hit nghĩa là gì trong tiếng Anh
hitnoun
1. đánh (đưa tay hoặc vật gì đó vào ai/cái gì đó mạnh và nhanh)
- The baseball player made a powerful hit.
- Cầu thủ bóng chày đã có một cú đánh rất mạnh.
- His hit knocked the wind out of him.
- Cú đánh của anh ta khiến anh ta hết hơi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. đánh (đụng vào cái gì đó mạnh mẽ, gây tổn thương hoặc thương tích)
- The car's hit caused a dent in the wall.
- Cú va chạm của chiếc xe gây ra một vết lõm trên tường.
- He suffered a hard hit during the game.
- Anh ấy đã chịu một cú đánh mạnh trong trận đấu.
placeholder
3. đụng (va chạm một phần của cơ thể vào cái gì đó)
- I felt a hit on my head.
- Tôi cảm thấy một cú va vào đầu.
- The hit on my arm hurt.
- Cú va vào tay tôi làm tôi đau.
placeholder
4. đánh (chạm vào một cách đột ngột và mạnh mẽ)
- The baseball was a solid hit.
- Cú đánh bóng chày đó rất mạnh.
- The boxer took a hard hit to the jaw.
- Võ sĩ đó đã lãnh một cú đấm mạnh vào hàm.
placeholder
5. đánh (đưa gậy, vv. chống lại quả bóng và đẩy nó đi với lực)
- His hit sent the ball soaring over the fence.
- Cú đánh của anh ấy đã đưa bóng bay vút qua hàng rào.
- That was a powerful hit with the wooden bat.
- Đó là một cú đánh mạnh bằng gậy gỗ.
placeholder
6. đánh bóng (ghi điểm bằng cách đánh vào quả bóng)
- The batter's powerful hit scored two runs.
- Cú đánh mạnh mẽ của vận động viên đánh bóng đã ghi được hai điểm.
- That was a good hit, earning the team a point.
- Đó là một cú đánh tốt, giúp đội giành được một điểm.
placeholder
- The elevator requires a hit to call it.
- Cần nhấn nút để gọi thang máy.
- One hit will start the coffee machine.
- Một lần nhấn sẽ khởi động máy pha cà phê.
placeholder
8. gây ảnh hưởng xấu (tác động tiêu cực đối với ai/cái gì)
- The scandal was a major hit to his reputation.
- Vụ bê bối là một đòn giáng mạnh vào danh tiếng của anh ấy.
- Rising inflation is a hit to family budgets.
- Lạm phát gia tăng là một đòn giáng vào ngân sách gia đình.
placeholder
9. đánh (tấn công ai đó/cái gì)
- The boxer delivered a powerful hit to his opponent's jaw, knocking him out cold.
- Vận động viên quyền Anh đã đánh mạnh vào hàm của đối thủ, làm cho anh ta bị đánh bất tỉnh.
- The car accident was so severe that the impact caused a hit to the driver's head.
- Tai nạn xe hơi quá nghiêm trọng đến mức va chạm gây ra một cú đánh vào đầu lái xe.
placeholder
10. đến nơi (đạt đến một địa điểm)
- The rain's hit was far inland this year.
- Năm nay, vùng ảnh hưởng của mưa đã lan vào sâu trong đất liền.
- The storm's hit was the coastal town.
- Trận bão đã đổ bộ vào thị trấn ven biển.
placeholder
11. đạt được (đạt một mức độ cụ thể)
- The song became a hit, reaching number one.
- Bài hát đã trở thành một bản hit, đạt vị trí số một.
- The new product was a huge hit with customers.
- Sản phẩm mới đã là một hit lớn đối với khách hàng.
placeholder
12. gặp phải (trải qua một trải nghiệm khó khăn hoặc không dễ chịu)
- After the breakup, he took a real hit to his self-esteem.
- Sau khi chia tay, anh ấy đã chịu một cú đau thực sự đối với lòng tự trọng của mình.
- Losing the game was a hard hit for the team's morale.
- Thất bại trong trận đấu là một cú đau khó chịu cho tinh thần của đội.
placeholder
13. nảy ra (đột ngột xuất hiện trong tâm trí)
- A brilliant hit came to me in the shower.
- Một ý tưởng tuyệt vời chợt lóe lên trong đầu tôi khi đang tắm.
- The solution was a sudden hit of inspiration.
- Giải pháp là một luồng cảm hứng bất chợt.
placeholder
14. được phát hành rộng rãi (có sẵn để bán)
- The new album will hit stores next week.
- Album mới sẽ được bán rộng rãi tại các cửa hàng vào tuần tới.
- The latest gadget is expected to hit the market soon.
- Gadget mới nhất dự kiến sẽ sớm có mặt trên thị trường.
placeholder
hitverb
1. a2 IELTS <4.0 Đánh, tấn công (việc sử dụng tay hoặc vật mà bạn đang cầm để chạm vào người hoặc vật nào đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ).
- He hit the ball with his racket, sending it soaring over the net.
- Anh ta đánh bóng bằng vợt, khiến nó bay lên cao qua lưới.
- The boxer delivered a powerful punch, hitting his opponent square in the jaw.
- Vận động viên quyền Anh tung ra một cú đấm mạnh, đánh trúng vào cằm đối thủ.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Đánh, va chạm (Hành động gây ra lực lên một vật thể hoặc người khác, đặc biệt là gây ra hư hại hoặc chấn thương).
- The car hit the tree, causing significant damage to its front end.
- Chiếc xe đâm vào cây, gây ra thiệt hại đáng kể cho phần đầu của nó.
