hopeless nghĩa là gì trong tiếng Anh

hopelessadjective

1. Không có hy vọng, vô vọng (Điều gì đó không có khả năng cải thiện hoặc thành công).

  • Despite his efforts, the patient's condition remained hopeless, and the doctors couldn't offer any solutions.
  • Mặc dù nỗ lực của bệnh nhân, tình trạng của anh ấy vẫn không có hy vọng và các bác sĩ không thể đưa ra bất kỳ giải pháp nào.
  • The team's performance was so poor that their chances of winning seemed completely hopeless.
  • Hiệu suất của đội bóng quá tệ đến nỗi cơ hội chiến thắng của họ hoàn toàn trở nên không có hy vọng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Vô vọng, tuyệt vọng (không còn hy vọng, cực kỳ tồi tệ).

  • The team's performance was hopeless, with constant mistakes and a complete lack of coordination.
  • Màn trình diễn của đội thật vô vọng, với những sai lầm liên tục và hoàn toàn thiếu phối hợp.
  • The student's attempt at solving the math problem was hopeless, as they didn't understand the basic concepts.
  • Nỗ lực giải bài toán của học sinh đó thật vô vọng, vì em ấy không hiểu các khái niệm cơ bản.
  • placeholder

3. Vô vọng, không có khả năng hoặc kỹ năng.

  • She attempted to fix the broken computer, but her hopeless skills only made it worse.
  • Cô ấy cố gắng sửa chữa chiếc máy tính hỏng, nhưng kỹ năng không tốt của cô ấy chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
  • Despite hours of practice, he remained a hopeless basketball player, unable to make a single shot.
  • Dù đã tập luyện suốt giờ đồng hồ, anh ta vẫn là một cầu thủ bóng rổ không tài năng, không thể ghi được một cú ném nào.
  • placeholder

4. Không có hy vọng, tuyệt vọng (Cảm giác hoặc thể hiện không còn hy vọng, không còn cơ hội để thay đổi hoặc cải thiện).

  • After failing the exam for the third time, she felt hopeless about ever passing.
  • Sau khi trượt kỳ thi lần thứ ba, cô ấy cảm thấy không còn hy vọng về việc đỗ bao giờ.
  • The patient's deteriorating condition left the doctors feeling hopeless and unsure of how to proceed.
  • Tình trạng suy giảm của bệnh nhân khiến các bác sĩ cảm thấy không hy vọng và không chắc chắn phải làm gì tiếp theo.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hopeless", việc hỏi "hopeless nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.