guardian nghĩa là gì trong tiếng Anh

guardiannoun

1. Người bảo vệ (một người được giao nhiệm vụ bảo vệ hoặc chăm sóc người khác hoặc tài sản).

  • The loyal dog acted as a guardian, protecting the children from any potential danger.
  • Con chó trung thành đã đóng vai trò làm người bảo vệ, bảo vệ các em nhỏ khỏi mọi nguy hiểm tiềm ẩn.
  • The security guard stood as a guardian, ensuring the safety of everyone in the building.
  • Người bảo vệ an ninh đứng như một người bảo vệ, đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người trong tòa nhà.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người giám hộ (Người được pháp luật giao trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ quyền lợi cho một người khác, đặc biệt là trẻ em mồ côi).

  • After the tragic accident, Sarah's aunt became her legal guardian and took care of her.
  • Sau vụ tai nạn thảm khốc, cô dì của Sarah trở thành người giám hộ pháp lý của cô và chăm sóc cô.
  • The court appointed a guardian to ensure the well-being of the orphaned children.
  • Tòa án bổ nhiệm một người giám hộ để đảm bảo sự an toàn cho những đứa trẻ mồ côi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "guardian", việc hỏi "guardian nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.