healthy nghĩa là gì trong tiếng Anh

healthyadjective

1. a1 IELTS <4.0 Khỏe mạnh (có sức khỏe tốt và không dễ mắc bệnh).

  • Eating a balanced diet and exercising regularly are key to maintaining a healthy lifestyle.
  • Ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn là chìa khóa để duy trì một lối sống khỏe mạnh.
  • She always makes sure to get enough sleep to keep her immune system healthy.
  • Cô ấy luôn đảm bảo ngủ đủ giấc để hệ miễn dịch của mình khỏe mạnh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Tốt cho sức khỏe (Có lợi cho sức khỏe, giúp duy trì hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe).

  • Eating a balanced diet with plenty of fruits and vegetables is essential for a healthy lifestyle.
  • Ăn một chế độ ăn cân đối với nhiều trái cây và rau củ là thiết yếu cho một lối sống khỏe mạnh.
  • Regular exercise is a key component of maintaining a healthy weight and reducing the risk of diseases.
  • Tập thể dục đều đặn là một phần quan trọng của việc duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Khoẻ mạnh, trông có sức khoẻ tốt

  • She had a healthy glow on her face, indicating that she was in good health.
  • Cô ấy có một làn da rạng rỡ khỏe mạnh, cho thấy cô ấy đang trong tình trạng sức khỏe tốt.
  • The doctor's report confirmed that his blood test results were healthy and normal.
  • Báo cáo của bác sĩ xác nhận kết quả xét nghiệm máu của anh ấy là khỏe mạnh và bình thường.
  • placeholder

4. Hợp lý, lành mạnh (về tư duy hoặc hành vi).

  • She has a healthy approach to work-life balance.
  • Cô ấy có một cách tiếp cận hợp lý đối với cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • It’s important to have a healthy attitude toward failure.
  • Điều quan trọng là có một thái độ hợp lý đối với thất bại.
  • placeholder

5. Thành công, hiệu quả

  • The company's healthy financial performance allowed them to expand their operations and hire more employees.
  • Hiệu suất tài chính mang lại hiệu quả của công ty cho phép họ mở rộng hoạt động kinh doanh và tuyển dụng thêm nhân viên.
  • A healthy relationship is built on trust, communication, and mutual respect between partners.
  • Một mối quan hệ khỏe mạnh được xây dựng trên nền tảng tin tưởng, giao tiếp và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các đối tác.
  • placeholder

6. Dồi dào, lớn và thể hiện sự thành công. (được sử dụng để mô tả phạm vi lớn và thành công, hay sự phát triển mạnh mẽ).

  • The company reported a healthy profit this quarter.
  • Công ty báo cáo lợi nhuận khá tốt trong quý này.
  • Their healthy stock portfolio secured their future.
  • Danh mục cổ phiếu khá mạnh giúp họ đảm bảo tương lai.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "healthy", việc hỏi "healthy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.