hold back nghĩa là gì trong tiếng Anh

hold backphrasal verb

1. Kìm hãm, cản trở (ngăn chặn ai/cái gì tiến lên hoặc vượt qua).

  • The police officer held back the crowd to allow the ambulance to pass through.
  • Cảnh sát đã giữ lại đám đông để cho xe cứu thương đi qua.
  • The strong current held back the swimmer from reaching the other side of the river.
  • Dòng nước mạnh đã giữ lại người bơi không thể đến bờ kia của sông.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kìm hãm, cản trở (ngăn chặn sự tiến triển hoặc phát triển của ai đó/cái gì).

  • Fear of failure can hold back talented individuals from pursuing their dreams and reaching their full potential.
  • Sợ thất bại có thể ngăn cản những người tài năng khỏi theo đuổi ước mơ và đạt đến tiềm năng đầy đủ của họ.
  • The lack of funding is holding back the construction of new schools in the area.
  • Sự thiếu vốn đang ngăn cản việc xây dựng các trường học mới trong khu vực.
  • placeholder

3. Giấu giếm, kìm nén (không nói hoặc không tiết lộ thông tin mà người khác muốn hoặc cần biết).

  • She decided to hold back the truth about the accident.
  • Cô ấy quyết định giữ lại sự thật về vụ tai nạn.
  • He didn't want to hold back any information from the police.
  • Anh ta không muốn giữ lại bất kỳ thông tin nào khỏi cảnh sát.
  • placeholder

4. Kìm nén, kiềm chế (Giữ lại cảm xúc, không bộc lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc thực sự của bản thân).

  • During the meeting, she had to hold back her frustration and remain calm and composed.
  • Trong cuộc họp, cô ấy phải kìm nén sự bực tức và giữ bình tĩnh.
  • He couldn't hold back his excitement when he received the news of his promotion.
  • Anh ấy không thể kìm nén sự hồi hộp khi nhận tin về việc thăng chức của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hold back", việc hỏi "hold back nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.