groom nghĩa là gì trong tiếng Anh

groomnoun

1. người chăm sóc ngựa (một người chăm sóc và nuôi dưỡng ngựa, đặc biệt là bằng cách chải và làm sạch chúng)

  • The groom at the stable spends hours each day brushing and cleaning the horses.
  • Người chăm sóc ở chuồng ngựa dành hàng giờ mỗi ngày để chải và làm sạch ngựa.
  • The groom's main responsibility is to ensure the horses are well-fed and properly cared for.
  • Trách nhiệm chính của người chăm sóc là đảm bảo ngựa được ăn uống và chăm sóc đúng cách.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. chú rể (người đàn ông vào ngày cưới hoặc trước hoặc sau ngày cưới)

  • The groom looked handsome in his tuxedo as he waited for his bride at the altar.
  • Chú rể trông rất đẹp trai trong bộ vest khi anh đợi chờ cô dâu tại bục thờ.
  • The groom and his groomsmen posed for photos before the wedding ceremony.
  • Chú rể và các phù dâu của anh chụp ảnh trước lễ cưới.
  • placeholder

groomverb

1. Chải lông, chải chuốt (làm sạch hoặc chải lông cho động vật).

  • Every morning, I groom my dog by brushing his fur to keep it clean and shiny.
  • Mỗi sáng, tôi chải lông cho chó của mình để giữ cho bộ lông của nó sạch sẽ và bóng mượt.
  • The horse owner hired a professional groom to clean and groom the horses in the stable.
  • Chủ ngựa đã thuê một người chải lông chuyên nghiệp để làm sạch và chải lông cho các con ngựa trong chuồng.
  • placeholder

2. Chải lông, làm sạch lông hoặc da của một con vật khác hoặc bản thân nó.

  • The mother cat groomed her kittens, carefully licking their fur to keep them clean.
  • Mẹ mèo chải lông cho các con mèo con, cẩn thảo liếm lông của chúng để giữ cho chúng sạch sẽ.
  • After playing in the mud, the dog groomed itself by vigorously shaking off the dirt.
  • Sau khi chơi trong bùn, con chó tự chải lông bằng cách lắc mạnh để loại bỏ bụi bẩn.
  • placeholder

3. Dạy dỗ, chuẩn bị (chuẩn bị hoặc đào tạo ai đó cho một công việc hoặc vị trí quan trọng).

  • The company hired a professional coach to groom the new employees for their managerial roles.
  • Công ty đã thuê một huấn luyện viên chuyên nghiệp để đào tạo nhân viên mới cho các vai trò quản lý của họ.
  • The school offers a program to groom students for leadership positions in various industries.
  • Trường học cung cấp một chương trình để đào tạo học sinh cho các vị trí lãnh đạo trong các ngành nghề khác nhau.
  • placeholder

4. Chuẩn bị, chải chuốt (chuẩn bị, làm đẹp cho cơ thể hoặc bề ngoài).

  • The predator used fake profiles to groom children online.
  • Kẻ săn mồi đã sử dụng hồ sơ giả để lừa dối trẻ em trực tuyến.
  • He tried to groom his victim through constant messaging.
  • Anh ta cố gắng lôi kéo nạn nhân của mình thông qua việc gửi tin nhắn liên tục.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "groom", việc hỏi "groom nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.