- The boxer delivered a powerful punch that hit his opponent square in the jaw.
- Vận động viên quyền Anh đánh mạnh một cú đấm trúng vào hàm của đối thủ.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Đánh, va chạm (gây ra tác động lên một phần cơ thể bằng cách làm cho nó chạm vào vật gì đó).
- I accidentally hit my elbow on the table, and it really hurt.
- Tôi vô tình đập khuỷu tay vào bàn và thực sự đau.
- Be careful not to hit your head on the low ceiling when you stand up.
- Hãy cẩn thận đừng đập đầu vào trần nhà thấp khi đứng dậy.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 tiếp xúc và tác động vào một người hoặc vật một cách đột ngột và mạnh mẽ).
- The baseball player hit the ball with such force that it flew over the fence.
- Vận động viên bóng chày đánh bóng với sức mạnh đủ để nó bay qua hàng rào.
- The car hit the tree, causing significant damage to both the vehicle and the trunk.
- Chiếc xe đâm vào cây, gây ra thiệt hại đáng kể cho cả phương tiện và thân cây.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Đánh (thực hiện một động tác để làm cho vật này chạm vào vật khác một cách mạnh mẽ).
- The baseball player hit the ball with his bat, sending it soaring over the outfield fence.
- Vận động viên bóng chày đánh bóng bằng gậy của mình, khiến nó bay lượn qua hàng rào ngoại ô.
- She hit the tennis ball with such force that it flew past her opponent, scoring a point.
- Cô ấy đánh quả bóng quần vợt với sức mạnh đủ để nó bay qua đối thủ, ghi điểm.
placeholder
6. Đánh trúng (ghi điểm bằng cách đánh bóng).
- He hit the ball and scored two runs.
- Anh ta đánh bóng và ghi được hai điểm.
- She hit the ball, earning her team a point.
- Cô ấy đánh bóng, giúp đội của cô ấy ghi được một điểm.
placeholder
7. Nhấn (thao tác trên bề mặt để kích hoạt máy móc, thiết bị).
- She hit the power button on her computer to turn it on and start working.
- Cô ấy nhấn nút nguồn trên máy tính để bật máy và bắt đầu làm việc.
- The mechanic hit the ignition switch, but the car wouldn't start.
- Thợ sửa xe nhấn nút khởi động, nhưng xe không khởi động.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ảnh hưởng xấu (có tác động tiêu cực đến ai/cái gì).
- The economic crisis hit the small businesses hard, causing many of them to close down.
- Cuộc khủng hoảng kinh tế đã ảnh hưởng nặng nề đến các doanh nghiệp nhỏ, khiến nhiều trong số chúng phải đóng cửa.
- The news of her father's illness hit her like a ton of bricks, leaving her devastated.
- Tin tức về bệnh tình của cha cô ấy đã khiến cô ấy chịu đựng như một tấn gạch, để lại cô ấy trong tình trạng tuyệt vọng.
placeholder
9. Đánh (tấn công ai đó/cái gì).
- The boxer hit his opponent with a powerful right hook, knocking him to the ground.
- Vận động viên quyền Anh đã đánh đối thủ của mình bằng một cú đấm phải mạnh, làm cho anh ta ngã xuống đất.
- The car hit the tree, causing significant damage to the front bumper.
- Chiếc xe đã đâm vào cây, gây ra thiệt hại đáng kể cho cản trước.
placeholder
10. Đến, tới (đạt đến một địa điểm nào đó).
- After a long drive, we finally hit the beach and felt the warm sand beneath our feet.
- Sau một chuyến đi dài, chúng tôi cuối cùng đã đến bãi biển và cảm nhận được cát ấm dưới chân.
- The baseball player swung the bat with precision, causing the ball to hit the outfield fence.
- Cầu thủ bóng chày đánh gậy một cách chính xác, khiến quả bóng đánh vào hàng rào ngoại ô.
placeholder
11. đạt đến một mức độ hoặc cấp độ cụ thể).
- The company's sales hit a record high last month, surpassing all previous levels.
- Doanh số của công ty đã đạt mức cao kỷ lục vào tháng trước, vượt qua tất cả các mức trước đó.
- After years of hard work, she finally hit her goal weight and felt accomplished.
- Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đạt được cân nặng mục tiêu và cảm thấy thành công.
placeholder
12. trải qua hoặc gặp phải điều gì đó khó khăn hoặc không dễ chịu).
- The company hit hard times last year.
- Công ty gặp khó khăn nặng nề vào năm ngoái.
- He hit a patch of bad luck.
- Anh ấy gặp một đợt xui xẻo.
placeholder
13. Lóe lên, nảy ra (Ý tưởng hoặc suy nghĩ xuất hiện đột ngột trong đầu).
- While I was walking, a brilliant idea hit me, and I immediately started sketching it.
- Trong khi tôi đang đi bộ, một ý tưởng xuất sắc bất ngờ xuất hiện trong đầu tôi, và tôi ngay lập tức bắt đầu vẽ nó.
- As I was reading, a memory from my childhood hit me, bringing a smile to my face.
- Khi tôi đang đọc, một ký ức từ tuổi thơ của tôi bất ngờ hiện lên, làm tôi mỉm cười.
placeholder
14. Trở nên phổ biến (được bán rộng rãi).
- The new album will hit stores next week.
- Album mới sẽ được bán rộng rãi tại các cửa hàng vào tuần tới.
- This game is expected to hit shelves by Friday.
- Trò chơi này dự kiến sẽ có mặt trên kệ vào thứ Sáu.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hit", việc hỏi "hit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.