hero nghĩa là gì trong tiếng Anh

heronoun

1. a2 IELTS <4.0 Anh hùng, Người hùng (Một người được nhiều người ngưỡng mộ vì làm điều gì đó dũng cảm hoặc tốt đẹp).

  • The firefighter who rescued the family from the burning building was hailed as a hero.
  • Người lính cứu sống đồng đội của mình đã được gọi là một anh hùng.
  • The soldier's selfless act of saving his comrades earned him the title of a hero.
  • Bác sĩ đã liều mạng để điều trị bệnh nhân trong đại dịch là một anh hùng thực sự.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Anh hùng (người có hành động dũng cảm, được ngưỡng mộ).

  • In the movie, the hero bravely fought against the villains to save the city from destruction.
  • Trong bộ phim, anh hùng dũng cảm đã chiến đấu chống lại kẻ ác để cứu thành phố khỏi sự tàn phá.
  • The novel's hero embarked on a thrilling adventure to rescue the kidnapped princess from the evil sorcerer.
  • Anh hùng trong tiểu thuyết đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu ly kỳ để cứu công chúa bị tên phù thủy ác bắt cóc.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Anh hùng, Người hùng (Một người được ngưỡng mộ vì có phẩm chất hoặc kỹ năng đặc biệt).

  • My grandfather is my hero because of his unwavering determination and resilience in the face of adversity.
  • Ông nội của tôi là người hùng của tôi vì sự quyết tâm và sự kiên cường không ngừng trong mặt của khó khăn.
  • She became a hero in our community for her selflessness and dedication to helping others.
  • Cô ấy trở thành một người hùng trong cộng đồng của chúng tôi vì lòng vị tha và sự tận tâm giúp đỡ người khác.
  • placeholder

4. Bánh mì dài kẹp thức ăn (giải thích ngắn gọn). (một loại bánh mì dài được cắt dọc và nhồi đầy các loại thức ăn).

  • I ordered a hero for lunch.
  • Tôi đã gọi một ổ bánh mì hero cho bữa trưa.
  • The hero was filled with cheese and ham.
  • Ổ bánh mì hero đó được nhồi phô mai và thịt nguội.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hero", việc hỏi "hero nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.