harmonic nghĩa là gì trong tiếng Anh

harmonicadjective

1. Âm hưởng (liên quan đến cách các nốt nhạc được chơi hoặc hát cùng nhau để tạo ra âm thanh dễ chịu).

  • The choir's harmonic voices blended beautifully, creating a soothing and melodic sound.
  • Những giọng hát hòa âm của đội hợp xướng hòa quyện tuyệt vời, tạo ra một âm thanh êm đềm và du dương.
  • The guitarist carefully adjusted the strings to ensure a perfect harmonic resonance during the performance.
  • Người chơi guitar cẩn thận điều chỉnh dây đàn để đảm bảo âm thanh hòa âm hoàn hảo trong buổi biểu diễn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

harmonicnoun

1. Âm thanh phụ (âm thanh phụ đi kèm với âm chính đang phát và cao hơn, yếu hơn âm chính đó)

  • The guitarist played a harmonic note that added a soft, high-pitched sound to the music.
  • Người chơi guitar đã chơi một nốt âm thanh phụ hòa tạo ra một âm thanh nhẹ nhàng, cao hơn trong bản nhạc.
  • The pianist used harmonics to create a delicate, ethereal quality in the melody.
  • Người chơi piano đã sử dụng âm thanh phụ hòa để tạo ra một chất lượng tinh tế, mơ màng trong giai điệu.
  • placeholder

2. Âm thanh cao trầm và yên tĩnh có thể phát ra từ một số nhạc cụ như đàn violin bằng cách chạm nhẹ vào dây.

  • The violinist produced a beautiful harmonic by lightly touching the string.
  • Nghệ sĩ violin đã tạo ra một âm thanh hài hòa đẹp bằng cách nhẹ nhàng chạm vào dây.
  • The musician demonstrated how to play a harmonic on the guitar.
  • Người nhạc sĩ đã thể hiện cách chơi âm hài trên guitar.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "harmonic", việc hỏi "harmonic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.