hem nghĩa là gì trong tiếng Anh

hemnoun

1. Lề, mép vải (phần cạnh của tấm vải được gấp lại và may, đặc biệt là trên một mảnh quần áo).

  • She carefully sewed the hem of her dress to ensure it looked neat and tidy.
  • Cô ấy cẩn thận may gấp viền của chiếc váy để đảm bảo nó trông gọn gàng.
  • The tailor expertly folded and stitched the hem of the pants to give them a polished finish.
  • Người may tài năng đã gấp và khâu viền của quần để tạo ra một kết thúc lịch lãm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

hemverb

1. Ầm ừ, ấp úng (do dự trước khi nói hoặc quyết định).

  • He tended to hem and haw before answering questions.
  • Anh ấy có xu hướng ấp úng trước khi trả lời câu hỏi.
  • She would hem a lot when asked about her feelings.
  • Cô ấy thường ấp úng rất nhiều khi được hỏi về cảm xúc của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hem", việc hỏi "hem nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.