horn nghĩa là gì trong tiếng Anh

hornnoun

1. Sừng (phần cứng nhọn mọc thường là từng đôi trên đầu của một số loài động vật như cừu và bò, thường có hình dạng cong).

  • The ram's horn was long and curved, making it an impressive sight in the field.
  • Sừng của con dê đực dài và cong, tạo nên một cảnh tượng ấn tượng trên cánh đồng.
  • Cows use their horns to defend themselves from predators and establish dominance within the herd.
  • Bò sử dụng sừng của mình để tự vệ khỏi kẻ săn mồi và thiết lập sự ưu thế trong đàn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sừng (chất cứng tạo nên sừng của động vật).

  • The ram's horns were made of a tough horn.
  • Sừng của con dê được làm từ một loại sừng cứng.
  • This comb is carved from animal horn.
  • Cái lược này được chạm từ sừng động vật.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Còi xe (thiết bị trên phương tiện giao thông dùng để phát ra âm thanh lớn như một cảnh báo hoặc tín hiệu).

  • The driver honked the horn to alert pedestrians crossing the street.
  • Tài xế đã bấm còi để cảnh báo người đi bộ đang băng qua đường.
  • The loud horn of the fire truck warned everyone to clear the way.
  • Còi to của xe cứu hỏa đã cảnh báo mọi người phải nhường đường.
  • placeholder

4. Kèn (một nhạc cụ đơn giản gồm một ống kim loại cong mà bạn thổi vào).

  • He played a cheerful tune on his horn.
  • Anh ta đã chơi một bản nhạc vui vẻ trên chiếc kèn của mình.
  • The musician polished his brass horn.
  • Người nhạc sĩ đã lau chùi chiếc kèn đồng của mình.
  • placeholder

5. Kèn (một loại nhạc cụ bằng đồng có ống dài được cuốn tròn và có đầu mở rộng).

  • The musician played a beautiful melody on his horn, filling the room with enchanting music.
  • Người nghệ sĩ đã chơi một giai điệu tuyệt vời trên chiếc kèn của mình, làm cho căn phòng tràn ngập âm nhạc quyến rũ.
  • The brass horn's wide opening allowed for a rich and resonant sound to be produced.
  • Miệng rộng của chiếc kèn đồng cho phép âm thanh phong phú và vang dội được tạo ra.
  • placeholder

hornverb

1. Sừng (một phần cứng và nhọn trên đầu của một số loài động vật, thường mọc theo cặp và cong).

  • The bull will horn the matador.
  • Con bò đực sẽ húc đấu với người đấu bò.
  • The goat tried to horn its rival.
  • Con dê cố gắng húc đối thủ của nó.
  • placeholder

2. Sừng (chất sừng cấu tạo nên sừng động vật).

  • The craftsman carved a flute from horn.
  • Người thợ thủ công khắc một cây sáo từ sừng.
  • He shaped the horn into a small bowl.
  • Anh ấy tạo hình sừng thành một cái bát nhỏ.
  • placeholder

3. còi (một thiết bị trong xe ô tô để phát ra âm thanh to để cảnh báo hoặc tín hiệu)

  • I had to horn to avoid hitting the pedestrian.
  • Tôi phải bấm còi để tránh đâm vào người đi bộ.
  • The driver will horn if the light turns green.
  • Người lái xe sẽ bấm còi nếu đèn chuyển xanh.
  • placeholder

4. còi (một loại nhạc cụ đơn giản gồm ống kim loại cong để thổi vào)

  • He tried to horn a melody, but failed.
  • Anh ấy cố gắng thổi kèn một giai điệu, nhưng thất bại.
  • She learned to horn a simple tune.
  • Cô ấy đã học cách thổi kèn một giai điệu đơn giản.
  • placeholder

5. còi (một loại nhạc cụ đồng bằng đồng thau, có hình ống dài uốn cong thành vòng tròn với một miệng rộng ở cuối)

  • The orchestra will horn a fanfare for the king.
  • Dàn nhạc sẽ thổi kèn fanfare chào đón nhà vua.
  • She learned to horn beautifully in her youth.
  • Cô ấy đã học thổi kèn rất hay khi còn trẻ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "horn", việc hỏi "horn nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.