tới để kỷ niệm sinh nhật của mình.
  • They decided to host a barbecue for their friends and family in the backyard.
  • Họ quyết định tổ chức một buổi nướng ngoài trời cho bạn bè và gia đình trong sân sau.
  • placeholder

4. lưu trữ trang web trên máy tính kết nối internet, thường là để nhận tiền.

  • I pay a monthly fee to host my website on a server.
  • Tôi trả một khoản phí hàng tháng để lưu trữ trang web của mình trên một máy chủ.
  • The company offers to host your website for a reasonable price.
  • Công ty đề xuất lưu trữ trang web của bạn với một giá cả hợp lý.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "host", việc hỏi "host nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.