hereditary nghĩa là gì trong tiếng Anh

hereditaryadjective

1. Di truyền [được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua gen từ cha mẹ].

  • The color of your eyes is hereditary, meaning it is determined by your parents' genes.
  • nó được xác định bởi gen của cha mẹ.
  • Some diseases, like cystic fibrosis, are hereditary and can be passed down from generation to generation.
  • Một số bệnh, như bệnh đa nang, là di truyền và có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Di truyền, thừa kế (là những gì được pháp luật quy định chuyển giao cho con cái của một người khi người đó qua đời).

  • The title of Duke is hereditary.
  • Danh hiệu Công tước là di sản.
  • The farm became his son's through hereditary rights.
  • Trang trại trở thành của con trai thông qua quyền di sản.
  • placeholder

3. Di truyền, thừa kế [liên quan đến việc truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể là về gen, bệnh tật, hoặc quyền lợi và nghĩa vụ trong gia đình hoặc xã hội].

  • The prince's hereditary title ensured that he would become the next ruler of the kingdom.
  • Danh hiệu thừa kế của hoàng tử đảm bảo rằng anh sẽ trở thành vị vua kế tiếp của vương quốc.
  • The queen's hereditary rank meant that her children would also inherit the throne.
  • con cái của bà cũng sẽ thừa kế ngai vàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hereditary", việc hỏi "hereditary nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.