heart nghĩa là gì trong tiếng Anh
heartnoun
1. Trái tim (cơ quan trong lồng ngực, thường nằm bên trái ở người, có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể).
- The heart pumps oxygenated blood to all parts of the body, ensuring their proper functioning.
- Trái tim bơm máu giàu oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể, đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
- A healthy heart is essential for maintaining overall well-being and longevity.
- Một trái tim khỏe mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể và tuổi thọ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Trái tim (cơ quan bên trong lồng ngực, có chức năng bơm máu).
- He clutched his heart in pain.
- Anh ấy ôm ngực đau đớn.
- Her hand rested on her heart.
- Tay cô đặt trên ngực.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trái tim (biểu tượng hình trái tim, thường màu đỏ, dùng để biểu thị tình yêu; biểu tượng hình trái tim dùng để chỉ động từ ‘yêu’).
- She drew a heart on the card to show her love for her best friend.
- Cô ấy vẽ một trái tim lên tấm thiệp để thể hiện tình yêu của mình dành cho người bạn thân nhất.
- The heart-shaped balloon floated in the air, symbolizing their deep affection for each other.
- Quả bóng bay hình trái tim lơ lửng trên không, biểu tượng cho tình cảm sâu đậm dành cho nhau.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trái tim (nơi cảm xúc và tình yêu của con người được cho là có nguồn gốc).
- She poured her heart out to him, sharing all her deepest feelings and emotions.
- Cô ấy đã mở lòng mình với anh ấy, chia sẻ tất cả những cảm xúc và tình cảm sâu kín nhất.
- His kind words touched her heart, filling her with a warm and overwhelming sense of love.
- Những lời nói tử tế của anh ấy đã chạm đến trái tim cô, làm cô cảm thấy ấm áp và tràn ngập tình yêu.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trái tim (tính cách hoặc cá tính được đề cập).
- She may seem tough on the outside, but deep down, she has a heart of gold.
- Cô ấy có vẻ ngoài cứng rắn, nhưng thực sự bên trong cô ấy có một trái tim vàng.
- His generosity and willingness to help others truly reflect his kind heart.
- Sự hào phóng và sẵn lòng giúp đỡ người khác thực sự phản ánh trái tim tốt bụng của anh ấy.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trái tim (phần quan trọng nhất của một thứ).
- The heart of a good book lies in its ability to captivate and engage readers.
- Trái tim của một cuốn sách hay nằm ở khả năng thu hút và tạo sự thích thú cho người đọc.
- The heart of a successful business is a strong and dedicated team of employees.
- Trái tim của một doanh nghiệp thành công là một đội ngũ nhân viên mạnh mẽ và tận tụy.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trọng tâm, trung tâm (phần ở trung tâm của một thứ gì đó).
- The heart of the city is where all the major attractions and businesses are located.
- Trung tâm thành phố là nơi tập trung tất cả các điểm tham quan và hoạt động kinh doanh chính.
- The heart of a flower is the central part that contains the reproductive organs.
- Tâm của hoa là bộ phận trung tâm chứa các cơ quan sinh sản.
placeholder
8. Búp (lá non, cuộn chặt ở giữa bắp cải, xà lách). (phần lá nhỏ ở giữa của bắp cải, xà lách, v.v.).
- The heart of the lettuce was crisp and fresh.
- Phần tim của cây xà lách rất giòn và tươi.
- I chopped the heart of the cabbage for the slaw.
- Tôi đã thái phần tim của bắp cải để làm món gỏi.
placeholder
9. Trái tim (tượng trưng cho tình yêu, cảm xúc).
- In a deck of cards, the Heart suit consists of red symbols depicting hearts.
- Trong bộ bài, chất Cơ bao gồm các biểu tượng màu đỏ hình trái tim.
- Hearts are one of the four suits in a pack of cards, represented by red heart symbols.
- Cơ là một trong bốn chất trong bộ bài, được biểu diễn bằng các biểu tượng trái tim màu đỏ.
placeholder
10. Trái tim (tạng trong cơ thể có chức năng bơm máu), lá bài cơ (một trong bốn chất của bộ bài Tây).
- In a deck of cards, the heart is one of the four suits, represented by a red symbol.
- Trong bộ bài, cơ là một trong bốn chất, được biểu diễn bằng một biểu tượng màu đỏ.
- Hearts are the red cards in a deck, symbolizing love, emotions, and affection.
- Cơ là những lá bài màu đỏ trong bộ bài, tượng trưng cho tình yêu, cảm xúc và tình cảm.
placeholder
heartverb
1. Yêu thích, Yêu mến (Cảm thấy rất thích hoặc rất yêu một ai đó hoặc một cái gì đó).
- She hearts her little sister and always showers her with affection and care.
- Cô ấy yêu quý em gái mình lắm và luôn dành cho em ấy sự yêu thương và quan tâm.
- They heart their new puppy and can't wait to spend every moment playing with it.
- Họ yêu quý chú cún mới của mình và không thể chờ đợi để dành từng khoảnh khắc để chơi với nó.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "heart", việc hỏi "heart nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.