grotesque nghĩa là gì trong tiếng Anh

grotesqueadjective

1. Kỳ quái, quái dị (là cái gì đó lạ lùng một cách khó chịu hoặc phản cảm).

  • The abandoned house was filled with grotesque statues that made visitors feel uneasy and disturbed.
  • Ngôi nhà bỏ hoang đầy những tượng điêu khắc kỳ quái khiến khách thăm cảm thấy bất an và bị làm phiền.
  • The artist's painting depicted a grotesque creature with twisted limbs and a menacing expression.
  • Bức tranh của nghệ sĩ miêu tả một sinh vật kỳ quái với các chi nhăn và biểu cảm đe dọa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kỳ dị, quái dị (có vẻ ngoài cực kỳ xấu xí một cách lạ lùng, thường gây ra cảm giác sợ hãi hoặc buồn cười).

  • The Halloween decorations were so grotesque that they scared the children but made the adults laugh.
  • Các trang trí Halloween rất kỳ quái khiến trẻ em sợ hãi nhưng khiến người lớn cười.
  • The artist's painting depicted a grotesque creature with twisted limbs and a menacing grin.
  • Bức tranh của nghệ sĩ miêu tả một sinh vật kỳ quái với chiếc chân uốn cong và nụ cười đe dọa.
  • placeholder

grotesquenoun

1. Quái vật (người hoặc vật thể rất xấu và kỳ lạ, đặc biệt trong sách hoặc tranh)

  • The artist painted a grotesque figure with bulging eyes and a twisted smile.
  • Họa sĩ đã vẽ một hình tượng kỳ quái với đôi mắt tròn và nụ cười méo mó.
  • The novel described a grotesque creature with mismatched limbs and a deformed face.
  • Cuốn tiểu thuyết mô tả một sinh vật kỳ quái với các chi không đồng nhất và khuôn mặt biến dạng.
  • placeholder

2. Quái vật (một loại nghệ thuật hoặc điêu khắc sử dụng hình ảnh và thiết kế quái vật)

  • The cathedral was adorned with grotesque.
  • Nhà thờ lớn được trang trí bằng các hình grotesque.
  • He studied the grotesque in the ancient murals.
  • Anh ấy nghiên cứu các hình grotesque trong những bức tranh tường cổ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "grotesque", việc hỏi "grotesque nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.