happy nghĩa là gì trong tiếng Anh

happyadjective

1. a1 IELTS <4.0 Hạnh phúc (cảm giác thỏa mãn, vui vẻ, và yên bình); Vui vẻ (cảm giác vui thích, không lo lắng).

  • She was happy when she received a surprise gift from her best friend.
  • Cô ấy rất vui khi nhận được một món quà bất ngờ từ bạn thân.
  • The children were happy after winning the game and celebrating their victory.
  • Những đứa trẻ rất vui sau khi chiến thắng trò chơi và ăn mừng chiến thắng của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Hạnh phúc, vui vẻ (cảm giác vui vẻ, thoả mãn).

  • The children were happy when they received their surprise gifts on Christmas morning.
  • Những đứa trẻ rất vui khi nhận được những món quà bất ngờ vào sáng Giáng Sinh.
  • Sarah's happy smile brightened up the room and brought joy to everyone around her.
  • Nụ cười hạnh phúc của Sarah làm sáng bừng căn phòng và mang niềm vui đến mọi người xung quanh.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Hạnh phúc (cảm giác vui vẻ, thoả mãn và ý nghĩa trong cuộc sống).

  • I wished her a happy anniversary.
  • Tôi chúc cô ấy một kỷ niệm vui vẻ.
  • We said happy holidays to our neighbors.
  • Chúng tôi nói lời chúc mừng lễ hội vui vẻ đến hàng xóm.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Hạnh phúc, hài lòng (Cảm giác thoải mái, hài lòng với điều gì đó tốt đẹp hoặc đúng đắn; không lo lắng).

  • After receiving her exam results, Sarah was happy to see that she had passed with flying colors.
  • Sau khi nhận kết quả bài kiểm tra, Sarah rất hài lòng khi thấy mình đã qua môn với điểm cao.
  • The children were happy when their parents surprised them with a trip to the amusement park.
  • Những đứa trẻ rất hạnh phúc khi bố mẹ bất ngờ đưa họ đi chơi ở công viên giải trí.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Vui lòng, sẵn sàng (sẵn lòng hoặc vui mừng khi làm điều gì đó).

  • She was happy to help her friend move into her new apartment.
  • Cô ấy rất vui lòng giúp bạn di chuyển vào căn hộ mới.
  • The children were happy to receive ice cream as a reward for their good behavior.
  • Những đứa trẻ rất vui lòng nhận kem làm phần thưởng vì hành vi tốt của họ.
  • placeholder

6. May mắn; thành công.

  • She felt happy to win the lottery.
  • Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi trúng xổ số.
  • He was happy to find a good job.
  • Anh ấy hạnh phúc khi tìm được một công việc tốt.
  • placeholder

7. Phù hợp, thích hợp (Được xem là thích đáng và phù hợp với tình huống cụ thể).

  • Bright colors were a happy choice for the nursery.
  • Màu sắc sáng là lựa chọn hạnh phúc cho phòng trẻ em.
  • A quiet restaurant was a happy place for their serious talk.
  • Một nhà hàng yên tĩnh là nơi hạnh phúc cho cuộc trò chuyện nghiêm túc của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "happy", việc hỏi "happy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.