guarantee nghĩa là gì trong tiếng Anh
guaranteenoun
1. Bảo đảm (một lời hứa chính thức rằng bạn sẽ làm điều gì đó hoặc rằng điều gì đó sẽ xảy ra)
- The company offers a guarantee that their products will be free from defects.
- Công ty cam kết rằng sản phẩm của họ sẽ không có lỗi.
- The warranty provides a guarantee that the appliance will be repaired or replaced if it malfunctions.
- Bảo hành cung cấp một cam kết rằng thiết bị sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu nó gặp sự cố.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. bảo hành (lời cam kết của công ty rằng sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế miễn phí nếu có sự cố trong một khoảng thời gian nhất định)
- The company's guarantee ensures that your new phone will be replaced if it malfunctions within a year.
- Bảo hành của công ty đảm bảo rằng chiếc điện thoại mới của bạn sẽ được thay thế nếu gặp sự cố trong vòng một năm.
- The guarantee on the car covers any repairs needed within the first 50,000 miles.
- Bảo hành trên chiếc ô tô bao gồm bất kỳ sửa chữa cần thiết trong 50.000 dặm đầu tiên.
placeholder
3. Bảo đảm (một điều gì đó chắc chắn xảy ra)
- The warranty on the product is a guarantee that it will work as expected.
- Bảo hành sản phẩm là một cam kết rằng nó sẽ hoạt động như mong đợi.
- A written contract can serve as a guarantee of payment for services rendered.
- Hợp đồng bằng văn bản có thể phục vụ như một cam kết thanh toán cho dịch vụ đã thực hiện.
placeholder
4. Tiền đặt cọc (một khoản tiền hoặc một món đồ quý giá mà bạn đưa hoặc hứa đưa cho ngân hàng, ví dụ, để đảm bảo rằng bạn sẽ thực hiện những gì bạn đã hứa).
- I had to provide a guarantee to the bank in order to secure a loan for my business.
- Tôi phải cung cấp một bảo đảm cho ngân hàng để đảm bảo một khoản vay cho doanh nghiệp của tôi.
- The landlord required a guarantee from the tenant to ensure the rent would be paid on time.
- Chủ nhà yêu cầu một bảo đảm từ người thuê nhà để đảm bảo rằng tiền thuê sẽ được thanh toán đúng hạn.
placeholder
5. Bảo đảm (một lời hứa bằng văn bản để trả lại tiền mà người khác nợ, hoặc thực hiện điều gì đó mà người khác đã hứa nếu họ không thể tự làm được)
- The company provided a guarantee to refund the money if the product did not meet expectations.
- Công ty cung cấp một cam kết hoàn tiền nếu sản phẩm không đạt yêu cầu.
- The warranty on the car is a guarantee that the manufacturer will fix any issues.
- Bảo hành trên chiếc xe là một cam kết rằng nhà sản xuất sẽ sửa chữa mọi vấn đề.
placeholder
guaranteeverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bảo đảm, Cam kết (Là sự hứa hẹn thực hiện điều gì đó; hứa hẹn điều gì đó sẽ xảy ra).
- I guarantee I will finish the project on time and deliver it to you.
- Tôi đảm bảo sẽ hoàn thành dự án đúng hạn và giao cho bạn.
- The company guarantees that their products will be free from defects for one year.
- Công ty đảm bảo rằng sản phẩm của họ sẽ không có lỗi trong vòng một năm.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bảo hành, Bảo đảm (Cam kết bằng văn bản để thay thế hoặc sửa chữa miễn phí sản phẩm nếu sản phẩm đó gặp sự cố).
- The store will guarantee this TV for two years.
- Cửa hàng sẽ bảo hành chiếc TV này trong hai năm.
- They guarantee to fix the phone if it breaks.
- Họ cam kết sẽ sửa chữa điện thoại nếu nó hỏng.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đảm bảo, Bảo đảm [Cam kết hoặc chắc chắn về điều gì đó sẽ xảy ra].
- Taking regular breaks during work hours guarantees increased productivity and better overall performance.
- Việc nghỉ ngơi đều đặn trong giờ làm việc đảm bảo tăng năng suất và hiệu suất làm việc tổng thể tốt hơn.
- A balanced diet and regular exercise guarantee improved health and reduced risk of chronic diseases.
- Một chế độ ăn cân đối và tập thể dục đều đặn đảm bảo sức khỏe cải thiện và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
placeholder
4. Đảm bảo, Bảo đảm (Cam kết hoặc chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra).
- I guarantee that the package will arrive tomorrow, so you can expect it with confidence.
- Tôi đảm bảo rằng gói hàng sẽ đến vào ngày mai, vì vậy bạn có thể mong chờ nó một cách tự tin.
- The company guarantees a full refund if you are not satisfied with the product.
- Công ty đảm bảo hoàn trả đầy đủ nếu bạn không hài lòng với sản phẩm.
placeholder
5. Bảo lãnh, Bảo đảm (Cam kết pháp lý chịu trách nhiệm về điều gì đó, đặc biệt là trách nhiệm thanh toán tiền nợ thay cho người khác nếu họ không trả được).
- I guarantee to pay back the loan if my friend is unable to do so.
- Tôi cam đoan sẽ trả lại khoản vay nếu bạn không thể làm được.
- The company guarantees to replace any defective products within 30 days of purchase.
- Công ty cam đoan sẽ thay thế bất kỳ sản phẩm lỗi nào trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "guarantee", việc hỏi "guarantee nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.