happyadjective
1. a1 IELTS <4.0 Hạnh phúc (cảm giác thỏa mãn, vui vẻ, và yên bình); Vui vẻ (cảm giác vui thích, không lo lắng).
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. a1 IELTS <4.0 Hạnh phúc, vui vẻ (cảm giác vui vẻ, thoả mãn).
3. a1 IELTS <4.0 Hạnh phúc (cảm giác vui vẻ, thoả mãn và ý nghĩa trong cuộc sống).
4. a2 IELTS <4.0 Hạnh phúc, hài lòng (Cảm giác thoải mái, hài lòng với điều gì đó tốt đẹp hoặc đúng đắn; không lo lắng).
5. a2 IELTS <4.0 Vui lòng, sẵn sàng (sẵn lòng hoặc vui mừng khi làm điều gì đó).
6. May mắn; thành công.
7. Phù hợp, thích hợp (Được xem là thích đáng và phù hợp với tình huống cụ thể).
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayKhi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "happy", việc hỏi "happy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.